Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,924,177 Kim Cương I
2. 2,755,885 Sắt II
3. 2,709,425 -
4. 2,649,125 Sắt I
5. 2,369,038 -
6. 2,207,686 Bạc III
7. 2,183,666 Bạc IV
8. 2,133,985 ngọc lục bảo III
9. 2,075,089 Bạch Kim I
10. 1,978,998 Bạch Kim II
11. 1,932,128 -
12. 1,776,164 Sắt I
13. 1,723,367 Sắt III
14. 1,714,266 -
15. 1,589,003 Kim Cương IV
16. 1,556,577 Đồng IV
17. 1,528,722 ngọc lục bảo IV
18. 1,508,885 Bạch Kim III
19. 1,490,467 Đồng II
20. 1,466,372 Sắt I
21. 1,441,549 Cao Thủ
22. 1,383,030 ngọc lục bảo I
23. 1,349,242 Bạch Kim IV
24. 1,324,694 Đồng I
25. 1,292,913 -
26. 1,266,756 Bạc IV
27. 1,262,399 Bạc IV
28. 1,256,366 -
29. 1,248,883 -
30. 1,247,246 Vàng I
31. 1,240,770 Đồng I
32. 1,216,131 Bạc IV
33. 1,210,764 -
34. 1,189,957 -
35. 1,181,630 -
36. 1,175,073 -
37. 1,174,969 Đồng II
38. 1,174,457 -
39. 1,173,929 -
40. 1,161,630 ngọc lục bảo IV
41. 1,153,247 ngọc lục bảo IV
42. 1,131,721 Bạc IV
43. 1,125,798 ngọc lục bảo III
44. 1,121,230 Kim Cương IV
45. 1,115,329 Bạch Kim III
46. 1,112,110 Sắt II
47. 1,095,711 -
48. 1,095,657 Vàng IV
49. 1,090,023 -
50. 1,076,144 -
51. 1,044,243 Sắt I
52. 1,038,042 Bạch Kim IV
53. 1,035,163 Sắt IV
54. 1,018,187 Bạch Kim II
55. 1,010,146 Bạc I
56. 1,003,826 -
57. 1,003,085 -
58. 1,001,903 -
59. 989,076 Vàng IV
60. 989,027 Vàng III
61. 986,298 Vàng I
62. 986,135 Sắt II
63. 985,155 -
64. 981,906 -
65. 981,294 -
66. 974,984 Kim Cương IV
67. 969,302 Kim Cương II
68. 965,747 Bạch Kim III
69. 943,089 Bạch Kim IV
70. 938,848 -
71. 937,808 Đồng II
72. 931,911 Vàng IV
73. 923,564 Sắt III
74. 923,204 -
75. 921,187 ngọc lục bảo IV
76. 916,477 Bạch Kim IV
77. 914,662 -
78. 911,950 Bạch Kim IV
79. 909,729 Vàng I
80. 900,024 -
81. 897,794 Vàng II
82. 894,994 Sắt I
83. 894,017 Đồng III
84. 892,962 Vàng III
85. 892,773 Đồng II
86. 883,431 -
87. 879,519 Vàng III
88. 875,842 Đồng IV
89. 874,577 ngọc lục bảo I
90. 868,674 -
91. 864,446 Vàng IV
92. 863,294 Kim Cương III
93. 862,858 -
94. 860,653 Bạc I
95. 860,253 Vàng IV
96. 853,837 Kim Cương I
97. 851,722 -
98. 846,612 Vàng IV
99. 841,870 Đồng I
100. 839,417 ngọc lục bảo IV