Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,830,939 Sắt III
2. 2,935,888 Kim Cương III
3. 2,865,866 -
4. 2,759,434 -
5. 2,584,855 Cao Thủ
6. 2,493,648 ngọc lục bảo III
7. 2,460,488 Kim Cương I
8. 2,456,506 ngọc lục bảo I
9. 2,263,134 Kim Cương IV
10. 2,205,971 Cao Thủ
11. 2,193,998 Đại Cao Thủ
12. 2,183,264 Kim Cương II
13. 2,166,955 Kim Cương IV
14. 2,148,016 Vàng II
15. 2,061,639 Kim Cương II
16. 2,061,149 -
17. 2,047,240 Bạc IV
18. 1,943,530 -
19. 1,928,791 -
20. 1,892,354 ngọc lục bảo II
21. 1,884,175 ngọc lục bảo IV
22. 1,854,544 ngọc lục bảo I
23. 1,843,842 ngọc lục bảo IV
24. 1,833,783 Cao Thủ
25. 1,824,657 -
26. 1,718,521 ngọc lục bảo III
27. 1,704,308 Bạch Kim IV
28. 1,696,372 Bạch Kim II
29. 1,642,402 Kim Cương III
30. 1,638,412 Đại Cao Thủ
31. 1,629,376 -
32. 1,574,570 ngọc lục bảo I
33. 1,528,795 ngọc lục bảo III
34. 1,528,690 Bạch Kim III
35. 1,525,434 ngọc lục bảo II
36. 1,510,479 Kim Cương IV
37. 1,508,336 Bạch Kim II
38. 1,475,050 ngọc lục bảo IV
39. 1,472,617 Vàng II
40. 1,466,434 ngọc lục bảo I
41. 1,450,933 -
42. 1,449,790 Kim Cương I
43. 1,447,627 ngọc lục bảo I
44. 1,442,089 Bạch Kim III
45. 1,437,657 Cao Thủ
46. 1,415,929 Kim Cương II
47. 1,407,485 Bạch Kim II
48. 1,404,343 Bạch Kim III
49. 1,403,825 ngọc lục bảo III
50. 1,394,320 -
51. 1,379,459 ngọc lục bảo IV
52. 1,378,629 Bạch Kim I
53. 1,375,791 ngọc lục bảo I
54. 1,373,841 Cao Thủ
55. 1,371,478 ngọc lục bảo IV
56. 1,357,203 Bạch Kim II
57. 1,353,365 Cao Thủ
58. 1,350,573 Bạch Kim I
59. 1,324,836 Kim Cương IV
60. 1,324,403 ngọc lục bảo III
61. 1,317,645 ngọc lục bảo II
62. 1,306,882 Vàng II
63. 1,303,256 Đồng I
64. 1,302,830 Kim Cương I
65. 1,298,516 ngọc lục bảo II
66. 1,293,490 -
67. 1,291,059 Vàng III
68. 1,285,067 -
69. 1,284,149 ngọc lục bảo I
70. 1,282,690 -
71. 1,277,528 Cao Thủ
72. 1,273,276 Sắt IV
73. 1,269,484 -
74. 1,265,775 Kim Cương II
75. 1,263,363 Đại Cao Thủ
76. 1,255,107 ngọc lục bảo III
77. 1,250,275 Bạch Kim III
78. 1,247,170 Cao Thủ
79. 1,244,366 Bạch Kim III
80. 1,240,505 Kim Cương IV
81. 1,227,896 Bạc II
82. 1,217,656 Bạc IV
83. 1,215,839 Bạc I
84. 1,205,839 Kim Cương IV
85. 1,201,041 -
86. 1,199,751 ngọc lục bảo III
87. 1,199,093 Bạc II
88. 1,189,922 Bạch Kim III
89. 1,174,803 -
90. 1,173,795 ngọc lục bảo II
91. 1,173,153 Kim Cương I
92. 1,171,410 Bạch Kim III
93. 1,170,636 -
94. 1,163,621 ngọc lục bảo I
95. 1,163,149 ngọc lục bảo I
96. 1,162,270 -
97. 1,158,236 ngọc lục bảo I
98. 1,157,249 Kim Cương IV
99. 1,148,807 Bạch Kim I
100. 1,144,382 ngọc lục bảo I