Shen

Shen

59,758 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.2%
Phổ biến
52.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Công Kích Hoàng Hôn
Q
Vô Ảnh Bộ
E
Bảo Hộ Linh Hồn
W
Lá Chắn Kiếm Khí
Công Kích Hoàng Hôn
Q Q Q Q Q
Bảo Hộ Linh Hồn
W W W W W
Vô Ảnh Bộ
E E E E E
Nhất Thống
R R R
Phổ biến: 60.8% - Tỷ Lệ Thắng: 53.0%

Build ban đầu

Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Phổ biến: 34.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.1%

Build cốt lõi

Đai Khổng Lồ
Trái Tim Khổng Thần
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
Phổ biến: 9.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 67.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%

Đường build chung cuộc

Giáp Máu Warmog
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Rìu Đại Mãng Xà

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 73.3% - Tỷ Lệ Thắng: 53.9%

Người chơi Shen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
noger#shen
noger#shen
EUNE (#1)
Cao Thủ 75.4% 61
2.
TrudGon#LAS
TrudGon#LAS
LAS (#2)
Đại Cao Thủ 76.6% 47
3.
Argonauts#6100
Argonauts#6100
TR (#3)
Cao Thủ 70.4% 54
4.
Shenexec#EUW
Shenexec#EUW
EUW (#4)
Đại Cao Thủ 79.6% 49
5.
poloarho#EUW
poloarho#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ 67.9% 56
6.
sérjão#BR1
sérjão#BR1
BR (#6)
Cao Thủ 66.7% 54
7.
Bjergshen#Taunt
Bjergshen#Taunt
EUW (#7)
Cao Thủ 67.1% 73
8.
WhyHealOnShen#cmon
WhyHealOnShen#cmon
EUW (#8)
Đại Cao Thủ 65.6% 151
9.
Giswood#LAS
Giswood#LAS
LAS (#9)
Thách Đấu 64.6% 113
10.
프렌치오#KR1
프렌치오#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 66.0% 97