Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,644,749 Kim Cương III
2. 4,438,840 -
3. 4,407,228 Vàng IV
4. 3,338,608 Bạc I
5. 3,113,069 Bạch Kim IV
6. 3,088,826 ngọc lục bảo III
7. 2,364,313 Kim Cương III
8. 2,241,762 -
9. 2,237,819 Bạc IV
10. 2,175,224 ngọc lục bảo IV
11. 2,110,204 Kim Cương II
12. 1,997,112 Bạch Kim IV
13. 1,917,923 Bạch Kim III
14. 1,913,141 -
15. 1,859,009 Bạc II
16. 1,852,797 ngọc lục bảo II
17. 1,769,112 ngọc lục bảo IV
18. 1,758,164 Bạc III
19. 1,722,502 Bạc II
20. 1,712,617 Vàng I
21. 1,686,016 Vàng II
22. 1,661,968 ngọc lục bảo IV
23. 1,659,989 Vàng III
24. 1,624,745 Đồng II
25. 1,621,004 Vàng II
26. 1,613,804 ngọc lục bảo IV
27. 1,590,363 Cao Thủ
28. 1,553,954 Sắt I
29. 1,523,690 Sắt III
30. 1,513,159 Bạc IV
31. 1,504,121 -
32. 1,454,309 Bạch Kim I
33. 1,444,799 -
34. 1,419,684 Đồng I
35. 1,408,630 Bạch Kim IV
36. 1,406,039 ngọc lục bảo III
37. 1,398,056 ngọc lục bảo III
38. 1,363,054 Đồng II
39. 1,347,106 Bạc I
40. 1,344,667 -
41. 1,335,326 ngọc lục bảo IV
42. 1,329,513 ngọc lục bảo II
43. 1,325,984 Vàng III
44. 1,322,807 ngọc lục bảo III
45. 1,316,832 Vàng IV
46. 1,313,436 -
47. 1,301,090 Bạch Kim IV
48. 1,263,712 -
49. 1,263,644 Đồng IV
50. 1,252,292 -
51. 1,246,652 -
52. 1,244,120 Bạch Kim II
53. 1,230,414 -
54. 1,219,410 ngọc lục bảo IV
55. 1,219,123 Bạch Kim II
56. 1,209,364 Vàng III
57. 1,205,507 -
58. 1,200,533 Bạch Kim III
59. 1,190,601 Bạch Kim IV
60. 1,185,723 Đồng I
61. 1,181,779 Kim Cương IV
62. 1,174,405 Kim Cương II
63. 1,152,331 Bạch Kim I
64. 1,151,329 -
65. 1,144,276 -
66. 1,137,772 -
67. 1,136,869 Đồng III
68. 1,131,543 Vàng III
69. 1,130,220 ngọc lục bảo IV
70. 1,121,383 -
71. 1,119,775 ngọc lục bảo IV
72. 1,111,485 Bạc I
73. 1,107,566 Kim Cương IV
74. 1,103,570 -
75. 1,102,520 -
76. 1,100,870 Đồng I
77. 1,098,396 Bạch Kim I
78. 1,090,142 -
79. 1,084,569 -
80. 1,072,586 ngọc lục bảo IV
81. 1,067,873 Vàng IV
82. 1,055,303 Vàng III
83. 1,044,131 -
84. 1,040,607 -
85. 1,039,863 -
86. 1,037,957 Đồng III
87. 1,031,237 Bạch Kim I
88. 1,025,887 ngọc lục bảo IV
89. 1,020,876 Bạc III
90. 1,020,459 Vàng IV
91. 1,017,313 Vàng III
92. 1,008,311 -
93. 1,007,024 -
94. 998,179 Bạch Kim IV
95. 996,714 ngọc lục bảo IV
96. 994,814 -
97. 985,308 -
98. 980,189 Bạch Kim IV
99. 978,360 Vàng IV
100. 976,106 -