Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,081,104 Kim Cương IV
2. 2,956,967 Cao Thủ
3. 2,646,021 Bạch Kim III
4. 2,484,420 Kim Cương III
5. 2,441,836 Vàng I
6. 2,431,044 Kim Cương I
7. 2,368,419 Bạch Kim IV
8. 2,343,639 Bạch Kim IV
9. 2,292,927 Kim Cương IV
10. 2,134,686 ngọc lục bảo II
11. 2,125,884 Kim Cương III
12. 2,124,531 Kim Cương II
13. 2,082,882 Đồng II
14. 2,064,172 Kim Cương I
15. 2,033,174 ngọc lục bảo IV
16. 2,008,374 Đại Cao Thủ
17. 1,919,228 -
18. 1,905,021 Cao Thủ
19. 1,893,056 ngọc lục bảo IV
20. 1,832,202 Kim Cương III
21. 1,820,436 ngọc lục bảo III
22. 1,816,428 ngọc lục bảo II
23. 1,815,973 Kim Cương I
24. 1,708,622 Cao Thủ
25. 1,655,178 Cao Thủ
26. 1,649,864 -
27. 1,642,727 ngọc lục bảo II
28. 1,641,673 -
29. 1,622,627 Thách Đấu
30. 1,589,096 -
31. 1,539,726 Cao Thủ
32. 1,533,248 Kim Cương III
33. 1,526,671 Bạch Kim III
34. 1,526,390 ngọc lục bảo I
35. 1,512,372 Kim Cương I
36. 1,503,390 ngọc lục bảo III
37. 1,499,780 Kim Cương III
38. 1,487,979 ngọc lục bảo IV
39. 1,486,888 Kim Cương IV
40. 1,485,939 -
41. 1,482,113 Kim Cương I
42. 1,480,291 ngọc lục bảo III
43. 1,477,786 Kim Cương IV
44. 1,474,361 ngọc lục bảo IV
45. 1,468,277 Kim Cương IV
46. 1,464,098 Cao Thủ
47. 1,452,439 Bạch Kim IV
48. 1,427,990 Kim Cương IV
49. 1,412,393 Kim Cương II
50. 1,409,162 ngọc lục bảo I
51. 1,399,202 Vàng II
52. 1,395,443 Thách Đấu
53. 1,382,238 Kim Cương III
54. 1,377,607 -
55. 1,369,606 Bạch Kim I
56. 1,361,797 ngọc lục bảo I
57. 1,358,336 Kim Cương IV
58. 1,355,544 ngọc lục bảo II
59. 1,339,145 -
60. 1,329,620 Bạch Kim IV
61. 1,319,634 Bạc I
62. 1,317,544 -
63. 1,313,562 Vàng IV
64. 1,311,167 Bạc II
65. 1,310,877 ngọc lục bảo I
66. 1,294,818 ngọc lục bảo III
67. 1,290,677 ngọc lục bảo IV
68. 1,289,792 Đồng IV
69. 1,289,372 ngọc lục bảo II
70. 1,283,467 -
71. 1,282,391 ngọc lục bảo I
72. 1,273,128 Bạch Kim IV
73. 1,272,540 Đồng II
74. 1,241,604 ngọc lục bảo I
75. 1,241,112 Kim Cương II
76. 1,237,034 Bạc IV
77. 1,234,804 Kim Cương IV
78. 1,232,714 Cao Thủ
79. 1,216,903 Kim Cương IV
80. 1,216,549 Bạch Kim II
81. 1,210,816 Bạch Kim I
82. 1,208,886 ngọc lục bảo III
83. 1,204,246 ngọc lục bảo III
84. 1,203,305 Sắt IV
85. 1,200,889 Kim Cương II
86. 1,191,930 Đồng II
87. 1,176,694 Vàng I
88. 1,173,173 Kim Cương IV
89. 1,172,113 ngọc lục bảo II
90. 1,171,954 Bạch Kim I
91. 1,170,472 -
92. 1,169,519 Kim Cương I
93. 1,166,933 Cao Thủ
94. 1,166,774 ngọc lục bảo I
95. 1,157,447 ngọc lục bảo I
96. 1,140,713 Cao Thủ
97. 1,137,874 -
98. 1,134,582 ngọc lục bảo IV
99. 1,133,914 -
100. 1,133,037 -