Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,923,726 Kim Cương IV
2. 4,059,972 Kim Cương III
3. 3,939,640 -
4. 3,139,538 -
5. 2,577,006 Kim Cương III
6. 2,538,391 Bạc I
7. 2,457,400 Cao Thủ
8. 2,340,048 Kim Cương II
9. 2,247,185 Cao Thủ
10. 2,193,123 Cao Thủ
11. 1,946,913 ngọc lục bảo IV
12. 1,917,232 ngọc lục bảo IV
13. 1,916,480 Kim Cương III
14. 1,907,286 Kim Cương I
15. 1,905,044 Kim Cương I
16. 1,878,011 ngọc lục bảo IV
17. 1,877,615 ngọc lục bảo IV
18. 1,852,550 ngọc lục bảo I
19. 1,827,104 Bạc III
20. 1,816,656 ngọc lục bảo IV
21. 1,812,852 Kim Cương I
22. 1,807,223 Cao Thủ
23. 1,780,422 Bạch Kim II
24. 1,760,314 Kim Cương I
25. 1,748,146 Vàng IV
26. 1,732,273 Vàng II
27. 1,702,714 Kim Cương II
28. 1,700,007 Bạch Kim III
29. 1,698,808 Cao Thủ
30. 1,686,044 -
31. 1,680,249 ngọc lục bảo IV
32. 1,679,251 ngọc lục bảo IV
33. 1,666,129 Kim Cương II
34. 1,655,616 Vàng IV
35. 1,649,348 Bạch Kim III
36. 1,638,368 Vàng III
37. 1,630,836 ngọc lục bảo I
38. 1,627,663 Kim Cương IV
39. 1,624,328 ngọc lục bảo IV
40. 1,623,736 Kim Cương IV
41. 1,622,046 Vàng I
42. 1,606,208 Kim Cương IV
43. 1,603,332 ngọc lục bảo IV
44. 1,594,507 Kim Cương IV
45. 1,592,872 Bạch Kim III
46. 1,586,129 -
47. 1,583,561 Kim Cương II
48. 1,576,120 Kim Cương II
49. 1,573,928 ngọc lục bảo III
50. 1,563,352 Bạch Kim III
51. 1,562,815 Kim Cương IV
52. 1,560,064 -
53. 1,549,273 ngọc lục bảo II
54. 1,549,081 Kim Cương IV
55. 1,543,626 ngọc lục bảo III
56. 1,543,175 -
57. 1,520,353 -
58. 1,509,338 ngọc lục bảo I
59. 1,508,909 -
60. 1,507,543 ngọc lục bảo III
61. 1,499,428 ngọc lục bảo I
62. 1,499,348 Kim Cương III
63. 1,497,654 ngọc lục bảo III
64. 1,491,699 Vàng I
65. 1,489,312 ngọc lục bảo III
66. 1,483,645 ngọc lục bảo I
67. 1,460,768 ngọc lục bảo IV
68. 1,460,624 -
69. 1,454,339 ngọc lục bảo IV
70. 1,446,746 ngọc lục bảo I
71. 1,445,620 ngọc lục bảo III
72. 1,445,226 -
73. 1,442,204 Kim Cương II
74. 1,438,395 Kim Cương IV
75. 1,433,828 -
76. 1,423,358 ngọc lục bảo IV
77. 1,419,008 Bạch Kim IV
78. 1,417,852 Bạc II
79. 1,412,892 Kim Cương IV
80. 1,412,078 -
81. 1,411,708 ngọc lục bảo III
82. 1,410,897 ngọc lục bảo I
83. 1,400,772 Cao Thủ
84. 1,398,612 Đại Cao Thủ
85. 1,398,122 Kim Cương III
86. 1,389,237 ngọc lục bảo IV
87. 1,378,700 ngọc lục bảo IV
88. 1,376,257 Kim Cương II
89. 1,374,323 Kim Cương IV
90. 1,373,728 Vàng II
91. 1,361,703 Kim Cương III
92. 1,361,147 Đồng IV
93. 1,360,284 Bạch Kim I
94. 1,345,705 Bạch Kim III
95. 1,337,614 Bạch Kim I
96. 1,335,314 Sắt IV
97. 1,331,374 -
98. 1,329,596 Bạch Kim I
99. 1,328,620 Vàng I
100. 1,325,020 -