6.0%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Giày
Phổ biến: 82.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger
Pollu
5 /
3 /
19
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
WhiteKnight
1 /
11 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Raxxo
6 /
10 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Mikyx
2 /
2 /
8
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Broxah
7 /
4 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#1) |
74.0% | ||||
uui3#332
KR (#2) |
67.8% | ||||
ntk70#VN2
VN (#3) |
69.9% | ||||
세 바스 챤#100
LAN (#4) |
66.7% | ||||
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#5) |
63.9% | ||||
BeckTheHam#SG2
SG (#6) |
63.9% | ||||
kachnička#prci
EUNE (#7) |
70.3% | ||||
MashiraAAA#000
BR (#8) |
61.4% | ||||
hu jiao#KR1
KR (#9) |
62.0% | ||||
TacThienBang98#VN2
VN (#10) |
80.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 21,909,260 | |
2. | 13,892,394 | |
3. | 12,573,532 | |
4. | 11,618,609 | |
5. | 11,549,987 | |