Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,464,030 Cao Thủ
2. 5,489,218 -
3. 5,096,484 ngọc lục bảo III
4. 3,339,565 ngọc lục bảo III
5. 3,277,053 Bạc I
6. 3,261,538 ngọc lục bảo IV
7. 3,173,821 ngọc lục bảo I
8. 3,165,081 ngọc lục bảo III
9. 3,055,643 -
10. 3,048,017 ngọc lục bảo I
11. 3,020,256 Kim Cương IV
12. 2,982,434 -
13. 2,960,489 -
14. 2,899,197 ngọc lục bảo IV
15. 2,827,604 -
16. 2,750,725 Đồng IV
17. 2,719,296 -
18. 2,676,197 Kim Cương II
19. 2,650,630 Đồng II
20. 2,643,979 -
21. 2,558,669 Bạc II
22. 2,550,896 -
23. 2,545,837 Cao Thủ
24. 2,545,783 Bạch Kim I
25. 2,508,739 Bạc I
26. 2,470,248 Kim Cương IV
27. 2,464,816 -
28. 2,458,441 -
29. 2,457,591 Vàng IV
30. 2,393,096 Kim Cương IV
31. 2,382,694 Bạc IV
32. 2,333,668 Đại Cao Thủ
33. 2,323,438 ngọc lục bảo I
34. 2,322,857 Vàng II
35. 2,298,207 Bạch Kim III
36. 2,292,837 ngọc lục bảo III
37. 2,248,961 Kim Cương IV
38. 2,213,006 Bạc IV
39. 2,203,423 ngọc lục bảo III
40. 2,180,763 Vàng I
41. 2,180,730 -
42. 2,179,509 Kim Cương IV
43. 2,177,683 Đồng III
44. 2,159,277 ngọc lục bảo IV
45. 2,155,664 Bạch Kim II
46. 2,138,917 Đồng IV
47. 2,122,603 -
48. 2,090,976 -
49. 2,073,057 Vàng III
50. 2,067,742 Kim Cương IV
51. 2,060,904 ngọc lục bảo IV
52. 2,057,345 -
53. 2,025,480 Bạc IV
54. 2,021,744 Bạch Kim IV
55. 2,016,250 Cao Thủ
56. 2,011,745 -
57. 1,984,788 ngọc lục bảo I
58. 1,983,526 Bạc II
59. 1,964,904 -
60. 1,964,553 ngọc lục bảo IV
61. 1,957,771 Cao Thủ
62. 1,954,305 Kim Cương II
63. 1,947,240 -
64. 1,947,084 -
65. 1,926,589 Kim Cương IV
66. 1,912,841 Vàng I
67. 1,904,835 Kim Cương I
68. 1,894,528 Vàng IV
69. 1,892,275 -
70. 1,886,942 ngọc lục bảo I
71. 1,874,285 Thách Đấu
72. 1,872,311 Bạch Kim II
73. 1,853,494 Kim Cương IV
74. 1,837,778 Cao Thủ
75. 1,808,802 -
76. 1,808,008 ngọc lục bảo IV
77. 1,806,188 -
78. 1,801,331 ngọc lục bảo III
79. 1,794,451 -
80. 1,791,756 ngọc lục bảo II
81. 1,790,445 Vàng IV
82. 1,778,963 -
83. 1,778,272 Bạch Kim IV
84. 1,778,065 Đồng II
85. 1,774,668 -
86. 1,757,683 -
87. 1,752,716 Kim Cương IV
88. 1,751,868 Kim Cương III
89. 1,747,175 -
90. 1,746,628 Vàng III
91. 1,739,268 Kim Cương IV
92. 1,702,950 -
93. 1,702,862 Vàng II
94. 1,700,421 -
95. 1,698,298 Kim Cương IV
96. 1,689,977 Sắt II
97. 1,682,827 Bạch Kim IV
98. 1,681,456 Thách Đấu
99. 1,664,128 ngọc lục bảo IV
100. 1,662,599 Bạch Kim IV