Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất KR

Người chơi Olaf xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lying4fun#1111
Lying4fun#1111
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 89.0% 8.0 /
2.7 /
5.1
82
2.
올라프유저아님#올라프버프
올라프유저아님#올라프버프
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 7.2 /
3.3 /
3.9
59
3.
도야짬뽕#1024
도야짬뽕#1024
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.6 /
3.9 /
3.9
99
4.
정 신 나 간 놈 1#KR2
정 신 나 간 놈 1#KR2
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 7.6 /
6.9 /
3.7
54
5.
천상천하탑아독존#KR1
천상천하탑아독존#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 7.2 /
5.4 /
5.5
103
6.
meiyoutuilu#KR22
meiyoutuilu#KR22
KR (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 8.3 /
5.6 /
4.5
99
7.
kuhatmisune#1999
kuhatmisune#1999
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.0 /
5.6
57
8.
잠만보#5664
잠만보#5664
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 8.3 /
5.8 /
4.5
50
9.
5스택#KR1
5스택#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.6 /
2.2 /
4.2
123
10.
lIlIIIlIIlIlIII#KR1
lIlIIIlIIlIlIII#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.5 /
6.5 /
4.2
53
11.
녹색왕피콜로#KR1
녹색왕피콜로#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.3 /
4.0 /
4.7
93
12.
복복이#KR11
복복이#KR11
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 9.9 /
7.3 /
3.2
136
13.
김재윤#KR01
김재윤#KR01
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 6.0 /
4.2 /
5.1
76
14.
8999#113
8999#113
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.8% 7.2 /
4.5 /
5.6
71
15.
soul2007#KR1
soul2007#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 7.4 /
5.6 /
4.9
50
16.
비밀공작원#KR1
비밀공작원#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.9 /
5.0 /
3.8
97
17.
그만때려용#힘들어용
그만때려용#힘들어용
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.7 /
4.5 /
5.2
55
18.
xiaofang#ovo
xiaofang#ovo
KR (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.7% 7.1 /
6.3 /
6.1
51
19.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.3 /
5.8 /
5.6
111
20.
내겐 뒤란 없다#KR1
내겐 뒤란 없다#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.4 /
5.8 /
4.6
98
21.
서폿강타유미장인#KR1
서폿강타유미장인#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.7 /
4.0 /
4.8
79
22.
오승하#KR2
오승하#KR2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 7.3 /
4.7 /
4.1
44
23.
샤 코#KR00
샤 코#KR00
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 7.8 /
4.0 /
3.2
67
24.
luobotop#loveu
luobotop#loveu
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.1 /
3.5 /
3.9
91
25.
xytp#228
xytp#228
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.2 /
4.2 /
5.1
186
26.
칠대삼#갱플원챔
칠대삼#갱플원챔
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.0 /
3.1 /
4.9
52
27.
HwaHam#KR1
HwaHam#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.2 /
3.3 /
4.8
110
28.
맞서 싸워라#후퇴란없다
맞서 싸워라#후퇴란없다
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 7.8 /
5.1 /
4.6
266
29.
cnmb#krd
cnmb#krd
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.1 /
4.3 /
5.0
98
30.
전우주최강올라프#KR1
전우주최강올라프#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.0 /
5.1 /
4.3
112
31.
h9vi#998
h9vi#998
KR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.6% 8.4 /
3.9 /
4.2
68
32.
올라프누가키웠냐#KR2
올라프누가키웠냐#KR2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.0 /
5.4 /
4.7
51
33.
아임뚜렛#응아잇
아임뚜렛#응아잇
KR (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.8% 10.7 /
4.2 /
4.4
78
34.
내가이긴것같은데#KR1
내가이긴것같은데#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.6 /
5.3 /
4.7
134
35.
채 민#민 채
채 민#민 채
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.7% 7.9 /
4.3 /
4.3
67
36.
01046880593#노길령모임
01046880593#노길령모임
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.2 /
5.8 /
3.5
97
37.
네가모르는이야기#KR1
네가모르는이야기#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.1 /
3.5 /
4.4
109
38.
바르셀로나의 마법사 호나우지뉴#barca
바르셀로나의 마법사 호나우지뉴#barca
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.6 /
6.2 /
4.5
181
39.
yipaodabian#1111
yipaodabian#1111
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.1 /
4.3 /
3.6
170
40.
나는 내일 어제의 너와 만난다#また明日
나는 내일 어제의 너와 만난다#また明日
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.8 /
6.2 /
4.1
109
41.
황민재#1119
황민재#1119
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.0 /
4.4 /
4.5
54
42.
yu6u#2233
yu6u#2233
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.8 /
4.7 /
5.1
46
43.
xizin35ping#KR1
xizin35ping#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.1 /
3.4 /
4.4
90
44.
섹시정자#KR1
섹시정자#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.4 /
5.4 /
4.0
241
45.
Lei#7426
Lei#7426
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.0 /
4.8 /
5.5
146
46.
huya274950#414
huya274950#414
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.0 /
3.4 /
4.1
322
47.
유산하#KR2
유산하#KR2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 7.2 /
6.6 /
4.3
92
48.
hangZZZZZZZZZZZZ#KR1
hangZZZZZZZZZZZZ#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.0 /
4.2 /
3.9
56
49.
xxxxeo#KR1
xxxxeo#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.0 /
6.3 /
3.6
148
50.
올라프올라프#KR1
올라프올라프#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.7 /
3.9 /
4.0
287
51.
경원힝#KR1
경원힝#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.2 /
4.5 /
4.1
100
52.
19991116#KR1
19991116#KR1
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 81.3% 9.7 /
4.8 /
4.0
32
53.
언더더씽#KR2
언더더씽#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.3 /
5.1 /
4.5
53
54.
다혜 남자친구#K0226
다혜 남자친구#K0226
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.9 /
4.8 /
3.9
127
55.
대리운전 1557#2003
대리운전 1557#2003
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.2 /
3.9 /
3.7
182
56.
올라프#K98
올라프#K98
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.8 /
3.2 /
5.6
64
57.
눈돌아가면다죽임#KR1
눈돌아가면다죽임#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.7 /
5.9 /
4.4
259
58.
사이온부모#god
사이온부모#god
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.1 /
5.7 /
4.5
88
59.
Akamatu Kaede#KR1
Akamatu Kaede#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.5 /
4.2 /
3.8
87
60.
JAX#JA X
JAX#JA X
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.7 /
4.2 /
5.2
59
61.
로제 파스타#KR1
로제 파스타#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.9 /
5.7 /
4.5
123
62.
길들여봐라 네놈#마쨩이에요
길들여봐라 네놈#마쨩이에요
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 9.5 /
5.8 /
3.7
71
63.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.8% 5.2 /
4.7 /
3.7
78
64.
ax master#KR1
ax master#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.6 /
3.3 /
4.1
106
65.
조자룡#0112
조자룡#0112
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 7.2 /
5.0 /
4.8
54
66.
기묘기묘#KR1
기묘기묘#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.4 /
4.4 /
4.8
300
67.
여포 봉선#大將軍
여포 봉선#大將軍
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 77.4% 11.5 /
4.3 /
4.8
53
68.
그누노우가이#0519
그누노우가이#0519
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.6 /
4.1 /
4.1
436
69.
Just safe me#KRI
Just safe me#KRI
KR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 100.0% 10.5 /
2.8 /
5.0
24
70.
코코팜은요구르트#KR1
코코팜은요구르트#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 6.4 /
6.0 /
4.5
260
71.
갓호신#KR1
갓호신#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 7.6 /
4.8 /
6.7
58
72.
응애 애기 올라프#KR1
응애 애기 올라프#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.3 /
6.0 /
3.4
227
73.
싸이김연아박지성#KR1
싸이김연아박지성#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 7.1 /
5.1 /
3.5
92
74.
아갈털면미드#KR1
아갈털면미드#KR1
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 93.5% 12.0 /
4.1 /
5.2
31
75.
사랑과우정사이#KR2
사랑과우정사이#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.9 /
7.1 /
3.9
102
76.
서하영#32153
서하영#32153
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.6% 7.2 /
5.1 /
4.1
61
77.
불천노 불이과#0426
불천노 불이과#0426
KR (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.4% 8.4 /
6.2 /
4.2
146
78.
행복하자 채민#1234
행복하자 채민#1234
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 8.3 /
4.5 /
3.9
40
79.
Shubidubidub#KR1
Shubidubidub#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.8 /
5.1 /
4.7
48
80.
JAEHANN#KR1
JAEHANN#KR1
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.5% 8.3 /
2.9 /
5.3
51
81.
액쇼니#KR1
액쇼니#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.4 /
4.8 /
3.1
419
82.
상냥한탑신병자#KR1
상냥한탑신병자#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.7 /
4.6 /
5.1
75
83.
hyeon372#KR1
hyeon372#KR1
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.7% 9.4 /
4.0 /
4.9
67
84.
저리꺼져루저녀석#KR1
저리꺼져루저녀석#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.6 /
3.4 /
4.3
245
85.
올라프#1818
올라프#1818
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 7.0 /
5.4 /
4.8
193
86.
안산 마빡주영#KR1
안산 마빡주영#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 4.8 /
4.4 /
4.1
438
87.
임 섹#8823
임 섹#8823
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 6.2 /
4.0 /
3.3
246
88.
팬티터진소년#KR1
팬티터진소년#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.4 /
4.7 /
4.4
70
89.
신트롤#tlsru
신트롤#tlsru
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.7 /
5.4 /
3.6
47
90.
버스기사 챌까지#KR1
버스기사 챌까지#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.4 /
5.5 /
5.0
67
91.
군중 제어 효과에 면역#저지불가
군중 제어 효과에 면역#저지불가
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.3% 9.7 /
5.4 /
4.9
46
92.
투머치페이커#KR1
투머치페이커#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 51.0% 7.5 /
5.7 /
5.4
198
93.
부패의 현로 크발#졸트라크
부패의 현로 크발#졸트라크
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.4 /
3.8 /
4.9
52
94.
쌍도끼#KR1
쌍도끼#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 4.8 /
4.1 /
4.1
331
95.
loneliness#gloom
loneliness#gloom
KR (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 85.0% 10.4 /
2.7 /
6.1
60
96.
하 와#Why
하 와#Why
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 7.8 /
8.0 /
2.8
51
97.
길가다500원줍고좋아하는최현승#kr500
길가다500원줍고좋아하는최현승#kr500
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.2 /
4.7 /
3.2
60
98.
정신나갈거같애#KR1
정신나갈거같애#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 4.5 /
3.5 /
4.6
69
99.
망나니6974#KR1
망나니6974#KR1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.7% 8.5 /
7.8 /
4.0
60
100.
qaze4 top#KR1
qaze4 top#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 8.3 /
5.9 /
4.8
129