Gwen

Người chơi Gwen xuất sắc nhất KR

Người chơi Gwen xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CR 정민준#0525
CR 정민준#0525
KR (#1)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.9% 6.4 /
4.9 /
4.3
55
2.
윤영자 지존#KR1
윤영자 지존#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 6.0 /
5.3 /
5.2
88
3.
ri3t#ttt
ri3t#ttt
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.5 /
4.1 /
6.6
134
4.
yanfc#5558
yanfc#5558
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 6.5 /
4.4 /
3.7
73
5.
gmoa#KR1
gmoa#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.2 /
4.2 /
3.6
93
6.
extravaganza#KR1
extravaganza#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 5.8 /
4.3 /
3.8
130
7.
DRX hansung#매판소중히
DRX hansung#매판소중히
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 5.0 /
3.7 /
4.8
52
8.
어쩌면마지막기회#KR1
어쩌면마지막기회#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.3 /
5.4 /
4.0
81
9.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 6.2 /
4.0 /
3.8
70
10.
데굴쟁이#KR1
데굴쟁이#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.3 /
4.7 /
4.3
76
11.
겨 형#KR1
겨 형#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.6 /
7.0 /
5.7
59
12.
ying#rin
ying#rin
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 7.2 /
3.7 /
4.4
58
13.
에라모르겠다#KR00
에라모르겠다#KR00
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.0 /
3.8 /
5.1
54
14.
re wiйd#KR1
re wiйd#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.9 /
5.7 /
4.1
50
15.
백쿠시보#KR1
백쿠시보#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.2 /
4.1 /
3.3
53
16.
Nine Needles#아홉 바늘
Nine Needles#아홉 바늘
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.9 /
4.2 /
5.8
78
17.
불멸의팅커벨#KR2
불멸의팅커벨#KR2
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.0% 5.0 /
5.0 /
4.5
146
18.
그 맛은궁진하다#KR1
그 맛은궁진하다#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.0% 6.4 /
3.3 /
3.9
40
19.
JP6RU88#0306
JP6RU88#0306
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.3 /
4.2 /
3.9
94
20.
Andio#KR1
Andio#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.8 /
4.3 /
6.4
58
21.
나는현준#cnu24
나는현준#cnu24
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.2 /
4.0 /
4.4
65
22.
여중생#Kr2
여중생#Kr2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.0% 7.3 /
4.8 /
4.3
53
23.
yewang#zypp
yewang#zypp
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.7 /
3.9 /
5.3
94
24.
난안빼#지자그냥
난안빼#지자그냥
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.6 /
6.1 /
4.3
80
25.
또 떠나고 싶다#여행1
또 떠나고 싶다#여행1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.4 /
5.2 /
6.0
132
26.
매혹적인 사람을 사랑해요#1222
매혹적인 사람을 사랑해요#1222
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.8 /
3.8 /
4.0
221
27.
ccc07#KR1
ccc07#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.4% 9.0 /
6.1 /
5.1
154
28.
i love Arcanine#KR1
i love Arcanine#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.0 /
5.9 /
4.3
123
29.
xiaojiandao#7202
xiaojiandao#7202
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.5% 8.4 /
4.4 /
7.0
68
30.
아름다워지고싶요#KR1
아름다워지고싶요#KR1
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.4% 5.9 /
3.3 /
3.7
46
31.
Laurn#Bili
Laurn#Bili
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.5 /
4.7 /
4.7
465
32.
지 성#1120
지 성#1120
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.9 /
7.0 /
4.3
70
33.
JustLikeThatKR#5266
JustLikeThatKR#5266
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.3 /
5.3 /
6.1
253
34.
그 웬#KR123
그 웬#KR123
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.3 /
4.4 /
3.7
119
35.
fhwp#KR1
fhwp#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.8 /
4.5 /
5.3
52
36.
xdhzzzzzz#777
xdhzzzzzz#777
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.3 /
7.3 /
4.0
101
37.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 5.3 /
4.6 /
4.9
235
38.
douyin midi#KR111
douyin midi#KR111
KR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.6% 7.4 /
4.8 /
5.7
384
39.
무례하긴 순애야#정글 그웬
무례하긴 순애야#정글 그웬
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.4 /
3.8 /
6.0
56
40.
wamiwtaitawktzst#KR2
wamiwtaitawktzst#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.5 /
4.9 /
4.0
50
41.
모스트없어요#KR2
모스트없어요#KR2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.6 /
4.5 /
4.8
201
42.
깅응송#KR2
깅응송#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 6.0 /
4.8 /
3.7
173
43.
철야의 노래#철야의노래
철야의 노래#철야의노래
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.8 /
4.0 /
6.7
124
44.
이기주의#2007
이기주의#2007
KR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.7% 5.2 /
3.8 /
4.3
56
45.
villl#KR1
villl#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.5 /
5.2 /
6.4
67
46.
칼과 창 가우#КR1
칼과 창 가우#КR1
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.5% 6.4 /
4.7 /
3.6
124
47.
DEUKING#KR1
DEUKING#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.7 /
5.5 /
6.2
69
48.
만번깎은 다이아#KR1
만번깎은 다이아#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.4 /
5.5 /
5.9
328
49.
미 카#KR1
미 카#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.8 /
4.5 /
4.3
81
50.
tfhfww#NICE
tfhfww#NICE
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.1 /
4.3 /
3.2
50
51.
희  성#001
희 성#001
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.9 /
5.2 /
5.0
95
52.
보 리#77777
보 리#77777
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 7.7 /
4.8 /
5.6
41
53.
탱  성#KR1
탱 성#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.8 /
6.4 /
3.8
82
54.
스크랩 웜#KR2
스크랩 웜#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.5 /
2.9 /
3.8
56
55.
vresse#wywq
vresse#wywq
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.3% 5.1 /
5.8 /
6.1
103
56.
김희주#본계정
김희주#본계정
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.7 /
5.2 /
4.4
211
57.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 5.1 /
4.1 /
3.0
70
58.
The Shy#仁川人
The Shy#仁川人
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.2 /
5.1 /
4.3
49
59.
ACE5#3691
ACE5#3691
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 6.9 /
5.3 /
5.9
308
60.
하리노치마리#0126
하리노치마리#0126
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 4.4 /
5.9 /
4.4
59
61.
aizherenshijian#zypp
aizherenshijian#zypp
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.7 /
4.2 /
4.1
295
62.
담소네공방#KR11
담소네공방#KR11
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 8.1 /
4.1 /
5.3
40
63.
풀캠과 갱킹 사이#KR1
풀캠과 갱킹 사이#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.1 /
3.8 /
6.0
80
64.
룬 시#LUNXI
룬 시#LUNXI
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.5 /
3.7 /
4.4
149
65.
3초금붕어#KR2
3초금붕어#KR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.5 /
3.7 /
4.2
98
66.
롤로노아#김동현
롤로노아#김동현
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.9 /
5.6 /
4.3
51
67.
해 남#광어회
해 남#광어회
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 6.5 /
6.9 /
5.5
51
68.
douyinaihu06#KR06
douyinaihu06#KR06
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 6.7 /
4.5 /
6.2
40
69.
윤보미#윤보미사랑
윤보미#윤보미사랑
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 53.3% 6.4 /
4.7 /
5.0
60
70.
Nujabes#0302
Nujabes#0302
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.4 /
5.4 /
3.4
52
71.
푸 얌#비챤04
푸 얌#비챤04
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.6 /
4.9 /
4.0
204
72.
NoC0ment#KR1
NoC0ment#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 5.8 /
3.2 /
4.8
30
73.
fei aa#aaa
fei aa#aaa
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 8.9 /
4.6 /
6.4
127
74.
깔깔만두#밍기적
깔깔만두#밍기적
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.8 /
5.4 /
2.9
189
75.
카 잼#KR1
카 잼#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 6.3 /
5.0 /
3.8
370
76.
팬티터진소년#KR1
팬티터진소년#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.3 /
4.0 /
4.1
73
77.
김우수#KR1
김우수#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.6 /
3.4 /
3.5
115
78.
그래서포기할거냐장효준#22389
그래서포기할거냐장효준#22389
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.6 /
4.5 /
4.1
72
79.
DRX Province#0109
DRX Province#0109
KR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.4% 4.6 /
4.4 /
3.8
57
80.
akmaspmfoa#KR2
akmaspmfoa#KR2
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.6% 9.7 /
7.0 /
4.1
53
81.
우진수#1112
우진수#1112
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.1% 5.3 /
5.1 /
3.9
96
82.
기버범#KR1
기버범#KR1
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.0% 5.5 /
5.8 /
3.3
171
83.
까치까치설날은#top
까치까치설날은#top
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.2 /
5.6 /
3.6
99
84.
대나무#KR12
대나무#KR12
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.4 /
5.9 /
4.1
56
85.
고리자#KR1
고리자#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.0% 5.8 /
4.5 /
3.4
108
86.
KIM JONG IL동지 만세#cualo
KIM JONG IL동지 만세#cualo
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.2 /
3.9 /
4.0
57
87.
Yeoji#Yeoji
Yeoji#Yeoji
KR (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 51.9% 5.2 /
4.5 /
4.3
52
88.
나도여캠하고싶다#KR1
나도여캠하고싶다#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 6.4 /
4.5 /
5.1
252
89.
安徽潘慧#347
安徽潘慧#347
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.2 /
5.2 /
3.5
137
90.
KhanhDongVN#2005
KhanhDongVN#2005
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.4 /
5.9 /
4.5
46
91.
サイコ#KR13
サイコ#KR13
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.8 /
3.9 /
3.9
108
92.
장태산휴양림#KR1
장태산휴양림#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 6.0 /
5.4 /
3.6
60
93.
갱안가는백정정글#KR1
갱안가는백정정글#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 6.9 /
4.5 /
5.8
378
94.
탑좀와#KR1
탑좀와#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 7.2 /
5.1 /
4.7
37
95.
DK Roky#0722
DK Roky#0722
KR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 6.6 /
4.2 /
5.5
41
96.
初雪凝#cxn
初雪凝#cxn
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.8 /
5.3 /
5.4
48
97.
마유치#Liyuu
마유치#Liyuu
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.2% 6.3 /
8.5 /
3.0
243
98.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.5% 4.9 /
4.7 /
4.2
101
99.
전희재#KR1
전희재#KR1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.0% 6.8 /
4.2 /
7.4
50
100.
C컵녀#KR1
C컵녀#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.9 /
4.9 /
4.1
35