Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,957,043 Kim Cương II
2. 3,862,162 -
3. 3,824,016 Kim Cương IV
4. 3,714,733 -
5. 3,400,143 ngọc lục bảo I
6. 3,147,145 ngọc lục bảo II
7. 3,108,590 Kim Cương IV
8. 3,006,665 -
9. 2,991,589 -
10. 2,943,577 Kim Cương IV
11. 2,888,991 Kim Cương IV
12. 2,816,439 -
13. 2,743,758 Cao Thủ
14. 2,709,334 Thách Đấu
15. 2,656,930 Kim Cương II
16. 2,612,717 Bạch Kim II
17. 2,580,895 ngọc lục bảo IV
18. 2,568,245 Kim Cương IV
19. 2,508,865 ngọc lục bảo III
20. 2,445,910 ngọc lục bảo IV
21. 2,443,095 Bạch Kim II
22. 2,438,466 ngọc lục bảo IV
23. 2,426,108 Kim Cương I
24. 2,422,841 Cao Thủ
25. 2,422,720 Bạch Kim I
26. 2,349,634 ngọc lục bảo IV
27. 2,269,515 ngọc lục bảo I
28. 2,197,310 Vàng II
29. 2,112,270 -
30. 2,104,361 Đồng I
31. 2,101,766 Kim Cương IV
32. 2,070,005 ngọc lục bảo II
33. 2,056,877 ngọc lục bảo I
34. 2,049,276 Vàng I
35. 2,034,402 -
36. 2,030,714 ngọc lục bảo II
37. 2,024,783 -
38. 2,024,578 Bạch Kim I
39. 2,004,235 ngọc lục bảo III
40. 2,000,216 ngọc lục bảo II
41. 1,989,029 Bạch Kim III
42. 1,928,584 Bạch Kim IV
43. 1,917,269 ngọc lục bảo III
44. 1,892,325 -
45. 1,872,785 Vàng II
46. 1,872,484 -
47. 1,862,207 ngọc lục bảo I
48. 1,859,257 -
49. 1,859,197 Bạch Kim I
50. 1,841,463 ngọc lục bảo IV
51. 1,816,874 -
52. 1,812,502 Vàng IV
53. 1,812,352 Kim Cương III
54. 1,799,108 Kim Cương I
55. 1,791,994 Bạch Kim IV
56. 1,789,202 Kim Cương III
57. 1,776,574 -
58. 1,769,316 Kim Cương IV
59. 1,768,582 -
60. 1,751,727 Kim Cương IV
61. 1,741,570 Kim Cương III
62. 1,725,475 ngọc lục bảo IV
63. 1,723,407 -
64. 1,721,588 Cao Thủ
65. 1,712,679 -
66. 1,703,792 ngọc lục bảo III
67. 1,703,098 ngọc lục bảo IV
68. 1,700,459 Bạch Kim IV
69. 1,700,172 Kim Cương II
70. 1,696,756 -
71. 1,682,012 ngọc lục bảo I
72. 1,674,104 Vàng IV
73. 1,672,893 ngọc lục bảo IV
74. 1,655,922 -
75. 1,652,678 Đồng III
76. 1,617,631 Bạch Kim IV
77. 1,604,236 ngọc lục bảo I
78. 1,594,250 -
79. 1,589,989 -
80. 1,588,741 Đại Cao Thủ
81. 1,583,363 Bạc III
82. 1,578,318 -
83. 1,573,940 Bạc II
84. 1,562,720 ngọc lục bảo I
85. 1,556,711 Bạch Kim I
86. 1,552,776 ngọc lục bảo I
87. 1,545,439 ngọc lục bảo IV
88. 1,540,052 Vàng II
89. 1,536,022 Kim Cương IV
90. 1,535,200 ngọc lục bảo II
91. 1,526,795 ngọc lục bảo III
92. 1,524,848 ngọc lục bảo IV
93. 1,519,799 Vàng II
94. 1,509,938 ngọc lục bảo IV
95. 1,503,485 ngọc lục bảo III
96. 1,499,624 ngọc lục bảo II
97. 1,496,434 ngọc lục bảo I
98. 1,495,428 -
99. 1,494,937 ngọc lục bảo II
100. 1,493,264 -