Diana

Diana

56,867 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.9%
Phổ biến
48.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Trăng Lưỡi Liềm
Q
Thác Bạc
W
Trăng Non
E
Gươm Ánh Trăng
Trăng Lưỡi Liềm
Q Q Q Q Q
Thác Bạc
W W W W W
Trăng Non
E E E E E
Trăng Mờ
R R R
Phổ biến: 56.2% - Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 8.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 73.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Hoa Tử Linh

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.1% - Tỷ Lệ Thắng: 47.4%

Người chơi Diana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
a desejar#BR1
a desejar#BR1
BR (#1)
Cao Thủ 90.8% 76
2.
dose#heart
dose#heart
TR (#2)
Cao Thủ 86.2% 58
3.
simsek jg TR#LOL
simsek jg TR#LOL
TR (#3)
Cao Thủ 79.4% 63
4.
Planlow#EUW
Planlow#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 82.7% 52
5.
rimoodh#NA1
rimoodh#NA1
NA (#5)
Cao Thủ 90.5% 42
6.
F10#TWTV
F10#TWTV
EUW (#6)
Cao Thủ 78.5% 65
7.
Reika#Myers
Reika#Myers
VN (#7)
Cao Thủ 77.6% 49
8.
Eternal triumph#LCK
Eternal triumph#LCK
EUW (#8)
Cao Thủ 75.4% 57
9.
Rika Furude#zawa
Rika Furude#zawa
BR (#9)
Cao Thủ 77.1% 48
10.
Boa Hancock#BRKN
Boa Hancock#BRKN
OCE (#10)
Cao Thủ 74.2% 62