Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,021,845 Bạc II
2. 3,356,637 Kim Cương I
3. 3,123,496 ngọc lục bảo IV
4. 2,876,800 Bạch Kim I
5. 2,812,342 ngọc lục bảo IV
6. 2,757,320 Bạch Kim II
7. 2,730,406 ngọc lục bảo III
8. 2,727,244 Kim Cương IV
9. 2,657,549 Bạch Kim IV
10. 2,607,352 ngọc lục bảo IV
11. 2,424,970 Vàng III
12. 2,269,520 ngọc lục bảo III
13. 2,252,448 ngọc lục bảo IV
14. 2,223,197 ngọc lục bảo I
15. 2,108,317 Vàng IV
16. 2,068,263 Vàng I
17. 2,059,178 ngọc lục bảo I
18. 2,012,955 ngọc lục bảo IV
19. 1,999,541 Vàng II
20. 1,981,432 ngọc lục bảo IV
21. 1,909,312 Cao Thủ
22. 1,894,589 Bạch Kim IV
23. 1,862,783 -
24. 1,858,812 ngọc lục bảo I
25. 1,853,364 ngọc lục bảo IV
26. 1,835,145 Kim Cương IV
27. 1,810,818 Bạc IV
28. 1,780,793 ngọc lục bảo IV
29. 1,773,766 Vàng II
30. 1,759,015 ngọc lục bảo I
31. 1,749,286 ngọc lục bảo III
32. 1,722,861 ngọc lục bảo IV
33. 1,712,174 Bạch Kim IV
34. 1,681,029 Sắt III
35. 1,654,154 -
36. 1,645,360 -
37. 1,634,530 Sắt I
38. 1,622,942 -
39. 1,612,605 Đồng II
40. 1,609,925 ngọc lục bảo I
41. 1,609,862 Bạch Kim I
42. 1,563,710 Kim Cương I
43. 1,537,695 Vàng II
44. 1,512,263 ngọc lục bảo IV
45. 1,499,317 Bạch Kim III
46. 1,492,389 ngọc lục bảo I
47. 1,491,725 -
48. 1,485,000 Bạch Kim I
49. 1,460,697 Bạch Kim III
50. 1,431,055 ngọc lục bảo I
51. 1,427,757 Bạch Kim II
52. 1,424,221 Kim Cương IV
53. 1,419,076 Bạch Kim III
54. 1,407,644 Đồng II
55. 1,400,834 Bạch Kim I
56. 1,394,896 -
57. 1,375,269 ngọc lục bảo II
58. 1,372,830 -
59. 1,356,073 Kim Cương IV
60. 1,350,730 Kim Cương III
61. 1,343,407 -
62. 1,343,198 Bạc I
63. 1,342,065 ngọc lục bảo IV
64. 1,339,071 ngọc lục bảo III
65. 1,325,734 -
66. 1,324,296 Vàng III
67. 1,317,699 Kim Cương IV
68. 1,307,529 Bạch Kim I
69. 1,305,403 Bạc III
70. 1,300,011 Bạch Kim III
71. 1,297,198 ngọc lục bảo IV
72. 1,294,183 Sắt III
73. 1,292,982 ngọc lục bảo III
74. 1,283,588 -
75. 1,283,415 -
76. 1,276,034 -
77. 1,274,404 -
78. 1,273,378 ngọc lục bảo IV
79. 1,219,118 Bạch Kim I
80. 1,215,855 -
81. 1,215,702 ngọc lục bảo III
82. 1,210,015 Kim Cương IV
83. 1,206,460 -
84. 1,199,051 Vàng IV
85. 1,193,248 Vàng I
86. 1,193,063 ngọc lục bảo IV
87. 1,185,404 Bạch Kim I
88. 1,179,650 Vàng III
89. 1,173,155 Vàng I
90. 1,169,752 Kim Cương IV
91. 1,163,470 ngọc lục bảo II
92. 1,138,914 -
93. 1,136,727 Đồng IV
94. 1,135,983 Đồng IV
95. 1,134,141 Bạch Kim II
96. 1,130,683 Đồng I
97. 1,126,044 Bạch Kim IV
98. 1,124,446 Sắt IV
99. 1,122,682 Kim Cương IV
100. 1,121,232 ngọc lục bảo II