12.3%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
5.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 29.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Giày
Phổ biến: 84.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana
Ragner
12 /
5 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
GIDEON
11 /
2 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
GIDEON
11 /
0 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Pullbae
5 /
2 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Reeker
18 /
6 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 41.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
a desejar#BR1
BR (#1) |
93.2% | ||||
dose#heart
TR (#2) |
86.2% | ||||
simsek jg TR#LOL
TR (#3) |
79.4% | ||||
Planlow#EUW
EUW (#4) |
82.7% | ||||
rimoodh#NA1
NA (#5) |
90.5% | ||||
F10#TWTV
EUW (#6) |
78.5% | ||||
Reika#Myers
VN (#7) |
77.6% | ||||
Eternal triumph#LCK
EUW (#8) |
75.4% | ||||
Boa Hancock#BRKN
OCE (#9) |
73.3% | ||||
yfbgp#TW2
TW (#10) |
71.7% | ||||