Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,264,063 -
2. 3,838,121 ngọc lục bảo I
3. 3,616,670 Đại Cao Thủ
4. 3,381,256 -
5. 3,266,073 Bạch Kim IV
6. 3,162,315 -
7. 3,019,396 ngọc lục bảo II
8. 2,898,485 Vàng IV
9. 2,878,648 Đồng IV
10. 2,788,812 Bạch Kim I
11. 2,600,049 Bạc III
12. 2,547,567 Cao Thủ
13. 2,544,487 Kim Cương III
14. 2,532,172 -
15. 2,294,904 Kim Cương IV
16. 2,165,591 -
17. 2,156,808 -
18. 2,144,381 Bạch Kim IV
19. 2,129,598 Cao Thủ
20. 2,125,430 Bạc IV
21. 2,115,772 ngọc lục bảo I
22. 2,100,480 ngọc lục bảo II
23. 2,098,424 Đồng III
24. 2,090,990 -
25. 2,083,706 ngọc lục bảo IV
26. 2,074,110 Bạch Kim III
27. 2,062,845 Cao Thủ
28. 2,032,041 Kim Cương I
29. 2,008,214 Bạch Kim IV
30. 1,984,426 ngọc lục bảo III
31. 1,967,257 -
32. 1,846,222 -
33. 1,813,551 Vàng IV
34. 1,806,540 -
35. 1,803,311 ngọc lục bảo I
36. 1,777,062 ngọc lục bảo I
37. 1,757,746 Kim Cương IV
38. 1,756,472 -
39. 1,755,925 Bạc IV
40. 1,750,174 Kim Cương IV
41. 1,737,487 -
42. 1,732,435 -
43. 1,730,337 Kim Cương I
44. 1,702,952 Vàng IV
45. 1,684,703 ngọc lục bảo I
46. 1,650,665 Vàng III
47. 1,639,194 ngọc lục bảo I
48. 1,638,476 Bạch Kim IV
49. 1,623,354 ngọc lục bảo IV
50. 1,608,577 -
51. 1,561,833 ngọc lục bảo I
52. 1,547,673 Vàng I
53. 1,539,587 Đồng II
54. 1,539,371 Vàng I
55. 1,538,857 ngọc lục bảo IV
56. 1,533,878 Vàng II
57. 1,530,252 Vàng II
58. 1,524,999 ngọc lục bảo III
59. 1,494,659 ngọc lục bảo IV
60. 1,492,717 -
61. 1,480,645 Kim Cương II
62. 1,479,200 Kim Cương III
63. 1,469,904 -
64. 1,467,831 ngọc lục bảo II
65. 1,467,341 Vàng II
66. 1,463,171 Kim Cương IV
67. 1,452,758 ngọc lục bảo IV
68. 1,436,006 Bạch Kim IV
69. 1,433,776 Bạch Kim II
70. 1,425,560 -
71. 1,408,880 -
72. 1,398,064 ngọc lục bảo I
73. 1,397,198 Cao Thủ
74. 1,395,222 -
75. 1,392,344 Vàng II
76. 1,376,530 Bạch Kim IV
77. 1,371,944 ngọc lục bảo IV
78. 1,368,213 ngọc lục bảo IV
79. 1,352,581 -
80. 1,347,788 ngọc lục bảo II
81. 1,343,972 Vàng III
82. 1,343,765 Kim Cương IV
83. 1,341,579 -
84. 1,330,712 Bạc II
85. 1,329,479 Đồng IV
86. 1,328,015 Bạch Kim III
87. 1,327,608 Bạc IV
88. 1,320,881 Bạc III
89. 1,312,551 Vàng IV
90. 1,308,139 Bạch Kim III
91. 1,302,328 Đồng IV
92. 1,294,755 Kim Cương III
93. 1,291,521 -
94. 1,284,858 -
95. 1,282,573 -
96. 1,275,289 Bạch Kim II
97. 1,269,933 Kim Cương IV
98. 1,269,612 -
99. 1,261,846 Bạch Kim III
100. 1,258,494 -