Vi

Người chơi Vi xuất sắc nhất KR

Người chơi Vi xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
배가매우고파요#KR1
배가매우고파요#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 5.8 /
3.4 /
9.6
58
2.
qwejiqweo#7740
qwejiqweo#7740
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 4.9 /
4.1 /
8.2
50
3.
종코2#KR1
종코2#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 5.5 /
4.4 /
9.0
54
4.
신용제#KR1
신용제#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.0 /
5.0 /
8.9
50
5.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.9% 6.5 /
3.8 /
7.5
61
6.
Soft#KR1
Soft#KR1
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 4.5 /
3.7 /
8.9
60
7.
피 엘#PIEL
피 엘#PIEL
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.6 /
4.3 /
10.3
69
8.
싱싱한과일#KR1
싱싱한과일#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 7.7 /
5.6 /
7.4
182
9.
Dawn u#KR2
Dawn u#KR2
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.2% 5.5 /
3.6 /
8.7
53
10.
한잔에취하는새끼#KR1
한잔에취하는새끼#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 5.4 /
4.1 /
8.0
95
11.
승리의 오공#KR1
승리의 오공#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 5.3 /
5.5 /
8.6
69
12.
여우가 범의 허리를 끊었다#狐狸斷虎腰
여우가 범의 허리를 끊었다#狐狸斷虎腰
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.1 /
5.2 /
8.1
58
13.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.3 /
4.2 /
9.4
58
14.
도발소환#KR1
도발소환#KR1
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.8% 5.7 /
4.8 /
10.0
78
15.
BoWoN#wwwww
BoWoN#wwwww
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 4.8 /
4.3 /
8.6
56
16.
부릉부릉 강윤식#KR1
부릉부릉 강윤식#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 5.3 /
5.3 /
10.3
62
17.
미엄캣#KR1
미엄캣#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.3 /
4.7 /
8.0
68
18.
nochatnofight#plz
nochatnofight#plz
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.0 /
8.7
55
19.
NIA 치킨집#KR1
NIA 치킨집#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.6 /
8.0 /
8.7
64
20.
챔피언선택#KR1
챔피언선택#KR1
KR (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 10.9 /
5.5 /
6.0
355
21.
EungNam#KR2
EungNam#KR2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 5.4 /
3.6 /
9.1
55
22.
DDoiV#KR13
DDoiV#KR13
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 5.0 /
4.2 /
8.6
61
23.
이강인#2004
이강인#2004
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.8 /
5.1 /
6.6
49
24.
Crack#0109
Crack#0109
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.4 /
5.1 /
8.7
48
25.
쉬다올게요#KR1
쉬다올게요#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 5.3 /
4.7 /
8.2
67
26.
다스케때#KR1
다스케때#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 4.9 /
4.9 /
7.9
64
27.
영 철#A D
영 철#A D
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.6 /
5.1 /
9.1
91
28.
Rayquazaa#VKS1
Rayquazaa#VKS1
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 5.1 /
3.4 /
7.3
65
29.
Free is free#KR1
Free is free#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 5.1 /
1.2 /
8.9
15
30.
갓뜌용#KR1
갓뜌용#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.4 /
5.4 /
8.9
85
31.
GEN Canyon#1557
GEN Canyon#1557
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.0 /
5.2 /
9.3
51
32.
사랑의실천#KR1
사랑의실천#KR1
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 5.2 /
4.3 /
8.7
49
33.
탁이이#KR1
탁이이#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 6.9 /
5.6 /
9.3
43
34.
NYN#KR1
NYN#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 4.5 /
4.4 /
8.1
75
35.
우하헤힝#KR1
우하헤힝#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.6 /
4.7 /
9.1
63
36.
三个臭皮匠赛过诸葛亮#yy142
三个臭皮匠赛过诸葛亮#yy142
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 6.2 /
4.9 /
7.9
60
37.
DRX Chika#2601
DRX Chika#2601
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.3% 7.2 /
5.9 /
5.5
68
38.
늙고 병든 준하#KR1
늙고 병든 준하#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.0 /
6.0 /
8.7
73
39.
하루하루열심히#0205
하루하루열심히#0205
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.4 /
4.8 /
8.6
126
40.
우메다#KR1
우메다#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 6.6 /
5.5 /
8.3
319
41.
의문의 바이장인#KR1
의문의 바이장인#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.3 /
5.3 /
8.9
239
42.
무호흡 스캘퍼#100억
무호흡 스캘퍼#100억
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.3 /
5.4 /
8.7
82
43.
엄장 미병캣#KR2
엄장 미병캣#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.6 /
5.6 /
8.8
165
44.
더잘해져야해#KR2
더잘해져야해#KR2
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 4.7 /
5.5 /
7.8
55
45.
SccarIet#KR1
SccarIet#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 5.9 /
5.5 /
8.8
183
46.
뭉대엉#KR1
뭉대엉#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 4.9 /
3.7 /
8.7
105
47.
이채준#KR1
이채준#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 4.5 /
4.5 /
9.5
67
48.
원 영#0425
원 영#0425
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 6.1 /
4.1 /
9.4
57
49.
WBGYoudang#2024
WBGYoudang#2024
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 4.6 /
4.3 /
8.7
52
50.
그리고end#KR1
그리고end#KR1
KR (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 81.0% 10.0 /
3.5 /
8.0
63
51.
쾌 락#KR7
쾌 락#KR7
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 4.1 /
5.7 /
8.3
76
52.
A little story#666
A little story#666
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.3% 5.3 /
3.9 /
8.5
75
53.
fought#KR1
fought#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 2.7 /
8.2 /
11.0
62
54.
TOP  11#1233
TOP 11#1233
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.1 /
3.9 /
8.1
55
55.
불천노 불이과1#KR1
불천노 불이과1#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 4.7 /
3.2 /
8.4
47
56.
강주연#강주연
강주연#강주연
KR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.3% 5.4 /
4.9 /
8.0
48
57.
부평정글의왕자#1004
부평정글의왕자#1004
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.0 /
4.9 /
8.9
153
58.
one point zero#0624
one point zero#0624
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 4.3 /
4.7 /
8.3
94
59.
나자오#KR1
나자오#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.6 /
5.9 /
8.2
51
60.
땅콩콩콩이#KR1
땅콩콩콩이#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.1 /
5.2 /
8.0
70
61.
오마이걸 유빈#KR1
오마이걸 유빈#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.0 /
6.2 /
8.5
318
62.
정 글#강타없어
정 글#강타없어
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.2 /
5.1 /
6.8
142
63.
박토니#KOREA
박토니#KOREA
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.6 /
4.5 /
8.3
422
64.
정글은라인탓#KR1
정글은라인탓#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.7 /
5.5 /
7.6
201
65.
몬데까부러#KR1
몬데까부러#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 4.3 /
4.3 /
8.5
58
66.
Refuge#KR1
Refuge#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.4% 4.7 /
4.9 /
8.4
145
67.
힙합갱스터허찬#KR08
힙합갱스터허찬#KR08
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 4.5 /
3.6 /
7.9
49
68.
자메이카흑인#KR1
자메이카흑인#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.3 /
4.9 /
7.4
716
69.
먼나라 이웃나라#KR1
먼나라 이웃나라#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 4.7 /
4.5 /
10.6
50
70.
TAS815K#TOD
TAS815K#TOD
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.7 /
4.0 /
8.8
46
71.
U p#KR0
U p#KR0
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 5.2 /
5.7 /
9.5
66
72.
best year#u1234
best year#u1234
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 5.5 /
2.7 /
9.6
26
73.
트 닥#KR1
트 닥#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.3% 7.3 /
4.5 /
6.5
101
74.
노력은배신하지않아#응아니야
노력은배신하지않아#응아니야
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 6.8 /
6.4 /
10.0
57
75.
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.7% 5.4 /
3.7 /
7.7
60
76.
윤 슬#1224
윤 슬#1224
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 4.9 /
4.7 /
9.0
137
77.
모든것을극한으로#KR1
모든것을극한으로#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.0 /
5.5 /
8.9
52
78.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.0% 4.5 /
4.8 /
10.0
100
79.
고구마가좋아요#KR1
고구마가좋아요#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 5.6 /
4.2 /
8.1
81
80.
Chewbacca#KOR
Chewbacca#KOR
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 7.1 /
4.2 /
9.4
62
81.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 4.8 /
4.6 /
8.6
71
82.
02군연기제발연습생연락#KR2
02군연기제발연습생연락#KR2
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 4.7 /
4.4 /
9.1
174
83.
Swervin#KR0
Swervin#KR0
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 5.0 /
3.1 /
8.4
41
84.
민도윤#민도윤
민도윤#민도윤
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 5.7 /
3.9 /
9.4
56
85.
인디안기우제#KR1
인디안기우제#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.9 /
7.5 /
6.5
47
86.
방송인들맵좀가려#KR1
방송인들맵좀가려#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 4.6 /
6.0 /
8.4
1068
87.
Night Fury#1116
Night Fury#1116
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.6% 5.1 /
5.8 /
8.6
56
88.
DRX 스폰개#KR2
DRX 스폰개#KR2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.3 /
4.2 /
8.3
58
89.
바이블린#KR1
바이블린#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 4.8 /
5.6 /
9.1
453
90.
Weather#2007
Weather#2007
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 5.3 /
4.5 /
10.5
40
91.
하모냠#KR1
하모냠#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 4.7 /
4.7 /
9.3
40
92.
영일대 그여자#KR1
영일대 그여자#KR1
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.4% 8.9 /
3.6 /
10.3
51
93.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.0% 5.7 /
5.2 /
7.9
51
94.
망고링고개꿀맛#KR1
망고링고개꿀맛#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.5 /
5.0 /
8.3
106
95.
쁘띠 뭉#JUG
쁘띠 뭉#JUG
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 5.6 /
5.6 /
8.1
66
96.
木遁秘術#3411
木遁秘術#3411
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 5.9 /
4.6 /
8.3
132
97.
화난찬미#KR2
화난찬미#KR2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 6.3 /
5.3 /
7.8
66
98.
BaIkhan#KR1
BaIkhan#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 4.7 /
5.0 /
8.6
59
99.
나너마이좋아한다#KR1
나너마이좋아한다#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 4.8 /
6.4 /
8.3
91
100.
박 혜 성#KR1
박 혜 성#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.2% 6.9 /
4.9 /
7.9
135