Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,967,990 Vàng IV
2. 2,863,574 -
3. 2,251,227 ngọc lục bảo IV
4. 2,170,133 Cao Thủ
5. 2,106,996 Bạc I
6. 2,030,699 Đồng III
7. 1,960,294 ngọc lục bảo III
8. 1,959,964 -
9. 1,957,653 -
10. 1,927,127 ngọc lục bảo II
11. 1,922,408 ngọc lục bảo I
12. 1,920,370 Sắt I
13. 1,887,591 Bạch Kim IV
14. 1,742,899 Vàng III
15. 1,713,329 Bạc III
16. 1,690,891 Cao Thủ
17. 1,618,045 Cao Thủ
18. 1,613,280 Đồng II
19. 1,607,837 Bạch Kim II
20. 1,603,312 Bạch Kim III
21. 1,564,252 -
22. 1,538,764 ngọc lục bảo IV
23. 1,485,601 -
24. 1,469,729 -
25. 1,448,551 -
26. 1,416,161 Bạch Kim III
27. 1,414,131 Vàng II
28. 1,404,441 Sắt I
29. 1,394,822 -
30. 1,368,032 Đồng IV
31. 1,348,760 ngọc lục bảo III
32. 1,339,316 Đồng I
33. 1,324,417 Kim Cương IV
34. 1,322,316 -
35. 1,319,615 -
36. 1,316,701 Bạch Kim II
37. 1,308,189 Bạch Kim II
38. 1,295,767 Kim Cương IV
39. 1,294,628 Bạch Kim III
40. 1,293,767 Kim Cương IV
41. 1,254,699 Vàng I
42. 1,251,168 Đồng II
43. 1,227,419 Vàng IV
44. 1,190,263 -
45. 1,186,449 ngọc lục bảo III
46. 1,173,083 -
47. 1,167,287 Đồng I
48. 1,160,469 Vàng II
49. 1,146,458 -
50. 1,134,560 Bạch Kim III
51. 1,118,506 Vàng IV
52. 1,111,669 Đồng III
53. 1,111,571 Đồng III
54. 1,107,651 Sắt III
55. 1,106,028 -
56. 1,099,572 Vàng III
57. 1,094,726 Kim Cương III
58. 1,094,563 Bạch Kim I
59. 1,087,000 Kim Cương IV
60. 1,080,681 Vàng IV
61. 1,077,967 -
62. 1,067,688 Bạc IV
63. 1,055,783 ngọc lục bảo II
64. 1,043,667 Đồng III
65. 1,041,968 ngọc lục bảo III
66. 1,025,305 Bạch Kim IV
67. 1,025,163 -
68. 1,020,671 -
69. 1,020,276 -
70. 1,014,549 Đồng I
71. 1,011,667 Bạc III
72. 1,007,913 Bạc IV
73. 999,387 -
74. 997,019 -
75. 981,027 -
76. 978,087 Vàng III
77. 976,120 Đồng III
78. 975,293 Vàng II
79. 974,774 Bạch Kim IV
80. 971,773 -
81. 970,244 ngọc lục bảo II
82. 965,235 Vàng II
83. 945,941 -
84. 944,815 -
85. 938,798 -
86. 938,732 Bạch Kim II
87. 935,338 -
88. 934,456 Bạc IV
89. 934,173 Kim Cương I
90. 916,615 ngọc lục bảo IV
91. 909,311 -
92. 904,244 Bạch Kim II
93. 903,543 ngọc lục bảo III
94. 900,025 Vàng IV
95. 898,740 Đồng I
96. 895,225 -
97. 892,812 Vàng IV
98. 891,218 Bạc I
99. 891,217 -
100. 889,988 -