7.4%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 23.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Giày
Phổ biến: 67.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nautilus
Woolite
2 /
8 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rhioni
1 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Clid
1 /
5 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Pleata
2 /
2 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
MagiFelix
0 /
6 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 77.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Người chơi Nautilus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ahri#902
EUW (#1) |
74.0% | ||||
yuedu#KR1
KR (#2) |
69.8% | ||||
Anthony Mercer#EUNE
EUNE (#3) |
68.3% | ||||
Mèo Kem Trứng#11802
VN (#4) |
91.7% | ||||
TC Porsche#NA3
NA (#5) |
66.7% | ||||
Pyrka#777
EUW (#6) |
67.2% | ||||
BLG 온#BLG
KR (#7) |
75.0% | ||||
Gatovisck#focus
BR (#8) |
68.0% | ||||
zi존파워봉식123#KR2
KR (#9) |
66.7% | ||||
라비엘 이반시아#YEYE
TW (#10) |
69.4% | ||||