Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,444,573 -
2. 7,944,591 Cao Thủ
3. 4,528,572 Đồng IV
4. 3,947,142 Vàng II
5. 3,885,170 Bạc I
6. 3,340,250 Bạch Kim IV
7. 3,329,573 -
8. 2,967,367 -
9. 2,919,866 Đồng I
10. 2,856,478 -
11. 2,848,963 -
12. 2,706,280 ngọc lục bảo III
13. 2,702,514 -
14. 2,684,512 -
15. 2,614,192 Đồng III
16. 2,607,400 Vàng I
17. 2,600,088 Kim Cương II
18. 2,579,340 Bạc III
19. 2,569,259 Sắt III
20. 2,559,846 Sắt IV
21. 2,499,303 Sắt III
22. 2,483,381 -
23. 2,451,886 -
24. 2,239,362 ngọc lục bảo IV
25. 2,132,208 Vàng I
26. 2,072,409 Bạc II
27. 2,015,589 -
28. 2,005,888 Bạc IV
29. 2,005,405 Sắt IV
30. 1,929,593 Sắt IV
31. 1,925,863 Bạc II
32. 1,918,404 -
33. 1,878,572 -
34. 1,849,768 -
35. 1,845,322 Bạc II
36. 1,836,452 -
37. 1,832,019 -
38. 1,821,211 -
39. 1,812,407 Bạc III
40. 1,791,885 Vàng III
41. 1,757,652 -
42. 1,748,788 Đồng IV
43. 1,748,183 -
44. 1,736,108 Đồng II
45. 1,734,553 Đồng IV
46. 1,714,432 Vàng IV
47. 1,707,066 -
48. 1,696,323 Vàng IV
49. 1,686,801 -
50. 1,684,986 Đồng III
51. 1,682,582 -
52. 1,671,962 Đồng IV
53. 1,670,713 Vàng IV
54. 1,652,922 Kim Cương IV
55. 1,650,463 Bạch Kim II
56. 1,646,248 Bạch Kim IV
57. 1,643,242 Bạch Kim III
58. 1,643,076 ngọc lục bảo IV
59. 1,642,483 Sắt III
60. 1,637,082 Đồng IV
61. 1,635,801 Bạc IV
62. 1,625,104 Vàng I
63. 1,601,902 Sắt I
64. 1,600,904 -
65. 1,599,794 Bạc IV
66. 1,596,357 Cao Thủ
67. 1,558,537 Sắt II
68. 1,557,974 -
69. 1,556,539 Đồng IV
70. 1,556,269 -
71. 1,556,178 Vàng III
72. 1,553,441 -
73. 1,547,644 Đồng II
74. 1,545,863 -
75. 1,537,841 Bạch Kim IV
76. 1,499,154 Sắt II
77. 1,489,611 ngọc lục bảo III
78. 1,488,340 -
79. 1,462,451 Vàng II
80. 1,458,639 Vàng I
81. 1,445,365 -
82. 1,434,644 Sắt IV
83. 1,429,063 -
84. 1,382,460 -
85. 1,382,279 -
86. 1,375,601 -
87. 1,373,139 -
88. 1,347,556 -
89. 1,341,702 -
90. 1,338,115 -
91. 1,333,726 ngọc lục bảo III
92. 1,330,475 Vàng IV
93. 1,324,757 ngọc lục bảo I
94. 1,313,756 -
95. 1,313,187 ngọc lục bảo II
96. 1,308,101 -
97. 1,305,705 -
98. 1,291,172 -
99. 1,287,280 Vàng I
100. 1,286,335 Vàng III