Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,396,936 Bạc IV
2. 4,586,316 -
3. 4,465,550 -
4. 3,478,721 Vàng III
5. 3,338,318 Đồng II
6. 3,000,684 Kim Cương III
7. 2,943,308 ngọc lục bảo IV
8. 2,942,265 -
9. 2,815,793 -
10. 2,480,565 -
11. 2,450,550 Đồng II
12. 2,405,405 -
13. 2,329,726 Vàng II
14. 2,315,782 Bạch Kim II
15. 2,297,292 Đồng III
16. 2,295,223 -
17. 2,282,152 Đồng II
18. 2,268,279 ngọc lục bảo III
19. 2,142,258 Sắt IV
20. 2,126,409 Vàng IV
21. 2,103,748 Đồng IV
22. 2,081,784 -
23. 2,050,669 Vàng III
24. 2,031,074 Đồng III
25. 2,013,645 Vàng II
26. 1,990,190 Sắt I
27. 1,974,950 Sắt III
28. 1,938,486 Sắt II
29. 1,828,099 -
30. 1,800,936 ngọc lục bảo IV
31. 1,784,311 -
32. 1,703,900 Đồng III
33. 1,657,734 ngọc lục bảo IV
34. 1,614,554 Bạch Kim IV
35. 1,583,580 -
36. 1,542,552 Cao Thủ
37. 1,535,961 -
38. 1,502,453 ngọc lục bảo I
39. 1,500,294 -
40. 1,485,956 Đồng IV
41. 1,439,762 Vàng III
42. 1,437,147 Đồng IV
43. 1,432,448 Bạch Kim III
44. 1,429,240 Vàng IV
45. 1,428,453 -
46. 1,416,268 Kim Cương III
47. 1,392,030 -
48. 1,382,149 Bạc III
49. 1,379,132 -
50. 1,330,826 Vàng I
51. 1,329,915 Kim Cương II
52. 1,296,834 Đồng II
53. 1,291,992 ngọc lục bảo I
54. 1,290,477 ngọc lục bảo II
55. 1,288,384 ngọc lục bảo IV
56. 1,276,327 -
57. 1,268,666 Vàng IV
58. 1,258,294 -
59. 1,250,262 Bạch Kim IV
60. 1,240,343 -
61. 1,226,526 Vàng III
62. 1,222,355 -
63. 1,220,832 -
64. 1,218,994 Bạch Kim IV
65. 1,217,813 Bạc III
66. 1,217,700 -
67. 1,214,279 ngọc lục bảo II
68. 1,209,396 Vàng II
69. 1,204,784 Bạc II
70. 1,203,793 Bạch Kim III
71. 1,201,560 Vàng I
72. 1,197,489 -
73. 1,188,153 Vàng I
74. 1,176,242 Đồng III
75. 1,173,607 -
76. 1,165,646 -
77. 1,164,591 ngọc lục bảo IV
78. 1,159,559 -
79. 1,152,830 Đồng III
80. 1,146,468 ngọc lục bảo III
81. 1,145,516 Kim Cương IV
82. 1,143,947 Bạch Kim III
83. 1,143,942 -
84. 1,117,197 Đồng IV
85. 1,116,815 -
86. 1,116,327 Bạch Kim I
87. 1,107,580 Vàng III
88. 1,103,700 Sắt II
89. 1,100,633 -
90. 1,100,566 Bạc III
91. 1,100,323 -
92. 1,095,912 Sắt II
93. 1,094,772 Đồng III
94. 1,089,820 Vàng II
95. 1,085,589 ngọc lục bảo III
96. 1,079,417 Bạch Kim III
97. 1,072,949 Vàng IV
98. 1,069,386 Bạch Kim IV
99. 1,066,447 -
100. 1,065,420 Sắt I