Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,739,081 -
2. 3,090,977 Bạch Kim IV
3. 2,679,069 Bạch Kim IV
4. 2,576,159 Vàng II
5. 2,539,250 -
6. 2,365,966 Bạc IV
7. 1,971,285 Kim Cương I
8. 1,949,133 Kim Cương I
9. 1,781,337 -
10. 1,666,565 -
11. 1,661,377 ngọc lục bảo II
12. 1,535,055 Cao Thủ
13. 1,526,642 -
14. 1,524,317 Bạch Kim III
15. 1,486,985 -
16. 1,394,202 ngọc lục bảo IV
17. 1,387,011 Vàng III
18. 1,323,302 Vàng IV
19. 1,317,372 -
20. 1,313,797 ngọc lục bảo IV
21. 1,291,206 Kim Cương IV
22. 1,285,683 -
23. 1,282,033 Đại Cao Thủ
24. 1,268,410 Đồng IV
25. 1,268,032 -
26. 1,254,724 Vàng III
27. 1,237,395 -
28. 1,206,373 -
29. 1,199,235 ngọc lục bảo IV
30. 1,190,233 -
31. 1,190,081 Kim Cương IV
32. 1,187,282 ngọc lục bảo III
33. 1,173,433 -
34. 1,171,295 Đồng III
35. 1,161,299 ngọc lục bảo II
36. 1,158,560 -
37. 1,138,619 ngọc lục bảo III
38. 1,135,899 Vàng IV
39. 1,122,968 ngọc lục bảo IV
40. 1,091,332 Vàng IV
41. 1,086,200 -
42. 1,081,989 ngọc lục bảo I
43. 1,075,158 Đồng III
44. 1,066,790 Đồng III
45. 1,060,915 Đồng III
46. 1,060,030 -
47. 1,048,955 Kim Cương III
48. 1,046,825 Bạch Kim IV
49. 1,032,836 Bạch Kim I
50. 1,023,161 -
51. 995,776 Vàng III
52. 986,458 -
53. 983,262 Bạc IV
54. 951,523 Bạch Kim IV
55. 950,812 Kim Cương IV
56. 947,000 Cao Thủ
57. 945,683 -
58. 943,938 ngọc lục bảo IV
59. 942,986 Kim Cương I
60. 942,436 Bạch Kim I
61. 934,130 Kim Cương II
62. 933,042 Kim Cương II
63. 930,283 ngọc lục bảo III
64. 923,950 Vàng IV
65. 923,159 Kim Cương III
66. 923,092 ngọc lục bảo IV
67. 908,518 -
68. 899,709 Vàng I
69. 891,185 Bạch Kim IV
70. 890,286 Bạch Kim II
71. 887,343 ngọc lục bảo III
72. 882,351 -
73. 874,422 -
74. 873,729 Vàng III
75. 866,003 Kim Cương IV
76. 864,786 Vàng IV
77. 863,034 ngọc lục bảo IV
78. 862,852 Kim Cương IV
79. 859,350 -
80. 855,714 -
81. 854,937 Bạc III
82. 849,098 ngọc lục bảo III
83. 843,820 ngọc lục bảo II
84. 843,408 Bạch Kim III
85. 828,215 ngọc lục bảo IV
86. 825,681 Bạc II
87. 820,009 Bạch Kim IV
88. 802,460 -
89. 802,015 Đồng IV
90. 801,111 -
91. 800,028 Bạch Kim I
92. 795,830 ngọc lục bảo IV
93. 795,155 Sắt I
94. 794,681 ngọc lục bảo I
95. 787,593 -
96. 786,717 -
97. 786,125 -
98. 785,280 Vàng II
99. 782,837 Kim Cương IV
100. 781,428 ngọc lục bảo IV