Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,979,420 Đồng III
2. 5,001,464 Đồng IV
3. 3,998,582 Bạc I
4. 3,974,716 -
5. 3,927,434 Đồng I
6. 3,538,485 Sắt II
7. 3,260,262 Đồng I
8. 3,173,222 -
9. 3,120,054 Bạc III
10. 3,022,473 -
11. 2,966,070 Sắt II
12. 2,947,898 Sắt I
13. 2,946,983 Bạc IV
14. 2,921,211 Bạc IV
15. 2,828,106 Sắt I
16. 2,774,343 -
17. 2,695,905 -
18. 2,685,704 -
19. 2,675,494 Sắt I
20. 2,542,932 -
21. 2,484,995 -
22. 2,477,332 -
23. 2,430,728 -
24. 2,421,219 -
25. 2,327,824 -
26. 2,300,767 -
27. 2,268,487 -
28. 2,235,566 -
29. 2,151,350 Sắt I
30. 2,146,771 -
31. 2,132,607 -
32. 2,091,312 -
33. 2,085,276 -
34. 2,065,532 -
35. 2,048,845 Đồng III
36. 2,026,454 Sắt II
37. 2,025,647 -
38. 2,015,082 -
39. 2,011,986 -
40. 2,011,844 -
41. 1,932,563 -
42. 1,930,462 -
43. 1,905,404 -
44. 1,902,211 Đồng II
45. 1,875,719 -
46. 1,844,230 -
47. 1,841,548 -
48. 1,835,156 -
49. 1,823,789 Bạch Kim IV
50. 1,818,765 -
51. 1,789,368 Đồng III
52. 1,777,320 -
53. 1,772,719 -
54. 1,769,023 Đồng II
55. 1,764,649 -
56. 1,763,478 -
57. 1,760,556 Vàng IV
58. 1,745,404 -
59. 1,735,740 Sắt I
60. 1,703,673 Vàng III
61. 1,697,601 -
62. 1,690,705 Bạch Kim II
63. 1,676,276 -
64. 1,665,144 -
65. 1,660,822 -
66. 1,654,519 -
67. 1,652,506 -
68. 1,648,726 -
69. 1,647,369 Sắt II
70. 1,644,596 -
71. 1,641,592 Bạch Kim III
72. 1,614,403 Sắt I
73. 1,605,159 Đồng III
74. 1,603,012 -
75. 1,597,425 Bạch Kim III
76. 1,596,618 -
77. 1,595,801 -
78. 1,591,700 -
79. 1,583,965 ngọc lục bảo IV
80. 1,556,904 -
81. 1,555,398 -
82. 1,544,722 Vàng IV
83. 1,539,934 -
84. 1,537,693 -
85. 1,529,884 Đồng III
86. 1,507,947 Đồng III
87. 1,506,145 -
88. 1,502,215 Vàng I
89. 1,501,813 Bạc IV
90. 1,490,549 -
91. 1,489,373 Đồng I
92. 1,488,586 Đồng III
93. 1,487,978 -
94. 1,482,565 -
95. 1,470,576 Sắt I
96. 1,464,324 -
97. 1,455,712 -
98. 1,450,859 Vàng IV
99. 1,447,635 -
100. 1,442,689 -