Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,422,796 -
2. 3,860,968 Kim Cương III
3. 3,652,643 Cao Thủ
4. 3,073,628 -
5. 2,816,831 Bạch Kim II
6. 2,692,780 ngọc lục bảo IV
7. 2,606,566 ngọc lục bảo II
8. 2,455,275 -
9. 2,109,545 -
10. 2,017,210 -
11. 1,796,155 Đồng II
12. 1,761,726 Cao Thủ
13. 1,651,766 Bạch Kim III
14. 1,605,462 ngọc lục bảo I
15. 1,576,608 Cao Thủ
16. 1,543,324 Bạc I
17. 1,534,411 ngọc lục bảo II
18. 1,534,198 Bạch Kim IV
19. 1,481,989 -
20. 1,425,789 Vàng III
21. 1,421,026 -
22. 1,410,580 ngọc lục bảo III
23. 1,397,539 ngọc lục bảo III
24. 1,355,155 -
25. 1,281,943 Đồng I
26. 1,262,041 Bạch Kim IV
27. 1,250,129 Kim Cương I
28. 1,248,712 Kim Cương II
29. 1,247,261 Sắt I
30. 1,246,643 Kim Cương III
31. 1,245,202 ngọc lục bảo II
32. 1,229,889 Bạc IV
33. 1,220,305 Bạch Kim III
34. 1,200,084 ngọc lục bảo II
35. 1,172,731 Bạch Kim IV
36. 1,130,238 ngọc lục bảo IV
37. 1,129,271 -
38. 1,128,047 ngọc lục bảo IV
39. 1,123,832 Bạch Kim II
40. 1,113,023 -
41. 1,111,483 -
42. 1,096,212 ngọc lục bảo I
43. 1,094,043 -
44. 1,093,494 Cao Thủ
45. 1,092,331 Bạc IV
46. 1,086,261 -
47. 1,067,462 ngọc lục bảo III
48. 1,062,386 ngọc lục bảo I
49. 1,062,362 Bạch Kim IV
50. 1,036,984 Bạch Kim I
51. 1,035,906 -
52. 1,032,109 ngọc lục bảo I
53. 1,020,630 -
54. 1,020,387 ngọc lục bảo I
55. 974,446 Đồng I
56. 971,181 Vàng I
57. 942,961 ngọc lục bảo III
58. 934,069 ngọc lục bảo IV
59. 929,334 Bạc III
60. 924,989 Đồng I
61. 906,628 -
62. 906,276 Kim Cương III
63. 892,669 Vàng III
64. 889,924 Bạch Kim IV
65. 889,263 ngọc lục bảo IV
66. 885,013 -
67. 880,734 ngọc lục bảo IV
68. 866,988 -
69. 863,832 Bạc I
70. 859,334 Vàng I
71. 859,068 -
72. 836,398 Vàng III
73. 834,503 -
74. 830,077 Kim Cương IV
75. 826,704 Cao Thủ
76. 824,508 Vàng IV
77. 823,462 -
78. 806,993 ngọc lục bảo IV
79. 802,564 Vàng I
80. 802,546 Bạc II
81. 797,709 Đồng III
82. 794,004 Cao Thủ
83. 781,684 Vàng III
84. 774,925 Bạch Kim II
85. 773,223 Bạc II
86. 770,467 Cao Thủ
87. 768,424 ngọc lục bảo I
88. 767,955 Bạch Kim IV
89. 762,880 ngọc lục bảo I
90. 759,728 ngọc lục bảo I
91. 757,711 Bạch Kim I
92. 755,244 -
93. 751,389 Bạc II
94. 749,856 Kim Cương IV
95. 739,425 -
96. 738,794 Vàng IV
97. 735,724 ngọc lục bảo III
98. 722,535 -
99. 721,866 ngọc lục bảo IV
100. 718,851 Kim Cương IV