Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,921,488 -
2. 3,096,149 Vàng II
3. 2,358,287 -
4. 2,306,698 Bạch Kim IV
5. 2,287,063 ngọc lục bảo III
6. 2,257,173 Vàng III
7. 2,186,135 Kim Cương IV
8. 2,038,657 Vàng I
9. 2,016,481 -
10. 1,702,583 Vàng IV
11. 1,696,984 Cao Thủ
12. 1,682,923 Kim Cương II
13. 1,602,063 -
14. 1,581,529 Kim Cương IV
15. 1,539,737 Đồng II
16. 1,538,812 Đồng I
17. 1,501,279 Kim Cương IV
18. 1,500,899 -
19. 1,499,571 ngọc lục bảo I
20. 1,488,832 -
21. 1,444,614 ngọc lục bảo IV
22. 1,423,630 Sắt I
23. 1,407,017 Kim Cương IV
24. 1,393,313 -
25. 1,386,605 ngọc lục bảo III
26. 1,298,487 -
27. 1,276,753 -
28. 1,230,361 ngọc lục bảo I
29. 1,229,884 Đồng III
30. 1,187,552 -
31. 1,175,454 ngọc lục bảo IV
32. 1,175,289 -
33. 1,174,197 -
34. 1,166,965 -
35. 1,120,366 Vàng II
36. 1,119,917 Bạch Kim IV
37. 1,118,790 Đồng IV
38. 1,117,008 -
39. 1,115,874 Kim Cương IV
40. 1,050,725 Vàng IV
41. 1,039,598 -
42. 1,034,745 ngọc lục bảo IV
43. 1,034,507 ngọc lục bảo IV
44. 1,033,630 Đồng I
45. 1,031,562 -
46. 1,021,637 Bạch Kim III
47. 1,017,197 Vàng I
48. 1,010,207 -
49. 1,008,875 Đồng II
50. 1,004,497 Kim Cương IV
51. 1,004,176 Đồng IV
52. 1,002,581 Kim Cương I
53. 996,309 Vàng III
54. 994,184 -
55. 988,492 Bạch Kim III
56. 988,003 Bạch Kim II
57. 978,084 Bạch Kim IV
58. 974,843 -
59. 967,879 Bạc III
60. 967,272 ngọc lục bảo I
61. 966,109 -
62. 961,868 -
63. 933,504 Bạc III
64. 932,985 ngọc lục bảo I
65. 932,706 Vàng II
66. 925,749 Bạch Kim IV
67. 923,042 Bạch Kim IV
68. 916,991 Đồng II
69. 916,683 Bạch Kim IV
70. 908,609 -
71. 895,665 Vàng III
72. 895,338 -
73. 894,261 -
74. 892,837 ngọc lục bảo III
75. 885,346 -
76. 880,702 Bạc I
77. 878,962 Kim Cương IV
78. 877,368 ngọc lục bảo I
79. 876,718 -
80. 875,108 Cao Thủ
81. 870,421 ngọc lục bảo II
82. 870,285 -
83. 864,072 ngọc lục bảo IV
84. 851,856 Bạch Kim II
85. 847,149 Vàng IV
86. 844,459 ngọc lục bảo IV
87. 840,336 Bạch Kim II
88. 838,734 Vàng II
89. 837,526 Bạch Kim IV
90. 829,093 Bạch Kim III
91. 826,233 Vàng IV
92. 824,006 -
93. 806,807 -
94. 803,104 ngọc lục bảo II
95. 797,814 -
96. 796,098 Bạch Kim I
97. 786,981 -
98. 786,816 -
99. 786,304 -
100. 782,152 -