Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,183,021 Đồng III
2. 2,433,923 -
3. 1,604,684 Sắt II
4. 1,526,053 Bạc I
5. 1,459,490 Cao Thủ
6. 1,222,313 Bạch Kim I
7. 1,188,192 Bạc IV
8. 1,135,255 Bạc IV
9. 1,086,985 Đồng IV
10. 1,076,948 -
11. 1,010,829 -
12. 991,853 -
13. 969,446 -
14. 950,363 Sắt I
15. 932,262 Kim Cương III
16. 928,586 Sắt I
17. 912,924 -
18. 878,073 Đồng II
19. 851,205 -
20. 835,368 -
21. 834,180 Kim Cương III
22. 825,046 Vàng III
23. 822,748 ngọc lục bảo I
24. 809,419 -
25. 761,010 -
26. 759,055 Bạch Kim II
27. 758,611 Sắt II
28. 758,251 -
29. 743,637 Sắt I
30. 723,391 -
31. 712,759 Bạch Kim I
32. 705,055 Kim Cương IV
33. 695,464 -
34. 691,931 ngọc lục bảo IV
35. 674,183 -
36. 668,939 Vàng II
37. 645,565 Đồng IV
38. 636,191 Bạc IV
39. 633,107 -
40. 632,131 -
41. 611,338 Đồng III
42. 606,920 Bạch Kim III
43. 603,356 -
44. 592,715 Bạc IV
45. 590,952 -
46. 579,485 Bạc III
47. 572,061 Bạc IV
48. 557,469 -
49. 545,298 -
50. 544,942 -
51. 544,503 Đồng IV
52. 536,611 Kim Cương IV
53. 536,412 Sắt III
54. 535,823 -
55. 524,667 -
56. 521,297 ngọc lục bảo IV
57. 518,363 Đồng IV
58. 508,474 Bạc II
59. 506,292 -
60. 505,589 Đồng IV
61. 505,346 Vàng IV
62. 504,403 Vàng II
63. 497,426 Đồng IV
64. 497,246 -
65. 493,851 -
66. 490,857 -
67. 490,507 ngọc lục bảo IV
68. 488,157 Sắt IV
69. 486,374 -
70. 484,502 Sắt III
71. 484,162 Đồng III
72. 480,609 Bạc IV
73. 479,527 -
74. 474,631 -
75. 474,382 Vàng IV
76. 473,964 Vàng III
77. 472,475 Bạch Kim IV
78. 472,261 -
79. 469,251 Vàng I
80. 467,017 -
81. 465,638 -
82. 459,969 -
83. 459,197 Bạch Kim I
84. 457,688 Cao Thủ
85. 457,609 Bạch Kim I
86. 456,595 -
87. 452,616 Đồng II
88. 452,188 -
89. 448,636 Bạc II
90. 444,473 Sắt III
91. 442,869 Kim Cương II
92. 433,268 -
93. 432,090 -
94. 431,384 -
95. 430,846 Đồng I
96. 430,732 Đồng IV
97. 429,435 -
98. 429,006 Bạc IV
99. 428,963 Đồng II
100. 427,071 Vàng IV