Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,727,440 Bạc IV
2. 2,641,944 Bạch Kim III
3. 2,112,117 Kim Cương II
4. 2,006,010 Kim Cương III
5. 1,986,171 Bạch Kim III
6. 1,950,763 ngọc lục bảo II
7. 1,806,914 ngọc lục bảo III
8. 1,760,443 Bạch Kim IV
9. 1,592,513 Kim Cương I
10. 1,590,518 Bạch Kim IV
11. 1,511,148 -
12. 1,459,795 Kim Cương II
13. 1,450,096 ngọc lục bảo III
14. 1,349,563 Bạc III
15. 1,305,940 Đồng IV
16. 1,239,459 ngọc lục bảo IV
17. 1,218,028 ngọc lục bảo III
18. 1,188,085 Đồng III
19. 1,166,870 Bạc IV
20. 1,153,075 Kim Cương II
21. 1,152,596 -
22. 1,140,946 Đồng III
23. 1,122,344 Đồng IV
24. 1,117,422 Bạch Kim III
25. 1,105,058 Kim Cương IV
26. 1,100,911 ngọc lục bảo IV
27. 1,083,033 Bạc IV
28. 1,075,248 Bạch Kim IV
29. 1,066,031 -
30. 1,049,210 -
31. 1,010,199 Đồng IV
32. 1,008,692 Đồng I
33. 975,287 -
34. 925,374 -
35. 920,210 Bạch Kim II
36. 890,065 Bạc IV
37. 868,748 Kim Cương II
38. 858,553 Bạch Kim IV
39. 852,892 ngọc lục bảo IV
40. 848,630 Vàng IV
41. 838,452 -
42. 815,760 -
43. 802,063 ngọc lục bảo IV
44. 799,300 Vàng III
45. 784,331 ngọc lục bảo III
46. 777,813 Bạch Kim IV
47. 777,015 -
48. 771,502 Bạch Kim IV
49. 767,052 Sắt II
50. 755,952 ngọc lục bảo II
51. 755,061 -
52. 751,544 Bạch Kim IV
53. 751,288 -
54. 749,186 Bạch Kim II
55. 734,624 Bạch Kim II
56. 725,391 ngọc lục bảo III
57. 719,813 Bạch Kim III
58. 712,352 ngọc lục bảo II
59. 711,261 Vàng IV
60. 695,332 -
61. 687,341 ngọc lục bảo II
62. 673,631 ngọc lục bảo III
63. 664,568 -
64. 661,145 ngọc lục bảo IV
65. 645,776 Kim Cương IV
66. 638,832 -
67. 632,061 -
68. 625,407 Đồng III
69. 621,503 Vàng I
70. 617,779 ngọc lục bảo III
71. 612,494 -
72. 609,526 Vàng IV
73. 607,630 ngọc lục bảo III
74. 599,933 Kim Cương IV
75. 598,417 Vàng I
76. 598,150 -
77. 596,895 Bạch Kim I
78. 595,379 Đồng IV
79. 593,441 Cao Thủ
80. 590,797 Bạch Kim II
81. 588,750 -
82. 582,118 -
83. 579,551 Bạch Kim IV
84. 576,073 ngọc lục bảo I
85. 574,690 ngọc lục bảo IV
86. 574,536 Bạch Kim IV
87. 571,176 Sắt IV
88. 570,032 Sắt I
89. 567,459 Kim Cương II
90. 565,160 -
91. 563,890 Bạch Kim IV
92. 563,072 Bạch Kim I
93. 562,128 Đồng III
94. 552,487 Đồng IV
95. 548,048 ngọc lục bảo IV
96. 540,439 Kim Cương IV
97. 539,619 Bạch Kim IV
98. 538,843 ngọc lục bảo II
99. 527,012 ngọc lục bảo I
100. 526,090 -