Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,249,269 -
2. 3,076,376 -
3. 2,726,756 -
4. 2,343,892 Vàng II
5. 2,187,836 Đồng II
6. 2,090,859 -
7. 1,843,530 -
8. 1,842,065 -
9. 1,830,789 Kim Cương III
10. 1,785,303 -
11. 1,707,696 Bạch Kim IV
12. 1,689,785 Bạch Kim IV
13. 1,684,238 Kim Cương II
14. 1,674,564 -
15. 1,590,168 -
16. 1,563,020 -
17. 1,561,133 ngọc lục bảo III
18. 1,526,000 -
19. 1,469,433 -
20. 1,465,249 -
21. 1,455,937 -
22. 1,446,982 -
23. 1,440,376 -
24. 1,436,712 Bạch Kim II
25. 1,433,814 -
26. 1,408,350 -
27. 1,393,922 Bạc IV
28. 1,303,865 Bạch Kim III
29. 1,293,447 -
30. 1,292,676 -
31. 1,283,078 ngọc lục bảo II
32. 1,272,377 -
33. 1,270,697 -
34. 1,251,317 Bạc III
35. 1,246,938 Bạc IV
36. 1,241,877 Bạc IV
37. 1,228,983 -
38. 1,224,649 -
39. 1,186,351 -
40. 1,171,476 -
41. 1,154,070 -
42. 1,153,233 -
43. 1,149,343 Kim Cương IV
44. 1,146,685 -
45. 1,138,124 -
46. 1,092,482 -
47. 1,086,154 -
48. 1,061,083 Đồng II
49. 1,059,753 -
50. 1,058,352 -
51. 1,057,519 -
52. 1,038,316 -
53. 1,031,170 -
54. 1,025,337 -
55. 1,007,488 -
56. 1,003,110 -
57. 995,082 -
58. 956,619 Vàng IV
59. 956,451 -
60. 952,163 ngọc lục bảo IV
61. 946,510 -
62. 945,899 -
63. 945,310 -
64. 943,416 Đồng II
65. 937,856 -
66. 937,721 -
67. 931,927 Bạch Kim IV
68. 931,147 -
69. 928,996 -
70. 913,392 -
71. 910,140 -
72. 909,502 -
73. 901,333 -
74. 898,941 -
75. 896,183 Bạch Kim IV
76. 887,914 -
77. 885,496 -
78. 884,739 -
79. 881,180 -
80. 880,413 -
81. 879,449 -
82. 876,986 Đồng II
83. 870,256 -
84. 870,030 -
85. 860,449 Đồng I
86. 859,483 Vàng II
87. 859,185 -
88. 854,897 -
89. 852,238 -
90. 850,477 ngọc lục bảo II
91. 842,933 -
92. 840,144 -
93. 837,972 -
94. 834,218 -
95. 832,870 Bạch Kim III
96. 832,331 -
97. 822,135 -
98. 820,782 -
99. 819,294 -
100. 811,511 Vàng I