Ngộ Không

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất KR

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
98세김춘배의두근두근관짝언박싱#kr98
98세김춘배의두근두근관짝언박싱#kr98
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.8 /
6.5 /
5.6
49
2.
그저 악귀#123
그저 악귀#123
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 8.3 /
5.7 /
4.4
53
3.
yixin#0531
yixin#0531
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.5% 7.8 /
3.8 /
3.3
82
4.
xmgQAQ#YYGX
xmgQAQ#YYGX
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.2 /
4.8 /
7.3
53
5.
LG유플러스대리점#KR1
LG유플러스대리점#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.5 /
5.1 /
6.0
54
6.
숲속의 괴수#KR1
숲속의 괴수#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 7.3 /
5.1 /
5.1
186
7.
아우럭잡고싶다#KR1
아우럭잡고싶다#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 5.9 /
6.4 /
10.0
117
8.
오공말파이트#3038
오공말파이트#3038
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 7.3 /
5.0 /
5.6
65
9.
Zetto#531
Zetto#531
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 8.3 /
4.4 /
5.1
162
10.
말랑두부우#2283
말랑두부우#2283
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.2 /
4.7 /
5.6
285
11.
사랑을 드려요#KR1
사랑을 드려요#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.2 /
5.6 /
7.8
275
12.
rivenking#DoYin
rivenking#DoYin
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 5.6 /
4.1 /
5.3
145
13.
고준호#KR1
고준호#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.3 /
4.9 /
4.5
57
14.
악귀야#물러가라
악귀야#물러가라
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.1 /
5.1 /
7.6
429
15.
파에마#KR1
파에마#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.3 /
4.9 /
6.8
245
16.
너와 이 별#KR1
너와 이 별#KR1
KR (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.2% 9.4 /
4.3 /
5.5
90
17.
오공의 근본은 탑#KR2
오공의 근본은 탑#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.1 /
5.3 /
5.3
239
18.
마크85#KR1
마크85#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.9 /
4.0 /
4.8
110
19.
저녁먹고오공#저먹오
저녁먹고오공#저먹오
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 4.6 /
4.1 /
5.6
437
20.
lIlIIlIlIIllIlIl#KR1
lIlIIlIlIIllIlIl#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.4 /
4.8 /
5.3
278
21.
yixin#xina
yixin#xina
KR (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 91.2% 10.7 /
3.3 /
3.7
34
22.
친환경베이글#유기농
친환경베이글#유기농
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.2 /
5.2 /
7.1
91
23.
웅오레#오공킹
웅오레#오공킹
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.1% 4.6 /
4.2 /
5.1
667
24.
woshi yuenan ren#VN06
woshi yuenan ren#VN06
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.8% 5.9 /
4.8 /
7.8
305
25.
서강대 팬티도둑#KR1
서강대 팬티도둑#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.6 /
5.3 /
7.0
56
26.
장찌룡#KR1
장찌룡#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.5 /
4.9 /
5.1
151
27.
NIA 치킨집#KR1
NIA 치킨집#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 8.3 /
6.7 /
7.1
73
28.
잊지않는다#KR1
잊지않는다#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.3 /
5.1 /
7.1
154
29.
sicsasa#KR1
sicsasa#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.8 /
5.7 /
4.6
240
30.
Teeйager Forever#123
Teeйager Forever#123
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 5.6 /
4.1 /
7.9
562
31.
TOPKING#피바라기
TOPKING#피바라기
KR (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.5% 7.8 /
5.0 /
4.7
49
32.
흑우스타#KR1
흑우스타#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.2 /
5.6 /
6.9
49
33.
포병교#KR1
포병교#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 7.0 /
5.2 /
6.9
173
34.
인생은 고독의 미#KR1
인생은 고독의 미#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.4 /
5.8 /
6.4
111
35.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 8.1 /
5.5 /
7.2
41
36.
모기컷#KR1
모기컷#KR1
KR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.9% 8.8 /
5.5 /
4.0
46
37.
Open ID#KR1
Open ID#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.8 /
5.9 /
5.0
97
38.
Wuzuryu#KR1
Wuzuryu#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.4% 6.9 /
6.1 /
6.9
330
39.
보성고 박지민#KR1
보성고 박지민#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.5 /
5.7 /
8.1
67
40.
aa33#KR1
aa33#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 6.8 /
5.6 /
5.6
53
41.
방탄 아구몬#응 구라야
방탄 아구몬#응 구라야
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.4 /
5.0 /
8.5
102
42.
꽈 득#KR1
꽈 득#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.7% 7.6 /
6.8 /
6.2
81
43.
抖音猴子大王#CN1
抖音猴子大王#CN1
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.2% 5.9 /
4.0 /
4.8
156
44.
18thtaco4#KR2
18thtaco4#KR2
KR (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.6% 6.7 /
5.2 /
4.6
64
45.
대통령아이들#KR1
대통령아이들#KR1
KR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.8% 7.7 /
6.1 /
6.1
59
46.
wakesmylove#kr11
wakesmylove#kr11
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.4 /
4.7 /
7.0
36
47.
황 운#KR1
황 운#KR1
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.8% 7.1 /
5.2 /
6.6
47
48.
협 이#KR3
협 이#KR3
KR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.0% 6.2 /
5.1 /
8.3
86
49.
코 롬#코 롬
코 롬#코 롬
KR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.3% 8.7 /
6.6 /
4.5
280
50.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 45.9% 4.5 /
5.6 /
3.9
61
51.
좋까라이것들아#KR1
좋까라이것들아#KR1
KR (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 74.0% 8.5 /
4.0 /
3.8
73
52.
그래그래그그래#KR1
그래그래그그래#KR1
KR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 58.3% 7.6 /
5.5 /
7.2
144
53.
단발장#KR1
단발장#KR1
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.8% 6.4 /
4.1 /
8.7
88
54.
쿠로미#1228
쿠로미#1228
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.1% 7.8 /
5.8 /
5.1
70
55.
Zephyr#0 4
Zephyr#0 4
KR (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.1% 8.4 /
4.1 /
8.0
56
56.
오공이 있어서 즐거웠습니다#토리야마
오공이 있어서 즐거웠습니다#토리야마
KR (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 72.8% 5.5 /
4.0 /
7.5
81
57.
극 기#CRILL
극 기#CRILL
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.8% 5.6 /
5.2 /
6.0
64
58.
한번맵보고딜교환#KR1
한번맵보고딜교환#KR1
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.8% 5.5 /
6.6 /
9.6
80
59.
용 도련님#812
용 도련님#812
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 10.1 /
4.2 /
8.4
23
60.
마음이 두근두운#KR1
마음이 두근두운#KR1
KR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.9% 6.9 /
6.4 /
7.7
58
61.
오랜만이야야#KR1
오랜만이야야#KR1
KR (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 75.4% 8.5 /
4.1 /
4.2
57
62.
오 공#00000
오 공#00000
KR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.6% 9.6 /
4.9 /
3.5
216
63.
배톤콜드#KR1
배톤콜드#KR1
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.7% 6.7 /
5.1 /
4.9
62
64.
똥꼬테러#KR1
똥꼬테러#KR1
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.2% 5.8 /
4.5 /
6.9
74
65.
22이코#4264
22이코#4264
KR (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.4% 6.6 /
4.7 /
5.7
52
66.
Darte un Beso#KR1
Darte un Beso#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.6 /
5.0 /
5.3
38
67.
김희주#본계정
김희주#본계정
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.0% 4.9 /
5.0 /
4.0
40
68.
Wukong user#KR1
Wukong user#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 6.6 /
4.9 /
6.8
23
69.
edsfew#wywq
edsfew#wywq
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.3 /
5.7 /
5.0
1477
70.
정글오공 김휘인#KR1
정글오공 김휘인#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.9% 6.4 /
5.9 /
7.6
478
71.
파카너무조아#KR1
파카너무조아#KR1
KR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 65.6% 6.7 /
3.5 /
6.1
61
72.
목에가렌낌#KR1
목에가렌낌#KR1
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.0% 11.3 /
5.3 /
7.7
82
73.
08년생 바바리안#2008
08년생 바바리안#2008
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.3 /
6.3 /
4.4
83
74.
오 공#모스트1
오 공#모스트1
KR (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 55.5% 5.6 /
4.2 /
4.9
247
75.
JOKERMON#KR1
JOKERMON#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 4.9 /
4.1 /
7.7
45
76.
CristianoRonaldo#DYS77
CristianoRonaldo#DYS77
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.9% 4.8 /
5.8 /
3.8
66
77.
초식정글1위#KR1
초식정글1위#KR1
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.8% 6.9 /
3.9 /
10.5
55
78.
오 공#KR50
오 공#KR50
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.3% 7.0 /
5.3 /
5.3
363
79.
自律BoyJOJO#Goldc
自律BoyJOJO#Goldc
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 4.9 /
4.6 /
7.3
47
80.
Garadine#KR1
Garadine#KR1
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.4% 6.6 /
4.0 /
8.3
53
81.
weizhiqing#77777
weizhiqing#77777
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 7.9 /
4.7 /
4.9
78
82.
Huy Anh Dao#ccac1
Huy Anh Dao#ccac1
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 7.9 /
6.5 /
7.3
45
83.
동변동 페이커#KR1
동변동 페이커#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.6 /
4.3 /
4.1
39
84.
데굴쟁이#KR1
데굴쟁이#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 38.5% 5.3 /
6.8 /
5.7
52
85.
TeslaOwner#KR1
TeslaOwner#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 5.5 /
4.7 /
9.4
58
86.
고등학생마동석#KR1
고등학생마동석#KR1
KR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.4% 8.1 /
4.4 /
6.8
52
87.
렌고쿠오주로#KR1
렌고쿠오주로#KR1
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 7.7 /
4.4 /
4.6
99
88.
장애인1#3329
장애인1#3329
KR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 75.7% 9.4 /
5.8 /
6.3
37
89.
goat윤협#KR1
goat윤협#KR1
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.1% 6.8 /
6.1 /
7.0
258
90.
클레드#3509
클레드#3509
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.4% 5.3 /
4.4 /
5.5
101
91.
GEN Canyon#KMC
GEN Canyon#KMC
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.1% 5.3 /
3.9 /
9.2
49
92.
나이거첨햅#KR1
나이거첨햅#KR1
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.5% 7.8 /
6.2 /
7.9
99
93.
Queen#KS1
Queen#KS1
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.7% 6.4 /
7.3 /
4.8
67
94.
회전격#KR1
회전격#KR1
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.9% 6.2 /
5.0 /
7.1
141
95.
미래가없는인생#KR1
미래가없는인생#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 7.9 /
5.6 /
8.6
52
96.
여긴중국서버인가#kkovo
여긴중국서버인가#kkovo
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 5.4 /
5.2 /
4.6
45
97.
오공서폿#KR1
오공서폿#KR1
KR (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 61.9% 7.8 /
5.6 /
10.5
126
98.
Show and prove#유매드브로
Show and prove#유매드브로
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương IV 61.3% 8.9 /
7.1 /
7.3
62
99.
포테토칩#섹시포테
포테토칩#섹시포테
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.9% 4.6 /
5.8 /
6.8
51
100.
GES GESCH#KR1
GES GESCH#KR1
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 6.9 /
5.8 /
5.0
73