Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất PH

Người chơi Varus xuất sắc nhất PH

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
peyzpeyzpeyz#KR2
peyzpeyzpeyz#KR2
PH (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 11.0 /
3.8 /
6.8
21
2.
Meed#Laner
Meed#Laner
PH (#2)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 80.0% 9.8 /
5.1 /
10.9
10
3.
RyusuJin#3597
RyusuJin#3597
PH (#3)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 68.8% 8.1 /
4.5 /
8.1
16
4.
WeakestVarusMain#jojie
WeakestVarusMain#jojie
PH (#4)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 61.1% 11.2 /
4.9 /
5.9
18
5.
Napoleon#Yoshi
Napoleon#Yoshi
PH (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 40.0% 7.2 /
5.2 /
6.6
20
6.
Ayu#Wifey
Ayu#Wifey
PH (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.5% 10.4 /
4.9 /
7.7
11
7.
GUmaYusi#PH69
GUmaYusi#PH69
PH (#7)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 78.6% 12.7 /
6.1 /
7.7
14
8.
Cilune#Key
Cilune#Key
PH (#8)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 72.7% 14.6 /
4.3 /
6.8
11
9.
Tsokolate#1718
Tsokolate#1718
PH (#9)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD CarryĐường trênĐường giữa Bạch Kim II 60.0% 10.1 /
8.8 /
6.4
10
10.
SaltedEgg#Salty
SaltedEgg#Salty
PH (#10)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 40.0% 10.9 /
7.3 /
7.5
15
11.
KURU#5642
KURU#5642
PH (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 50.0% 6.8 /
6.4 /
6.7
10
12.
Magma#4115
Magma#4115
PH (#12)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 42.9% 9.5 /
5.6 /
5.3
14
13.
Ryota#3864
Ryota#3864
PH (#13)
Vàng III Vàng III
Đường giữaAD Carry Vàng III 58.8% 10.6 /
6.2 /
7.0
17
14.
SQUISHY#MARIE
SQUISHY#MARIE
PH (#14)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 50.0% 8.2 /
6.6 /
6.0
12
15.
Duo ni Marina#Trix
Duo ni Marina#Trix
PH (#15)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 40.0% 9.2 /
6.1 /
6.5
10
16.
Roumax#PH2
Roumax#PH2
PH (#16)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 60.0% 7.8 /
5.5 /
8.9
15
17.
sundy#meow
sundy#meow
PH (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 27.3% 8.3 /
7.0 /
6.5
22
18.
Frostmoon#PH2
Frostmoon#PH2
PH (#18)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 57.9% 8.2 /
7.2 /
8.1
19
19.
Yassen#Meeeh
Yassen#Meeeh
PH (#19)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 50.0% 7.1 /
6.3 /
7.3
10
20.
1023#0314
1023#0314
PH (#20)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 68.4% 11.7 /
6.8 /
7.2
19
21.
XOXO#2769
XOXO#2769
PH (#21)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 53.3% 10.4 /
5.1 /
8.9
15
22.
Twigs#JELLY
Twigs#JELLY
PH (#22)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 63.6% 10.0 /
5.3 /
6.6
11
23.
rizal dance club#Pain
rizal dance club#Pain
PH (#23)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 70.0% 11.8 /
4.9 /
7.6
10
24.
bf ni kim#wrmth
bf ni kim#wrmth
PH (#24)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 50.0% 7.3 /
8.7 /
7.2
20
25.
Artorias#Fear
Artorias#Fear
PH (#25)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 57.1% 6.4 /
6.1 /
7.6
14
26.
Mystirìodis#0300
Mystirìodis#0300
PH (#26)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 63.6% 10.5 /
5.0 /
5.5
11
27.
juujojuu#2382
juujojuu#2382
PH (#27)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 56.3% 7.8 /
5.4 /
9.9
16
28.
MstrCNS#2327
MstrCNS#2327
PH (#28)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 50.0% 6.7 /
5.6 /
7.4
10
29.
Seravee#Marie
Seravee#Marie
PH (#29)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 50.0% 5.9 /
4.8 /
8.5
10
30.
majin布欧#choco
majin布欧#choco
PH (#30)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 36.4% 8.5 /
5.7 /
8.2
11
31.
Ekis sa maka BBM#Leni
Ekis sa maka BBM#Leni
PH (#31)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 52.2% 10.5 /
4.9 /
5.6
23
32.
H00DiAN#awake
H00DiAN#awake
PH (#32)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 35.7% 9.7 /
5.2 /
6.7
14
33.
RFX Primo#FOX01
RFX Primo#FOX01
PH (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 20.0% 7.4 /
8.4 /
9.5
10
34.
김석우#5293
김석우#5293
PH (#34)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 40.0% 8.7 /
7.1 /
7.1
20
35.
Worvrine#5939
Worvrine#5939
PH (#35)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 57.1% 10.1 /
8.2 /
9.5
14
36.
ChocoTakito08#8282
ChocoTakito08#8282
PH (#36)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 70.0% 11.0 /
5.1 /
11.6
10
37.
varsus#yasuo
varsus#yasuo
PH (#37)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 34.6% 10.1 /
5.7 /
7.5
26
38.
Russ#CHNTA
Russ#CHNTA
PH (#38)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 41.7% 8.9 /
8.1 /
7.1
12
39.
CE Gins3ng#MGB
CE Gins3ng#MGB
PH (#39)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 50.0% 10.5 /
5.2 /
7.9
10
40.
hyun#XXVII
hyun#XXVII
PH (#40)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 20.0% 5.6 /
4.8 /
7.4
10
41.
ÇHANGE#PH2
ÇHANGE#PH2
PH (#41)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 36.4% 8.3 /
5.8 /
4.3
11
42.
Mlg Stephyyy#Ulqui
Mlg Stephyyy#Ulqui
PH (#42)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 41.7% 7.0 /
8.8 /
6.6
12
43.
Lakaskaba#PH2
Lakaskaba#PH2
PH (#43)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 46.2% 3.6 /
9.3 /
6.2
13
44.
MKT Ghonix#GHA
MKT Ghonix#GHA
PH (#44)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 36.4% 6.5 /
6.0 /
6.4
11