Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,329,084 ngọc lục bảo III
2. 2,164,970 -
3. 2,097,097 -
4. 2,031,261 ngọc lục bảo I
5. 1,995,533 -
6. 1,990,901 -
7. 1,895,922 -
8. 1,852,852 -
9. 1,779,817 -
10. 1,776,428 ngọc lục bảo III
11. 1,750,526 Bạch Kim II
12. 1,740,314 Kim Cương II
13. 1,672,794 Đồng I
14. 1,665,174 Vàng II
15. 1,644,902 Cao Thủ
16. 1,641,161 Bạch Kim IV
17. 1,635,088 Vàng IV
18. 1,616,516 Kim Cương IV
19. 1,604,731 -
20. 1,578,929 Sắt II
21. 1,564,056 -
22. 1,541,309 ngọc lục bảo III
23. 1,528,611 -
24. 1,449,399 Vàng II
25. 1,443,178 Sắt IV
26. 1,409,463 ngọc lục bảo III
27. 1,397,284 Vàng IV
28. 1,394,870 -
29. 1,348,482 Bạch Kim II
30. 1,346,878 -
31. 1,335,456 -
32. 1,328,967 Đồng I
33. 1,326,184 -
34. 1,298,375 Bạch Kim III
35. 1,294,277 Bạch Kim III
36. 1,252,840 Bạch Kim II
37. 1,248,913 Đồng I
38. 1,232,293 -
39. 1,230,393 -
40. 1,227,990 Bạch Kim I
41. 1,223,057 Kim Cương III
42. 1,211,852 Sắt II
43. 1,182,780 Đồng II
44. 1,179,014 Bạch Kim I
45. 1,165,312 ngọc lục bảo I
46. 1,161,189 Đồng II
47. 1,158,969 ngọc lục bảo II
48. 1,148,808 -
49. 1,139,933 -
50. 1,122,155 Kim Cương IV
51. 1,111,192 Kim Cương III
52. 1,110,963 Vàng III
53. 1,105,568 ngọc lục bảo IV
54. 1,096,602 ngọc lục bảo IV
55. 1,082,252 Vàng II
56. 1,065,782 -
57. 1,055,429 -
58. 1,049,339 -
59. 1,047,676 -
60. 1,038,746 -
61. 1,035,217 Kim Cương II
62. 1,022,260 -
63. 1,005,903 Bạch Kim IV
64. 994,756 -
65. 993,184 ngọc lục bảo III
66. 989,176 ngọc lục bảo II
67. 988,146 Đồng III
68. 986,922 -
69. 978,722 -
70. 972,837 Bạch Kim II
71. 972,074 -
72. 970,676 ngọc lục bảo III
73. 964,083 -
74. 961,907 Kim Cương IV
75. 961,470 Đồng II
76. 957,684 Cao Thủ
77. 955,898 Bạch Kim IV
78. 950,384 -
79. 948,352 Bạch Kim I
80. 948,144 -
81. 946,068 -
82. 944,347 -
83. 943,432 Vàng III
84. 942,360 Cao Thủ
85. 933,520 ngọc lục bảo I
86. 931,881 Sắt I
87. 930,791 Vàng II
88. 927,086 Đồng II
89. 926,731 -
90. 916,401 -
91. 914,882 Bạc III
92. 909,434 -
93. 906,265 Sắt IV
94. 902,673 -
95. 896,873 Bạc II
96. 895,218 -
97. 887,829 Bạc II
98. 885,519 Vàng IV
99. 880,718 Bạch Kim II
100. 880,651 ngọc lục bảo IV