Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,746,005 Cao Thủ
2. 2,359,270 -
3. 2,298,348 Bạch Kim IV
4. 2,116,574 ngọc lục bảo I
5. 2,099,612 Vàng III
6. 2,066,641 Cao Thủ
7. 2,026,016 -
8. 1,685,154 Kim Cương IV
9. 1,638,654 ngọc lục bảo II
10. 1,611,639 -
11. 1,587,698 -
12. 1,487,301 Cao Thủ
13. 1,436,878 ngọc lục bảo III
14. 1,428,209 Cao Thủ
15. 1,348,056 -
16. 1,329,310 -
17. 1,326,490 Cao Thủ
18. 1,315,875 Kim Cương III
19. 1,207,405 Sắt I
20. 1,205,380 Bạch Kim III
21. 1,203,123 ngọc lục bảo IV
22. 1,195,625 Cao Thủ
23. 1,189,100 ngọc lục bảo IV
24. 1,159,019 Kim Cương IV
25. 1,118,617 Vàng II
26. 1,096,465 Vàng IV
27. 1,094,032 Cao Thủ
28. 1,082,983 Kim Cương I
29. 1,069,611 Cao Thủ
30. 1,064,300 Kim Cương I
31. 1,060,922 ngọc lục bảo I
32. 1,056,596 Kim Cương IV
33. 1,052,665 Kim Cương IV
34. 1,051,762 Cao Thủ
35. 1,040,997 ngọc lục bảo I
36. 1,040,684 Cao Thủ
37. 1,030,374 ngọc lục bảo IV
38. 1,027,278 ngọc lục bảo I
39. 1,024,373 Đại Cao Thủ
40. 1,005,420 ngọc lục bảo I
41. 1,000,848 Kim Cương II
42. 1,000,692 -
43. 982,391 -
44. 974,924 Kim Cương II
45. 967,039 -
46. 959,556 Kim Cương II
47. 928,729 Cao Thủ
48. 926,809 Cao Thủ
49. 916,248 ngọc lục bảo I
50. 910,298 ngọc lục bảo I
51. 893,037 Vàng II
52. 891,951 ngọc lục bảo IV
53. 888,740 Đại Cao Thủ
54. 873,194 Vàng I
55. 870,149 -
56. 869,204 Bạch Kim IV
57. 866,427 -
58. 858,378 ngọc lục bảo I
59. 855,736 Kim Cương IV
60. 852,486 ngọc lục bảo IV
61. 847,194 ngọc lục bảo IV
62. 842,385 Vàng II
63. 833,853 -
64. 831,735 Bạch Kim I
65. 831,385 Kim Cương III
66. 830,500 -
67. 829,478 -
68. 819,053 -
69. 810,842 Bạch Kim III
70. 802,120 Bạc IV
71. 792,320 Kim Cương I
72. 790,598 ngọc lục bảo I
73. 789,058 Kim Cương IV
74. 787,497 -
75. 786,188 ngọc lục bảo III
76. 785,277 Vàng IV
77. 784,658 Kim Cương I
78. 780,771 Kim Cương IV
79. 780,715 ngọc lục bảo IV
80. 776,475 Bạch Kim III
81. 775,872 ngọc lục bảo I
82. 775,633 Kim Cương II
83. 771,500 ngọc lục bảo I
84. 769,321 ngọc lục bảo III
85. 765,997 ngọc lục bảo I
86. 756,162 -
87. 754,112 ngọc lục bảo I
88. 753,411 Vàng I
89. 748,658 ngọc lục bảo III
90. 747,748 Vàng III
91. 747,108 Cao Thủ
92. 741,528 Kim Cương III
93. 738,408 -
94. 736,350 Bạch Kim IV
95. 732,110 -
96. 727,567 Thách Đấu
97. 725,243 Cao Thủ
98. 724,748 Bạch Kim IV
99. 715,324 Kim Cương II
100. 703,320 -