Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,091,889 ngọc lục bảo I
2. 3,901,422 ngọc lục bảo III
3. 2,866,501 Bạc II
4. 2,836,336 Bạch Kim III
5. 2,816,164 -
6. 2,731,984 Kim Cương II
7. 2,725,423 ngọc lục bảo IV
8. 2,574,347 Kim Cương III
9. 2,536,717 -
10. 2,466,111 Kim Cương III
11. 2,358,326 Vàng III
12. 2,249,482 -
13. 2,249,381 -
14. 2,241,203 Bạch Kim I
15. 2,201,070 Bạch Kim III
16. 2,153,206 Bạch Kim IV
17. 2,083,783 ngọc lục bảo III
18. 2,036,512 Vàng I
19. 2,014,941 Vàng IV
20. 1,975,965 Bạch Kim III
21. 1,966,556 Bạch Kim I
22. 1,935,078 -
23. 1,911,537 -
24. 1,857,569 -
25. 1,845,293 Vàng I
26. 1,839,873 Vàng I
27. 1,815,706 ngọc lục bảo III
28. 1,795,976 ngọc lục bảo II
29. 1,767,330 -
30. 1,755,149 -
31. 1,747,483 ngọc lục bảo IV
32. 1,741,625 -
33. 1,725,998 ngọc lục bảo III
34. 1,715,553 Bạch Kim IV
35. 1,714,092 ngọc lục bảo IV
36. 1,701,048 -
37. 1,697,212 Bạch Kim III
38. 1,694,741 Đồng IV
39. 1,682,176 -
40. 1,668,823 Bạc I
41. 1,664,377 -
42. 1,652,664 Bạch Kim IV
43. 1,629,374 Kim Cương I
44. 1,613,681 -
45. 1,601,659 Bạc II
46. 1,595,070 -
47. 1,580,550 Cao Thủ
48. 1,563,683 ngọc lục bảo IV
49. 1,550,260 -
50. 1,532,815 -
51. 1,521,774 -
52. 1,513,923 ngọc lục bảo II
53. 1,503,587 -
54. 1,472,210 -
55. 1,463,899 ngọc lục bảo IV
56. 1,453,769 ngọc lục bảo IV
57. 1,446,742 Bạc IV
58. 1,397,704 ngọc lục bảo III
59. 1,381,331 ngọc lục bảo IV
60. 1,377,973 Bạc IV
61. 1,353,830 -
62. 1,353,791 -
63. 1,342,170 ngọc lục bảo IV
64. 1,329,973 Kim Cương IV
65. 1,325,816 Kim Cương IV
66. 1,325,083 Bạc IV
67. 1,306,346 Vàng III
68. 1,290,277 Bạch Kim IV
69. 1,287,687 Bạch Kim IV
70. 1,278,057 Bạch Kim IV
71. 1,255,978 -
72. 1,254,817 Vàng IV
73. 1,243,519 Đồng II
74. 1,231,981 Kim Cương IV
75. 1,220,326 Đồng I
76. 1,219,392 Vàng IV
77. 1,212,728 -
78. 1,207,378 Bạch Kim IV
79. 1,204,264 ngọc lục bảo IV
80. 1,199,424 -
81. 1,195,765 Vàng III
82. 1,191,397 -
83. 1,190,817 ngọc lục bảo IV
84. 1,188,466 -
85. 1,178,024 ngọc lục bảo IV
86. 1,177,670 -
87. 1,172,125 Bạch Kim III
88. 1,170,964 Bạc I
89. 1,163,238 Bạc II
90. 1,159,885 Bạch Kim IV
91. 1,158,302 Kim Cương IV
92. 1,150,516 Bạch Kim III
93. 1,141,930 -
94. 1,140,077 Kim Cương IV
95. 1,138,832 ngọc lục bảo II
96. 1,135,313 -
97. 1,131,805 Kim Cương III
98. 1,129,834 Đồng IV
99. 1,127,288 -
100. 1,126,839 Vàng II