Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,309,624 -
2. 2,274,979 Bạch Kim II
3. 2,176,581 Bạc III
4. 1,903,543 Đồng II
5. 1,857,502 ngọc lục bảo IV
6. 1,231,312 Bạc II
7. 1,219,936 -
8. 1,209,626 Đồng II
9. 1,206,953 -
10. 1,187,118 ngọc lục bảo IV
11. 1,039,422 -
12. 981,954 -
13. 948,754 -
14. 932,393 -
15. 890,978 Đồng IV
16. 887,675 -
17. 875,765 Bạch Kim IV
18. 868,366 -
19. 810,758 -
20. 731,195 Sắt I
21. 716,893 Kim Cương IV
22. 711,331 Vàng IV
23. 706,137 -
24. 703,617 -
25. 693,124 -
26. 688,104 -
27. 655,140 ngọc lục bảo IV
28. 618,713 Bạch Kim III
29. 600,277 Bạc I
30. 592,134 Bạc I
31. 581,737 -
32. 581,247 Đồng III
33. 570,266 -
34. 558,878 Cao Thủ
35. 555,267 Vàng III
36. 541,179 Vàng IV
37. 521,377 Bạch Kim IV
38. 521,203 -
39. 505,212 Bạc III
40. 505,157 Kim Cương IV
41. 503,555 ngọc lục bảo I
42. 502,105 Bạc I
43. 499,645 Đồng II
44. 490,311 ngọc lục bảo IV
45. 482,043 Đồng I
46. 480,183 -
47. 469,264 Bạc III
48. 469,139 Vàng IV
49. 468,306 Bạc III
50. 457,869 -
51. 453,238 Bạch Kim II
52. 450,734 -
53. 450,246 -
54. 441,854 -
55. 441,172 Bạc I
56. 439,532 Đồng I
57. 434,989 ngọc lục bảo IV
58. 431,795 Kim Cương I
59. 430,832 ngọc lục bảo III
60. 430,215 ngọc lục bảo IV
61. 428,188 Kim Cương IV
62. 427,246 Đồng II
63. 426,643 -
64. 425,510 ngọc lục bảo III
65. 423,451 -
66. 419,228 Vàng II
67. 418,107 Đồng I
68. 414,904 Vàng IV
69. 413,174 ngọc lục bảo III
70. 412,685 Bạch Kim I
71. 410,604 Đồng IV
72. 405,460 -
73. 403,674 -
74. 402,886 Vàng I
75. 385,761 -
76. 381,647 -
77. 379,472 Vàng IV
78. 379,222 ngọc lục bảo III
79. 379,030 Đại Cao Thủ
80. 377,010 Bạch Kim I
81. 374,147 -
82. 374,031 ngọc lục bảo IV
83. 373,494 Bạc III
84. 373,118 ngọc lục bảo IV
85. 371,828 ngọc lục bảo IV
86. 370,513 ngọc lục bảo III
87. 369,275 -
88. 367,388 Kim Cương IV
89. 366,940 Bạc IV
90. 365,814 -
91. 365,213 ngọc lục bảo I
92. 363,326 Đồng II
93. 359,588 -
94. 358,511 Bạc III
95. 357,275 Bạch Kim IV
96. 356,926 Vàng IV
97. 356,362 Kim Cương III
98. 355,417 Bạch Kim IV
99. 354,767 Vàng II
100. 353,550 Vàng IV