Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,875,502 Bạch Kim III
2. 3,173,311 Kim Cương I
3. 3,127,401 Kim Cương IV
4. 2,687,692 Bạch Kim IV
5. 2,534,416 Bạch Kim II
6. 2,420,421 Bạch Kim III
7. 2,359,994 Bạch Kim III
8. 1,922,903 -
9. 1,917,697 Kim Cương III
10. 1,837,227 Bạch Kim IV
11. 1,799,752 -
12. 1,792,113 ngọc lục bảo III
13. 1,699,428 Vàng III
14. 1,659,964 Đồng II
15. 1,587,035 Kim Cương IV
16. 1,568,020 -
17. 1,467,724 Bạch Kim II
18. 1,463,872 Đại Cao Thủ
19. 1,392,516 Bạch Kim I
20. 1,327,417 Bạch Kim I
21. 1,312,270 -
22. 1,310,030 -
23. 1,303,571 ngọc lục bảo III
24. 1,291,028 Vàng IV
25. 1,279,625 Vàng IV
26. 1,256,502 ngọc lục bảo IV
27. 1,209,354 Bạch Kim IV
28. 1,201,502 ngọc lục bảo II
29. 1,199,914 Vàng I
30. 1,199,531 Bạch Kim I
31. 1,160,507 ngọc lục bảo IV
32. 1,140,425 Bạch Kim IV
33. 1,119,940 Bạch Kim IV
34. 1,116,001 Bạch Kim IV
35. 1,115,078 ngọc lục bảo I
36. 1,093,463 ngọc lục bảo I
37. 1,086,050 ngọc lục bảo II
38. 1,083,847 Kim Cương III
39. 1,067,230 ngọc lục bảo IV
40. 1,061,506 Bạc I
41. 1,051,033 ngọc lục bảo III
42. 1,028,154 -
43. 1,022,254 Bạch Kim IV
44. 1,016,658 ngọc lục bảo IV
45. 1,015,209 Vàng III
46. 1,010,520 Bạc II
47. 1,004,077 Vàng III
48. 998,484 ngọc lục bảo II
49. 990,590 Đồng II
50. 987,157 Bạch Kim I
51. 982,625 Vàng II
52. 971,800 -
53. 970,026 -
54. 961,289 ngọc lục bảo III
55. 959,107 -
56. 957,819 ngọc lục bảo IV
57. 955,407 Vàng I
58. 954,882 ngọc lục bảo II
59. 952,867 -
60. 951,045 Kim Cương IV
61. 949,455 Bạch Kim II
62. 938,666 -
63. 937,898 ngọc lục bảo II
64. 921,535 Bạc I
65. 918,608 ngọc lục bảo IV
66. 915,131 Kim Cương IV
67. 911,274 -
68. 904,707 Vàng III
69. 904,324 ngọc lục bảo IV
70. 903,859 Kim Cương III
71. 902,011 Kim Cương IV
72. 895,750 -
73. 879,438 Bạch Kim III
74. 868,968 -
75. 864,028 ngọc lục bảo IV
76. 863,990 Vàng II
77. 863,796 Vàng IV
78. 861,606 Đồng I
79. 855,718 Đồng II
80. 851,319 -
81. 851,040 -
82. 849,801 Bạc IV
83. 847,085 Bạc III
84. 847,064 ngọc lục bảo IV
85. 846,352 Bạch Kim IV
86. 843,947 -
87. 842,631 Bạc II
88. 841,455 Bạch Kim IV
89. 838,389 Bạch Kim I
90. 834,587 Kim Cương IV
91. 832,306 Bạc IV
92. 829,722 -
93. 827,876 -
94. 820,188 -
95. 814,072 Bạc I
96. 813,983 -
97. 812,392 Bạch Kim III
98. 811,368 ngọc lục bảo II
99. 809,035 Đồng III
100. 803,561 ngọc lục bảo III