4.9%
Phổ biến
48.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Giày
Phổ biến: 73.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana
Ragner
14 /
7 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ragner
6 /
1 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ragner
7 /
0 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ragner
12 /
5 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
GIDEON
11 /
2 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
a desejar#BR1
BR (#1) |
90.8% | ||||
dose#heart
TR (#2) |
86.2% | ||||
simsek jg TR#LOL
TR (#3) |
79.4% | ||||
Planlow#EUW
EUW (#4) |
82.7% | ||||
rimoodh#NA1
NA (#5) |
90.5% | ||||
F10#TWTV
EUW (#6) |
78.5% | ||||
Reika#Myers
VN (#7) |
77.6% | ||||
Eternal triumph#LCK
EUW (#8) |
75.4% | ||||
Rika Furude#zawa
BR (#9) |
77.1% | ||||
Boa Hancock#BRKN
OCE (#10) |
74.2% | ||||