Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,560,648 Kim Cương III
2. 3,538,861 Sắt II
3. 2,286,214 Bạch Kim III
4. 2,075,834 -
5. 2,071,938 -
6. 1,983,323 -
7. 1,842,661 Cao Thủ
8. 1,804,393 Đồng III
9. 1,750,848 Vàng IV
10. 1,729,695 -
11. 1,720,810 ngọc lục bảo III
12. 1,712,562 -
13. 1,680,431 Vàng I
14. 1,674,125 ngọc lục bảo III
15. 1,662,266 Vàng III
16. 1,510,594 Bạch Kim IV
17. 1,510,294 Bạch Kim I
18. 1,504,490 Kim Cương IV
19. 1,460,245 -
20. 1,439,059 -
21. 1,411,979 Kim Cương IV
22. 1,407,292 Bạch Kim IV
23. 1,406,896 ngọc lục bảo II
24. 1,401,799 ngọc lục bảo IV
25. 1,384,538 Bạch Kim II
26. 1,383,207 -
27. 1,381,832 Thách Đấu
28. 1,371,803 ngọc lục bảo I
29. 1,367,972 Kim Cương II
30. 1,363,563 Kim Cương II
31. 1,359,097 ngọc lục bảo IV
32. 1,335,518 Kim Cương I
33. 1,331,005 ngọc lục bảo III
34. 1,311,895 Kim Cương I
35. 1,293,758 Đồng II
36. 1,284,595 ngọc lục bảo III
37. 1,275,217 ngọc lục bảo IV
38. 1,258,920 Kim Cương IV
39. 1,240,595 -
40. 1,238,739 Kim Cương I
41. 1,225,992 Kim Cương I
42. 1,219,787 -
43. 1,214,470 ngọc lục bảo II
44. 1,205,749 ngọc lục bảo III
45. 1,193,158 ngọc lục bảo II
46. 1,182,484 -
47. 1,176,589 Kim Cương III
48. 1,167,141 Bạch Kim IV
49. 1,146,117 Bạc IV
50. 1,143,931 -
51. 1,125,259 Bạc II
52. 1,123,158 -
53. 1,101,579 ngọc lục bảo I
54. 1,084,783 -
55. 1,074,555 Bạch Kim IV
56. 1,073,777 ngọc lục bảo III
57. 1,071,872 ngọc lục bảo III
58. 1,063,614 -
59. 1,054,785 Đồng II
60. 1,019,901 Đại Cao Thủ
61. 1,018,008 ngọc lục bảo IV
62. 958,770 Bạch Kim II
63. 954,846 -
64. 953,641 Cao Thủ
65. 950,751 Kim Cương III
66. 949,617 Bạch Kim I
67. 947,042 -
68. 945,066 ngọc lục bảo IV
69. 944,696 ngọc lục bảo II
70. 944,231 -
71. 943,791 Bạch Kim III
72. 942,325 -
73. 936,234 ngọc lục bảo I
74. 935,303 -
75. 934,089 Bạch Kim III
76. 930,077 -
77. 928,314 Kim Cương III
78. 913,640 -
79. 913,009 -
80. 908,682 Kim Cương III
81. 900,244 ngọc lục bảo IV
82. 897,566 Bạch Kim I
83. 896,912 Vàng IV
84. 896,416 Bạch Kim IV
85. 895,479 ngọc lục bảo IV
86. 895,186 ngọc lục bảo IV
87. 891,393 Kim Cương III
88. 889,105 ngọc lục bảo I
89. 884,163 Bạch Kim II
90. 879,514 -
91. 877,099 Cao Thủ
92. 869,798 Bạch Kim IV
93. 869,216 Bạch Kim III
94. 858,719 Bạch Kim II
95. 851,615 Vàng IV
96. 849,072 Bạc IV
97. 842,949 ngọc lục bảo III
98. 841,257 Kim Cương III
99. 840,807 Kim Cương IV
100. 840,185 ngọc lục bảo I