Brand

Người chơi Brand xuất sắc nhất KR

Người chơi Brand xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Beeco#0801
Beeco#0801
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 79.2% 9.0 /
4.8 /
7.9
53
2.
chio zioe#KR1
chio zioe#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 5.6 /
3.8 /
9.2
49
3.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 5.8 /
4.7 /
8.5
53
4.
협곡 방화범#fire
협곡 방화범#fire
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.2% 6.7 /
3.6 /
9.0
77
5.
조례동이블린장인#KR1
조례동이블린장인#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 4.8 /
5.6 /
7.2
115
6.
호두와함께춤을#KR1
호두와함께춤을#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 6.6 /
4.9 /
9.0
84
7.
박진짜#5783
박진짜#5783
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 4.8 /
5.4 /
9.7
54
8.
별을 담은 우주#KR1
별을 담은 우주#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.9% 6.6 /
4.7 /
9.7
112
9.
냐 랭#KR1
냐 랭#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 6.5 /
3.8 /
9.2
65
10.
대주면머리박음#7539
대주면머리박음#7539
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 3.4 /
5.4 /
8.4
65
11.
케케몬#0KR
케케몬#0KR
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 5.5 /
4.2 /
8.5
62
12.
곤지암소머리국밥#KR1
곤지암소머리국밥#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 5.8 /
3.8 /
9.1
130
13.
PSJ#로 삼행시
PSJ#로 삼행시
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.2% 6.8 /
5.8 /
9.0
66
14.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 6.2 /
5.2 /
8.6
101
15.
트포얼건외않덴돼#KR1
트포얼건외않덴돼#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 5.3 /
4.9 /
8.3
79
16.
NeKoL OWQ#KR1
NeKoL OWQ#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.1% 5.0 /
4.3 /
7.2
115
17.
역천괴#sm123
역천괴#sm123
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 5.1 /
7.5 /
11.5
79
18.
jasperred#KR1
jasperred#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 3.9 /
7.0 /
10.9
66
19.
건구스#건덕이
건구스#건덕이
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 5.8 /
5.6 /
8.1
107
20.
ANlVlA#1718
ANlVlA#1718
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.1 /
5.7 /
8.0
87
21.
조금곤란하긴해#KR1
조금곤란하긴해#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 3.3 /
7.7 /
10.0
54
22.
포항코끼리#코끼리
포항코끼리#코끼리
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 5.8 /
4.4 /
7.6
171
23.
SKT T1 서폿티모#KR1
SKT T1 서폿티모#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 5.5 /
6.2 /
12.1
54
24.
김번수#KR1
김번수#KR1
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 6.8 /
4.0 /
9.5
172
25.
qweasdvcx#2024
qweasdvcx#2024
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 5.6 /
5.5 /
8.9
53
26.
이개외않되#알로의
이개외않되#알로의
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 5.2 /
7.9 /
10.9
200
27.
牛至大#KRD
牛至大#KRD
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.5 /
11.1
70
28.
노인과 자크#KR1
노인과 자크#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 5.9 /
5.3 /
9.2
196
29.
우탁이#KR1
우탁이#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.1 /
4.2 /
8.1
89
30.
내가 좀 더 잘할걸#1996
내가 좀 더 잘할걸#1996
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 5.4 /
5.1 /
9.6
210
31.
기쨩이#KR1
기쨩이#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 6.3 /
3.4 /
8.3
86
32.
호랑이와 야옹이#KR1
호랑이와 야옹이#KR1
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 6.1 /
4.1 /
8.8
95
33.
서동하#KR2
서동하#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.7 /
4.8 /
9.1
76
34.
송광인#KR1
송광인#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 4.2 /
5.2 /
9.1
83
35.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.7 /
4.8 /
8.6
118
36.
스타벅스코드블루#KR1
스타벅스코드블루#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.4 /
5.4 /
10.0
58
37.
나는 돈미새다#KR1
나는 돈미새다#KR1
KR (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.0% 8.4 /
3.0 /
8.4
45
38.
옥광춘#KR1
옥광춘#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.0 /
5.7 /
10.3
63
39.
JSYS#KR1
JSYS#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.0 /
5.6 /
10.1
67
40.
종고추#KR1
종고추#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 4.5 /
5.4 /
8.3
60
41.
ela piso#kr2
ela piso#kr2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 4.8 /
5.5 /
9.2
77
42.
담배불꺼라#KR2
담배불꺼라#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 4.0 /
4.1 /
8.9
182
43.
고기반찬없다고화내는김민우#민우뱃살
고기반찬없다고화내는김민우#민우뱃살
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 4.9 /
4.2 /
9.1
65
44.
회 광 반 조#9708
회 광 반 조#9708
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 5.9 /
4.9 /
8.7
94
45.
소환사왕#KR1
소환사왕#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 5.6 /
6.4 /
8.9
152
46.
신영호입니다#KR1
신영호입니다#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 5.3 /
6.1 /
9.1
100
47.
게임망치기전문#KR1
게임망치기전문#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 5.5 /
2.5 /
6.7
82
48.
불주먹 양자신#00000
불주먹 양자신#00000
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.6 /
4.1 /
7.6
408
49.
baby#XHZ0
baby#XHZ0
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.0 /
5.0 /
9.2
91
50.
건들지마세요#KR5
건들지마세요#KR5
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.9% 6.9 /
6.2 /
10.3
92
51.
개1복치#KR1
개1복치#KR1
KR (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.6% 7.1 /
4.8 /
9.3
53
52.
유숭귄#KR1
유숭귄#KR1
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.0% 6.6 /
5.5 /
10.8
50
53.
아이언 5 Tier#KR1
아이언 5 Tier#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.5 /
4.4 /
8.8
112
54.
브랜드#미드o
브랜드#미드o
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 4.9 /
4.7 /
8.1
391
55.
과 니#gwan
과 니#gwan
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 5.7 /
5.6 /
10.7
53
56.
성심당폐업기원#KR1
성심당폐업기원#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.8 /
4.7 /
8.5
99
57.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.6 /
5.4 /
8.8
116
58.
핑찍을시게임오픈#KR2
핑찍을시게임오픈#KR2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 5.4 /
5.1 /
8.5
59
59.
협곡을칼바람처럼#KR1
협곡을칼바람처럼#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.4 /
6.1 /
11.1
81
60.
풍덩맨#KR1
풍덩맨#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.5% 4.9 /
4.0 /
8.3
92
61.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.9% 5.4 /
5.1 /
9.5
102
62.
탁동경#2549
탁동경#2549
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.2 /
5.9 /
10.0
75
63.
칼챔도오오오전#연습용계정
칼챔도오오오전#연습용계정
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 3.7 /
4.6 /
7.5
49
64.
사랑을 드려요#KR1
사랑을 드려요#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 57.1% 3.9 /
7.8 /
11.9
126
65.
미엄캣#KR1
미엄캣#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.3 /
5.0 /
9.3
48
66.
원딜 브랜드#에코 선생
원딜 브랜드#에코 선생
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 6.1 /
4.5 /
9.2
357
67.
BRO PC#KR1
BRO PC#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.3 /
5.8 /
10.0
50
68.
fuyu no hi#KR1
fuyu no hi#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 4.8 /
4.6 /
10.4
45
69.
진주 이민웅#찡찡이민웅
진주 이민웅#찡찡이민웅
KR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.4% 6.5 /
5.7 /
9.4
83
70.
123156466#KR2
123156466#KR2
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 6.5 /
5.1 /
10.2
46
71.
이동화#KR1
이동화#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 4.1 /
3.3 /
7.6
110
72.
aleo#coin
aleo#coin
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.3 /
5.0 /
8.5
117
73.
Until whites#KR1
Until whites#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.6 /
4.7 /
8.6
82
74.
Douyin her#her
Douyin her#her
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 5.6 /
4.6 /
9.0
113
75.
hillfraser#KR1
hillfraser#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.9% 8.3 /
3.9 /
10.2
78
76.
JustLikeThatKR#복수한다
JustLikeThatKR#복수한다
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.5 /
4.3 /
10.8
46
77.
ikun ikun#KR1
ikun ikun#KR1
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 5.4 /
4.7 /
8.5
48
78.
Lullaby#1004
Lullaby#1004
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.7% 5.7 /
6.3 /
9.1
149
79.
너랑말할생각없다#KR1
너랑말할생각없다#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.4 /
6.3 /
9.8
138
80.
튀프리#1111
튀프리#1111
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 5.6 /
5.8 /
8.5
120
81.
지눙시#KR1
지눙시#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.4 /
5.6 /
9.3
71
82.
김순도#순도순도
김순도#순도순도
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.4% 6.4 /
4.9 /
8.5
114
83.
도구가입털면겜짐#KR1
도구가입털면겜짐#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.9% 5.5 /
6.1 /
7.9
133
84.
첫번째 동행#KR1
첫번째 동행#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 5.4 /
4.8 /
8.8
118
85.
사스성영#KR1
사스성영#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 6.5 /
5.9 /
8.7
108
86.
불 미 새#KR1
불 미 새#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 5.9 /
4.8 /
6.9
662
87.
IDGF#KR1
IDGF#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.0 /
4.6 /
8.3
66
88.
소금빵부장#KR2
소금빵부장#KR2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 5.2 /
6.4 /
9.1
113
89.
반갑습니다#몽몽차
반갑습니다#몽몽차
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 4.6 /
4.7 /
7.5
317
90.
브랜드#black
브랜드#black
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 4.6 /
7.9 /
10.9
59
91.
이문근#VNKR
이문근#VNKR
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 5.9 /
7.0 /
10.7
49
92.
카직스#0907
카직스#0907
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.4 /
6.7 /
9.2
54
93.
랑데뷰#9152
랑데뷰#9152
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 6.6 /
4.8 /
9.4
102
94.
용선이남친#KR1
용선이남친#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 4.1 /
4.6 /
7.4
48
95.
피카츄#KR1
피카츄#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.0 /
5.7 /
7.6
90
96.
iii  촛  불  iii#KR1
iii 촛 불 iii#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 3.2 /
6.4 /
10.2
242
97.
OTOY#qwe
OTOY#qwe
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.6 /
5.8 /
9.4
48
98.
육영학원 외노자 진아브#진아브99
육영학원 외노자 진아브#진아브99
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 4.6 /
4.0 /
7.6
117
99.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.9% 6.5 /
5.0 /
8.5
85
100.
이공룡#KR1
이공룡#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.4 /
6.5 /
7.6
104