Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,228,666 Cao Thủ
2. 2,028,696 Cao Thủ
3. 1,855,681 Cao Thủ
4. 1,625,275 Cao Thủ
5. 1,611,743 ngọc lục bảo IV
6. 1,404,667 Cao Thủ
7. 1,399,065 Thách Đấu
8. 1,393,217 Đại Cao Thủ
9. 1,367,664 -
10. 1,295,144 Sắt II
11. 1,292,077 Cao Thủ
12. 1,257,799 ngọc lục bảo III
13. 1,113,805 -
14. 1,097,355 Bạc IV
15. 1,083,879 ngọc lục bảo III
16. 1,046,016 ngọc lục bảo I
17. 994,810 Sắt I
18. 992,690 -
19. 985,169 Vàng IV
20. 976,800 Đồng IV
21. 945,814 ngọc lục bảo I
22. 904,145 Bạch Kim IV
23. 863,162 Kim Cương I
24. 832,526 Vàng III
25. 802,494 -
26. 792,080 ngọc lục bảo I
27. 784,422 Bạch Kim I
28. 770,441 Vàng III
29. 765,218 ngọc lục bảo I
30. 755,258 ngọc lục bảo III
31. 728,716 Kim Cương IV
32. 711,636 Bạch Kim IV
33. 711,239 -
34. 708,150 Bạch Kim III
35. 703,724 Vàng I
36. 699,907 Bạch Kim II
37. 695,917 Đồng IV
38. 688,653 Kim Cương III
39. 684,893 Bạch Kim IV
40. 684,459 -
41. 684,338 Kim Cương IV
42. 681,149 -
43. 679,223 -
44. 659,318 Kim Cương IV
45. 655,127 -
46. 652,535 -
47. 645,141 ngọc lục bảo I
48. 634,839 ngọc lục bảo II
49. 632,053 ngọc lục bảo IV
50. 631,258 Bạc I
51. 628,806 Bạch Kim IV
52. 623,737 Bạch Kim I
53. 616,583 -
54. 605,591 -
55. 605,261 -
56. 603,523 Kim Cương IV
57. 591,747 Bạc I
58. 587,923 -
59. 586,899 Kim Cương I
60. 585,177 ngọc lục bảo III
61. 582,817 Đồng I
62. 579,978 ngọc lục bảo I
63. 566,229 ngọc lục bảo IV
64. 565,979 Kim Cương IV
65. 555,947 ngọc lục bảo I
66. 547,358 ngọc lục bảo IV
67. 543,183 ngọc lục bảo III
68. 541,467 -
69. 534,589 Bạch Kim IV
70. 534,362 Kim Cương I
71. 534,027 Bạch Kim I
72. 532,847 -
73. 528,433 Kim Cương I
74. 522,445 Kim Cương II
75. 521,093 Bạc III
76. 513,204 ngọc lục bảo IV
77. 511,104 ngọc lục bảo I
78. 503,111 ngọc lục bảo IV
79. 499,300 ngọc lục bảo III
80. 497,533 Cao Thủ
81. 496,168 ngọc lục bảo IV
82. 496,088 -
83. 495,665 -
84. 495,475 ngọc lục bảo I
85. 487,184 ngọc lục bảo III
86. 483,508 Kim Cương II
87. 481,162 Bạch Kim III
88. 480,527 ngọc lục bảo II
89. 479,365 Kim Cương III
90. 478,745 Vàng III
91. 473,729 ngọc lục bảo IV
92. 472,783 ngọc lục bảo IV
93. 471,497 -
94. 465,004 Kim Cương I
95. 464,587 ngọc lục bảo I
96. 462,989 ngọc lục bảo II
97. 461,378 ngọc lục bảo IV
98. 460,867 Kim Cương III
99. 459,164 ngọc lục bảo I
100. 458,970 ngọc lục bảo III