Brand

Brand

113,697 trận ( 2 ngày vừa qua )
10.1%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cột Lửa
W
Bùng Cháy
E
Vệt Lửa
Q
Bỏng
Vệt Lửa
Q Q Q Q Q
Cột Lửa
W W W W W
Bùng Cháy
E E E E E
Bão Lửa
R R R
Phổ biến: 41.2% - Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 76.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
Phổ biến: 18.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 83.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello
Trượng Hư Vô

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 55.6% - Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Người chơi Brand xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
WishINeverMetHer#Sadge
WishINeverMetHer#Sadge
EUW (#1)
Cao Thủ 86.0% 43
2.
条码王#bad
条码王#bad
NA (#2)
Cao Thủ 77.1% 48
3.
SCOFIELD#0110
SCOFIELD#0110
EUW (#3)
Cao Thủ 68.9% 61
4.
ediful#TW2
ediful#TW2
TW (#4)
Thách Đấu 90.5% 74
5.
ShadowKnight7#YILIN
ShadowKnight7#YILIN
EUW (#5)
Cao Thủ 69.0% 58
6.
NeKoL OWQ#KR1
NeKoL OWQ#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 69.9% 93
7.
역천괴#sm123
역천괴#sm123
KR (#7)
Cao Thủ 71.4% 49
8.
호두와함께춤을#KR1
호두와함께춤을#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 69.2% 78
9.
Son Tung MTP#Ngố
Son Tung MTP#Ngố
NA (#9)
Đại Cao Thủ 72.2% 54
10.
건구스#건덕이
건구스#건덕이
KR (#10)
Cao Thủ 69.5% 59