Annie

Annie

69,176 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.9%
Phổ biến
52.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hỏa Cầu
Q
Thiêu Cháy
W
Khiên Lửa
E
Hỏa Cuồng
Hỏa Cầu
Q Q Q Q Q
Thiêu Cháy
W W W W W
Khiên Lửa
E E E E E
Triệu Hồi: Tibbers
R R R
Phổ biến: 50.2% - Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 88.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 14.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 79.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 50.8% - Tỷ Lệ Thắng: 52.2%

Người chơi Annie xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
곰식초토화부대#KR1
곰식초토화부대#KR1
KR (#1)
Kim Cương I 87.3% 79
2.
đầu méo#VN2
đầu méo#VN2
VN (#2)
Thách Đấu 72.2% 54
3.
Hiro#HAL
Hiro#HAL
EUW (#3)
Đại Cao Thủ 72.5% 51
4.
Swords#NA1
Swords#NA1
NA (#4)
Đại Cao Thủ 72.0% 50
5.
달쵸이#KR1
달쵸이#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 69.4% 62
6.
TheRoyalKanin#EUW
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu 68.5% 54
7.
Pnpl#KR1
Pnpl#KR1
KR (#7)
Kim Cương II 87.7% 73
8.
FistedByLS#EUW
FistedByLS#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 67.2% 61
9.
PETITEOBSESSION#0000
PETITEOBSESSION#0000
EUNE (#9)
Cao Thủ 72.9% 107
10.
쵸리킴#KR1
쵸리킴#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 67.1% 70