Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất KR

Người chơi Gragas xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ganked by mom#KR1
Ganked by mom#KR1
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 7.4 /
4.0 /
10.4
59
2.
모두 조용#KR1
모두 조용#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 5.8 /
4.5 /
11.0
55
3.
이재석 간#KR1
이재석 간#KR1
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 3.7 /
3.3 /
7.8
78
4.
mute#채팅안봐
mute#채팅안봐
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 4.6 /
3.2 /
7.7
142
5.
fosvc#KR1
fosvc#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 5.9 /
4.8 /
9.7
152
6.
용현동여성팬티도둑이강균#8381
용현동여성팬티도둑이강균#8381
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.2 /
5.2 /
9.2
53
7.
kimi no chikara#0201
kimi no chikara#0201
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.6% 4.3 /
2.5 /
6.1
41
8.
쿵뽕짝도리#KR1
쿵뽕짝도리#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.6 /
5.7 /
9.8
72
9.
baby#XHZ0
baby#XHZ0
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 70.9% 3.5 /
4.2 /
7.3
55
10.
두꺼비#2008
두꺼비#2008
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.8 /
5.2 /
8.1
53
11.
큰 멜론#566
큰 멜론#566
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.6 /
4.1 /
7.9
46
12.
Uniq R CONGO#CONGO
Uniq R CONGO#CONGO
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 4.2 /
3.7 /
6.6
134
13.
순연가#KR1
순연가#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.2 /
4.2 /
6.5
133
14.
텐도 술통 살인사건#AL1S
텐도 술통 살인사건#AL1S
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.1 /
4.9 /
7.0
53
15.
탑점화텔#KR1
탑점화텔#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 6.7 /
4.9 /
10.5
73
16.
도발소환#KR1
도발소환#KR1
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 6.5 /
4.8 /
10.1
50
17.
탁동경#2549
탁동경#2549
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.7 /
5.5 /
10.6
52
18.
끄래가스#KR1
끄래가스#KR1
KR (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 81.2% 8.9 /
3.3 /
9.6
69
19.
김두기#KR3
김두기#KR3
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.8% 8.2 /
4.3 /
7.5
48
20.
상상방울1호#KR1
상상방울1호#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 6.3 /
5.2 /
7.9
72
21.
네패스아크#설효림
네패스아크#설효림
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.9% 4.4 /
4.4 /
6.9
63
22.
실명다트#KR1
실명다트#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 3.5 /
4.3 /
6.1
88
23.
므라기#KR1
므라기#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.7% 4.6 /
4.1 /
7.9
118
24.
지구는 평면이다#KR1
지구는 평면이다#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.0% 4.9 /
4.9 /
7.1
59
25.
남 창 근#KR1
남 창 근#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.2 /
4.1 /
8.9
42
26.
그라가스할래요#KR1
그라가스할래요#KR1
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.8% 3.9 /
3.3 /
6.5
249
27.
내 술통 어디갔어#K R
내 술통 어디갔어#K R
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.5 /
3.2 /
7.5
189
28.
백예린#On Me
백예린#On Me
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.0 /
8.8
50
29.
NguyetBachVN#2006
NguyetBachVN#2006
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.3% 6.5 /
4.8 /
8.4
78
30.
황족라이너의숙명#KR1
황족라이너의숙명#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.1 /
3.7 /
7.6
85
31.
술통 살인사건#멋쟁이
술통 살인사건#멋쟁이
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 5.8 /
4.5 /
7.6
117
32.
꺼 져#llll
꺼 져#llll
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.0 /
5.5 /
8.4
57
33.
호랑이 똥 싸기#KR1
호랑이 똥 싸기#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.0 /
6.3 /
10.1
109
34.
전주심쿵예빈#4166
전주심쿵예빈#4166
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.7 /
3.8 /
8.4
84
35.
一人一#かおかお
一人一#かおかお
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 3.1 /
3.0 /
7.3
79
36.
어째서인지#KR1
어째서인지#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 3.6 /
5.2 /
7.3
53
37.
전략적쥬금#1001
전략적쥬금#1001
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 4.1 /
3.7 /
6.7
122
38.
행복했던그때처럼#KR1
행복했던그때처럼#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.4 /
3.7 /
6.2
82
39.
luck7talent3#KR11
luck7talent3#KR11
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.3 /
4.3 /
8.1
59
40.
은호영#kr69
은호영#kr69
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.6 /
5.4 /
7.0
67
41.
최애의 멍이#멍뭉이
최애의 멍이#멍뭉이
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.0 /
4.3 /
8.2
88
42.
고구마치킨맥주#KR1
고구마치킨맥주#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.3 /
4.7 /
8.8
72
43.
스님과의 하룻밤#KR1
스님과의 하룻밤#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 63.3% 5.0 /
4.5 /
8.9
60
44.
Lee Viet Anh#2004
Lee Viet Anh#2004
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.1 /
4.9 /
8.2
48
45.
벌컥벌컥맥주#KR2
벌컥벌컥맥주#KR2
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 4.3 /
4.4 /
7.5
232
46.
뚱찌갱#뚱뚱해
뚱찌갱#뚱뚱해
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.2% 5.7 /
5.8 /
7.6
68
47.
1 cent top#KR1
1 cent top#KR1
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 3.5 /
3.9 /
6.8
55
48.
러렀마시아#KR1
러렀마시아#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 3.1 /
5.5 /
9.1
53
49.
93년생 투니챔프고추 김동욱#1208
93년생 투니챔프고추 김동욱#1208
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 5.2 /
5.0 /
8.8
333
50.
지눙시#KR1
지눙시#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 5.8 /
4.7 /
9.2
124
51.
M1kasa#KR1
M1kasa#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 3.8 /
5.5 /
8.7
66
52.
구 띵 준#88848
구 띵 준#88848
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.3 /
4.3 /
7.5
128
53.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 6.2 /
4.1 /
9.1
87
54.
떼 힝#KR1
떼 힝#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.4 /
4.1 /
8.9
48
55.
지 훈#엘더우드
지 훈#엘더우드
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.2% 4.4 /
3.3 /
7.6
98
56.
ewtonweotnwet#KR1
ewtonweotnwet#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.8 /
6.1 /
9.5
343
57.
엄민종#8747
엄민종#8747
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.6 /
4.9 /
9.0
171
58.
홍성찬#만 성
홍성찬#만 성
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.6 /
4.5 /
7.8
50
59.
작은 형아 햄스터#KR1
작은 형아 햄스터#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 4.9 /
4.8 /
9.2
53
60.
Laize#KR1
Laize#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 5.6 /
4.9 /
9.0
79
61.
내가이짓을왜하냐#KR1
내가이짓을왜하냐#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.6 /
2.8 /
6.8
54
62.
제발바텀아#KR1
제발바텀아#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.0 /
4.4 /
8.4
47
63.
티어포기하고연습#9424
티어포기하고연습#9424
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 5.0 /
4.3 /
8.9
52
64.
lsswww#KR1
lsswww#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 7.2 /
4.1 /
9.8
41
65.
단두대 수석#효 맹
단두대 수석#효 맹
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 3.8 /
4.2 /
6.8
86
66.
잘좀하자현성#KR1
잘좀하자현성#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.4 /
4.6 /
5.5
113
67.
똥구리#1115
똥구리#1115
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.8 /
4.7 /
9.3
51
68.
이브 마이트너#KR1
이브 마이트너#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.6 /
5.1 /
7.3
259
69.
지금을살아가다#26y
지금을살아가다#26y
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.2% 5.3 /
4.4 /
7.4
54
70.
끼없는연습벌레#KR1
끼없는연습벌레#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.8 /
5.0 /
9.2
51
71.
스까무바라#0000
스까무바라#0000
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 3.7 /
3.4 /
6.6
90
72.
형빙잉#KR1
형빙잉#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.1 /
5.2 /
8.2
55
73.
FA 07 TOPA#KR1
FA 07 TOPA#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 3.2 /
3.8 /
6.2
53
74.
경 상 공 업 공고#KR1
경 상 공 업 공고#KR1
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.7% 8.6 /
4.2 /
9.3
57
75.
후시패카나#JGL
후시패카나#JGL
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.2 /
3.8 /
7.4
45
76.
조져버려라#KR1
조져버려라#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 5.9 /
4.7 /
8.7
272
77.
Jiahai#家海亚索
Jiahai#家海亚索
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.2 /
5.2 /
8.8
64
78.
톼니다#KR1
톼니다#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.8 /
4.8 /
10.2
51
79.
이사기요이치#KR99
이사기요이치#KR99
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.5 /
5.1 /
8.6
192
80.
반성하며살겠습니다#7248
반성하며살겠습니다#7248
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 3.8 /
4.3 /
6.7
116
81.
종찬이는못말려#KR1
종찬이는못말려#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.0 /
5.0 /
8.5
59
82.
하이애플#KR1
하이애플#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 4.9 /
3.4 /
9.5
45
83.
Pisces Evelynn#KR1
Pisces Evelynn#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 57.7% 5.6 /
4.4 /
7.6
52
84.
임민섭#0528
임민섭#0528
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.1 /
4.7 /
7.8
113
85.
강타가 없는 정글#KR1
강타가 없는 정글#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.0 /
3.9 /
7.1
91
86.
세상이 무너진날#2월27일
세상이 무너진날#2월27일
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 5.0 /
4.7 /
9.0
51
87.
Kiw1 doctor#KR1
Kiw1 doctor#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.1 /
4.3 /
7.8
85
88.
김 민 승#KMS1
김 민 승#KMS1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.5 /
4.2 /
7.1
58
89.
아이큐#KR2
아이큐#KR2
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.1 /
3.5 /
6.8
51
90.
시비걸면채팅차단#잘하자
시비걸면채팅차단#잘하자
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.3 /
5.1 /
7.3
80
91.
Kanavi#7446
Kanavi#7446
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.9 /
4.3 /
8.9
56
92.
positive boy#wooje
positive boy#wooje
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.9 /
4.6 /
7.4
50
93.
태연 fan#KR1
태연 fan#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.3 /
3.3 /
6.1
51
94.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.4% 5.2 /
3.2 /
8.7
44
95.
키173cm체중42kg#KR1
키173cm체중42kg#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.1 /
5.5 /
8.9
95
96.
쉬는날게임하기#KR1
쉬는날게임하기#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.6 /
2.9 /
7.1
54
97.
미르모#KR1
미르모#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 3.8 /
4.3 /
8.2
91
98.
꽁꽁얼어붙은한강#위 로
꽁꽁얼어붙은한강#위 로
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 5.1 /
4.1 /
8.6
124
99.
완벽하면재미없다#KR2
완벽하면재미없다#KR2
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.5 /
5.1 /
7.1
49
100.
BlackParade#0412
BlackParade#0412
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.0 /
3.4 /
6.1
67