Riven

Người chơi Riven xuất sắc nhất KR

Người chơi Riven xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
55558#5555
55558#5555
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.8% 5.7 /
2.6 /
4.3
136
2.
김겨리06#KR1
김겨리06#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.9% 7.4 /
4.9 /
5.0
48
3.
basketrw#5338
basketrw#5338
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.5 /
3.4 /
4.5
97
4.
딱대마을 김딱대#KR1
딱대마을 김딱대#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.7 /
2.9 /
5.7
57
5.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.6% 7.0 /
4.6 /
3.9
185
6.
아이온#Aion
아이온#Aion
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.3 /
5.4 /
4.7
66
7.
something#zypp
something#zypp
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.1 /
4.8 /
4.5
191
8.
pi9#KR12
pi9#KR12
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 7.0 /
4.5 /
4.2
89
9.
엥엥엥엥에엥엥#엥엥엥
엥엥엥엥에엥엥#엥엥엥
KR (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.3% 6.5 /
5.5 /
3.7
124
10.
Sihyun#1004
Sihyun#1004
KR (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 91.3% 14.0 /
5.4 /
5.1
46
11.
아니원딜왜큼#KR1
아니원딜왜큼#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.1 /
4.7 /
3.5
45
12.
카야츠#KR1
카야츠#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.5 /
3.0 /
4.6
57
13.
トて フーレ#0222
トて フーレ#0222
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.6 /
7.1 /
5.3
297
14.
다벗은가렌#KR1
다벗은가렌#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 7.5 /
4.4 /
3.9
62
15.
riven#abc
riven#abc
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.5 /
4.1 /
3.9
71
16.
Byleth#1611
Byleth#1611
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.7% 5.0 /
4.5 /
4.3
452
17.
Azhy#7288
Azhy#7288
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.8 /
5.0 /
4.2
194
18.
행운을 빌어7#KR1
행운을 빌어7#KR1
KR (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.8% 5.8 /
4.0 /
4.6
268
19.
bolisax#233
bolisax#233
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 7.0 /
5.3 /
5.5
213
20.
Ashalia#Nshy1
Ashalia#Nshy1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 7.3 /
5.0 /
4.8
123
21.
우람늘#KR1
우람늘#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.8 /
4.5 /
5.2
86
22.
곰테미#KR1
곰테미#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.6 /
4.0 /
4.8
67
23.
디에다#KR1
디에다#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.9 /
4.2 /
2.3
68
24.
유쟁쓰#KR1
유쟁쓰#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.6 /
5.0 /
4.5
51
25.
Konte Riven#KR1
Konte Riven#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.5 /
3.7 /
3.8
226
26.
퍄퍄야#0208
퍄퍄야#0208
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.3 /
3.3 /
3.3
132
27.
Tesadar#KR1
Tesadar#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 7.6 /
4.7 /
4.0
111
28.
냥아칙#KR1
냥아칙#KR1
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.5% 8.2 /
5.4 /
4.3
95
29.
The shy#KRIVE
The shy#KRIVE
KR (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.0% 9.3 /
2.7 /
4.9
108
30.
Azhy#KR1
Azhy#KR1
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.3% 5.9 /
4.6 /
4.6
445
31.
늙고 병든 리븐#kyh
늙고 병든 리븐#kyh
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.7 /
5.1 /
4.5
68
32.
Rxvxn#KR1
Rxvxn#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.5 /
4.8 /
4.4
82
33.
조선제일단검#리븐언니
조선제일단검#리븐언니
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.9 /
4.4 /
4.6
448
34.
환 성#망나니
환 성#망나니
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.0 /
4.8 /
4.6
82
35.
unknown89#KR1
unknown89#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.1 /
4.7 /
4.4
423
36.
롤 실력 초기화#KR1
롤 실력 초기화#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.9 /
4.2 /
4.5
253
37.
거기까지가보자#KR1
거기까지가보자#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.2 /
5.0 /
4.9
103
38.
탈 론#coco
탈 론#coco
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 7.3 /
4.7 /
4.5
94
39.
기억을잃은 근돌맨#환골탈태
기억을잃은 근돌맨#환골탈태
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.8 /
4.5 /
3.9
181
40.
Effortless#KR2
Effortless#KR2
KR (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.4% 7.9 /
3.2 /
3.3
38
41.
한 솔#Han
한 솔#Han
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 7.1 /
3.9 /
4.7
161
42.
조금더잘하고싶어#KR2
조금더잘하고싶어#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 6.1 /
4.7 /
4.1
129
43.
LCY#0719
LCY#0719
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.6 /
4.0 /
3.4
67
44.
미드백업느려요#KR1
미드백업느려요#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 6.9 /
4.6 /
5.5
117
45.
Ashalia#Nshy2
Ashalia#Nshy2
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.1 /
4.9 /
3.7
54
46.
팀운 환상곡#KR1
팀운 환상곡#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.9 /
4.4 /
3.8
66
47.
FlowerDance#9090
FlowerDance#9090
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.5% 4.9 /
5.1 /
4.4
651
48.
흰둥이#KR3
흰둥이#KR3
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.4 /
4.2 /
3.7
161
49.
Riven#for u
Riven#for u
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.3 /
4.5 /
4.1
336
50.
뇌동매매사절#KR1
뇌동매매사절#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.7 /
4.9 /
4.2
49
51.
s o t a#KR11
s o t a#KR11
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 7.6 /
6.6 /
3.8
982
52.
인디안기우제#KR1
인디안기우제#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 7.0 /
5.7 /
4.7
155
53.
꿀탱탱#김다미
꿀탱탱#김다미
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.9 /
5.4 /
4.6
116
54.
SOLO rate#KR1
SOLO rate#KR1
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.8% 5.5 /
4.8 /
3.8
210
55.
요네즈 켄시#KR1
요네즈 켄시#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.8 /
5.2 /
5.0
106
56.
원강연#KR1
원강연#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.8 /
5.9 /
4.1
152
57.
마스터으뜸리븐#KR1
마스터으뜸리븐#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 6.2 /
6.3 /
4.9
415
58.
실루셀루루#uyeon
실루셀루루#uyeon
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.2 /
4.2 /
4.3
151
59.
은평구 호카게#KR1
은평구 호카게#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 7.6 /
5.4 /
4.2
46
60.
캐 인#King
캐 인#King
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 6.9 /
5.5 /
4.4
245
61.
미드에 미련없음#kr4
미드에 미련없음#kr4
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 6.2 /
5.5 /
4.1
328
62.
용복이#KR2
용복이#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 6.9 /
5.2 /
3.2
118
63.
FA Ark#KR1
FA Ark#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 5.0 /
5.2 /
3.9
135
64.
응니말안들어#KR1
응니말안들어#KR1
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.0% 6.6 /
4.3 /
4.4
50
65.
방덕잉#호빵맛있다
방덕잉#호빵맛있다
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 84.8% 10.3 /
3.5 /
4.6
33
66.
잔챙이들은 빠져#다친다
잔챙이들은 빠져#다친다
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 6.2 /
4.9 /
3.9
203
67.
계속나아갈뿐이야#hoshi
계속나아갈뿐이야#hoshi
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 5.2 /
4.9 /
4.5
261
68.
호랑이 모니#KR1
호랑이 모니#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.4 /
5.2 /
4.0
104
69.
일 품#7777
일 품#7777
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.0% 9.4 /
4.3 /
3.8
93
70.
윤슬큐트#KR1
윤슬큐트#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.5% 5.2 /
4.7 /
4.1
190
71.
고추가큰소년#KR1
고추가큰소년#KR1
KR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 10.0 /
4.7 /
5.0
66
72.
08년생리븐장인#KR08
08년생리븐장인#KR08
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.6% 7.2 /
4.0 /
4.6
86
73.
오리날다#박바로박
오리날다#박바로박
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.6 /
5.0 /
3.8
290
74.
욕하면신고한다#KR1
욕하면신고한다#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.7 /
4.7 /
3.6
49
75.
lre#KR1
lre#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.2% 4.8 /
3.0 /
3.2
180
76.
세포융합#KR1
세포융합#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.7 /
6.2 /
3.7
72
77.
엄마몰래pc방#KR2
엄마몰래pc방#KR2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.7% 6.0 /
4.8 /
4.1
350
78.
백령도절대사수#오솔담
백령도절대사수#오솔담
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 5.7 /
4.4 /
3.5
477
79.
핫크리스피버거어#1999
핫크리스피버거어#1999
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.5% 6.1 /
3.7 /
4.3
52
80.
청량한 심장소리#恶作剧之吻
청량한 심장소리#恶作剧之吻
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.6% 7.0 /
6.2 /
4.3
81
81.
열한 살#KR1
열한 살#KR1
KR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.9% 7.9 /
4.6 /
6.2
106
82.
향로봉으로오줌도안싸#3189
향로봉으로오줌도안싸#3189
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.9% 6.5 /
5.0 /
4.7
57
83.
리 븐#리 쁜
리 븐#리 쁜
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 6.5 /
6.6 /
4.8
71
84.
리븐리븐#KR1
리븐리븐#KR1
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.6% 7.9 /
5.6 /
3.5
64
85.
MMMMIIIINNNN#KR1
MMMMIIIINNNN#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.7 /
4.5 /
3.8
90
86.
asxdoo#KR1
asxdoo#KR1
KR (#86)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 81.6% 11.8 /
4.2 /
4.3
49
87.
태 븐#123
태 븐#123
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 5.1 /
5.2 /
4.8
73
88.
민 해#토 끼
민 해#토 끼
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.2% 7.1 /
4.7 /
4.5
67
89.
한경민#1999
한경민#1999
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.2% 5.0 /
5.5 /
4.7
55
90.
못말리는아저씨#KR2
못말리는아저씨#KR2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 5.8 /
4.9 /
4.2
34
91.
김기명#KR72
김기명#KR72
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.8 /
5.2 /
4.0
286
92.
쉽지않네#0314
쉽지않네#0314
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 5.6 /
5.4 /
4.5
54
93.
이게임을열심히왜함#KR2
이게임을열심히왜함#KR2
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 9.4 /
5.4 /
4.1
46
94.
TEAM ENVY#KR1
TEAM ENVY#KR1
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.4% 5.9 /
4.0 /
4.1
156
95.
최약체#KR1
최약체#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 5.4 /
4.2 /
3.3
330
96.
이루기#2000
이루기#2000
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.8% 7.5 /
4.6 /
3.9
54
97.
genkidama#KR1
genkidama#KR1
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.5% 5.6 /
3.9 /
3.8
96
98.
Always#9548
Always#9548
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 5.8 /
5.4 /
5.3
66
99.
Regyulus#KR1
Regyulus#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.3 /
4.5 /
4.6
39
100.
유미쌉캐리쌉가능#KR1
유미쌉캐리쌉가능#KR1
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 9.1 /
6.5 /
3.6
54