Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,767,051 Vàng III
2. 2,080,845 Kim Cương III
3. 2,071,505 -
4. 2,065,970 Vàng IV
5. 1,979,963 ngọc lục bảo III
6. 1,742,130 -
7. 1,733,900 ngọc lục bảo IV
8. 1,727,640 -
9. 1,709,031 ngọc lục bảo IV
10. 1,594,807 Bạch Kim I
11. 1,539,306 Sắt I
12. 1,507,536 Bạch Kim III
13. 1,481,752 Bạch Kim IV
14. 1,398,837 Bạch Kim III
15. 1,387,272 Kim Cương IV
16. 1,358,760 ngọc lục bảo I
17. 1,355,852 ngọc lục bảo I
18. 1,288,579 Bạch Kim III
19. 1,258,584 Kim Cương III
20. 1,238,779 ngọc lục bảo II
21. 1,217,809 ngọc lục bảo I
22. 1,164,625 ngọc lục bảo I
23. 1,127,367 Bạch Kim III
24. 1,094,288 Kim Cương IV
25. 1,087,729 Bạch Kim II
26. 1,083,955 -
27. 1,003,717 Vàng IV
28. 991,748 ngọc lục bảo I
29. 977,584 Bạc IV
30. 948,547 Kim Cương II
31. 946,525 Đồng IV
32. 937,409 ngọc lục bảo IV
33. 933,797 Kim Cương IV
34. 932,512 Kim Cương IV
35. 931,364 -
36. 905,410 Đồng I
37. 903,579 -
38. 899,340 Đồng II
39. 883,851 Kim Cương IV
40. 857,002 Kim Cương I
41. 854,742 ngọc lục bảo III
42. 854,467 Bạch Kim II
43. 835,805 Cao Thủ
44. 795,363 Kim Cương I
45. 787,849 -
46. 784,638 -
47. 781,111 -
48. 778,717 ngọc lục bảo I
49. 770,454 ngọc lục bảo III
50. 765,885 -
51. 763,623 Đồng I
52. 752,178 ngọc lục bảo IV
53. 748,537 -
54. 739,912 Bạch Kim III
55. 739,746 ngọc lục bảo IV
56. 737,161 ngọc lục bảo I
57. 736,801 Bạch Kim III
58. 720,182 ngọc lục bảo I
59. 717,812 Kim Cương III
60. 707,595 -
61. 705,695 Bạc II
62. 696,851 ngọc lục bảo III
63. 695,361 -
64. 690,392 Đại Cao Thủ
65. 689,857 Cao Thủ
66. 674,191 Bạch Kim IV
67. 672,727 Kim Cương IV
68. 666,823 -
69. 663,897 Bạc II
70. 651,108 -
71. 648,177 -
72. 644,761 Vàng II
73. 643,355 ngọc lục bảo I
74. 641,111 ngọc lục bảo I
75. 637,484 Bạc II
76. 636,990 -
77. 634,486 -
78. 630,412 -
79. 629,628 -
80. 625,470 -
81. 610,978 Vàng II
82. 610,891 Đồng II
83. 609,804 -
84. 609,474 -
85. 608,618 -
86. 605,523 ngọc lục bảo I
87. 602,845 ngọc lục bảo IV
88. 602,470 Vàng I
89. 601,914 Bạc IV
90. 599,280 Kim Cương IV
91. 599,175 -
92. 598,469 ngọc lục bảo III
93. 590,815 Vàng III
94. 587,048 ngọc lục bảo III
95. 586,705 Bạch Kim III
96. 581,114 -
97. 570,081 Kim Cương IV
98. 570,065 Đồng II
99. 565,649 Bạc IV
100. 560,732 Bạc IV