Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất KR

Người chơi Samira xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
샤넬립스틱#KR1
샤넬립스틱#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 89.8% 16.0 /
5.1 /
6.1
49
2.
Lead#kr3
Lead#kr3
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 10.5 /
4.5 /
5.6
51
3.
똠 뻠#KR1
똠 뻠#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 13.8 /
7.0 /
5.3
53
4.
쫑 남#KR1
쫑 남#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 13.3 /
6.1 /
5.0
80
5.
우재혁02#오우재
우재혁02#오우재
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 9.5 /
5.7 /
5.5
52
6.
광단이의 원딜러#0915
광단이의 원딜러#0915
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 13.5 /
6.3 /
5.5
83
7.
KR SAMIRA#KR99
KR SAMIRA#KR99
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 9.8 /
5.4 /
5.6
61
8.
kkzkk#kr123
kkzkk#kr123
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 9.7 /
4.0 /
4.9
67
9.
5월14일까지마스터못찍으면#구독자치킨
5월14일까지마스터못찍으면#구독자치킨
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 10.0 /
5.3 /
7.2
53
10.
SDJFHKLJDSHFV#DSFC
SDJFHKLJDSHFV#DSFC
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 9.8 /
4.9 /
5.2
73
11.
Flairly#KDF
Flairly#KDF
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 11.3 /
5.0 /
5.4
148
12.
jzviper#ovo
jzviper#ovo
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 13.2 /
6.8 /
5.4
101
13.
세상을멸망시킬힘을가진사나이#1004
세상을멸망시킬힘을가진사나이#1004
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 11.6 /
6.4 /
4.8
63
14.
Blue#WG67
Blue#WG67
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 12.3 /
6.5 /
5.0
64
15.
Samiraking#KR2
Samiraking#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 10.2 /
5.2 /
6.5
57
16.
신 우#AD1
신 우#AD1
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.2% 12.4 /
5.0 /
7.1
54
17.
finale#2024
finale#2024
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.8 /
5.7 /
5.2
99
18.
거누기다#KR1
거누기다#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 11.7 /
5.3 /
5.9
51
19.
the sun#9527
the sun#9527
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 12.3 /
6.0 /
4.7
86
20.
In Pi#KR1
In Pi#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 12.6 /
6.0 /
5.7
86
21.
보정이#777
보정이#777
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.8% 10.5 /
6.0 /
6.0
130
22.
화나게하지마#2009
화나게하지마#2009
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.2 /
5.4 /
4.9
73
23.
너정도는 뭐 그냥#KR1
너정도는 뭐 그냥#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 11.4 /
5.3 /
4.9
134
24.
원딜프로지망생#KR2
원딜프로지망생#KR2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 11.1 /
6.5 /
6.7
78
25.
스폰지밥#1836
스폰지밥#1836
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 11.1 /
5.3 /
4.8
122
26.
スパークル#RAD
スパークル#RAD
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 9.6 /
6.1 /
6.9
54
27.
Black kitty#kr4
Black kitty#kr4
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 11.5 /
4.9 /
4.7
60
28.
웜 띠#2024
웜 띠#2024
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 8.4 /
4.1 /
5.0
66
29.
yue zhi hu xi 01#KR1
yue zhi hu xi 01#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 12.2 /
5.7 /
5.6
62
30.
1 vs 666#KR1
1 vs 666#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 12.1 /
7.1 /
5.9
50
31.
각오하라#KR1
각오하라#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 10.1 /
5.5 /
5.1
144
32.
untitled#0712
untitled#0712
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.1% 9.4 /
5.6 /
5.6
90
33.
Space0520#KR1
Space0520#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.7 /
5.0 /
5.1
47
34.
BeryL#0905
BeryL#0905
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 10.2 /
5.1 /
5.4
98
35.
짱 구#日 本
짱 구#日 本
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.7% 8.9 /
5.1 /
5.4
102
36.
미라미라#INFJ
미라미라#INFJ
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 10.3 /
5.0 /
6.0
183
37.
DRX AKaJe#나나햄찌
DRX AKaJe#나나햄찌
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.8% 10.1 /
4.9 /
5.0
148
38.
이채무#KR1
이채무#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 10.7 /
5.7 /
5.9
67
39.
오현우#0068
오현우#0068
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 13.9 /
5.9 /
6.1
50
40.
초보원딜러#KR1
초보원딜러#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.7 /
5.6 /
7.0
57
41.
Most IB#KR1
Most IB#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 9.1 /
5.0 /
5.0
64
42.
Farmer#1210
Farmer#1210
KR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 76.9% 14.1 /
4.6 /
5.3
52
43.
아 토#강아토
아 토#강아토
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 12.4 /
6.3 /
6.6
72
44.
알트리아팬드래건#KR1
알트리아팬드래건#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 10.4 /
5.2 /
5.2
97
45.
Zzh#Love
Zzh#Love
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 9.2 /
4.7 /
5.1
109
46.
럭키편돌이#PTH
럭키편돌이#PTH
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 11.0 /
5.8 /
5.2
76
47.
01년생프로지망생#kr2
01년생프로지망생#kr2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 10.5 /
5.0 /
4.7
221
48.
like#5052
like#5052
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.6 /
5.0 /
5.1
45
49.
술먹는무서운홍구#123
술먹는무서운홍구#123
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 9.8 /
5.8 /
5.7
60
50.
wuguanfengyue#PaoS
wuguanfengyue#PaoS
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.0% 19.7 /
4.5 /
4.1
25
51.
Esteban#0308
Esteban#0308
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 10.4 /
5.4 /
4.8
59
52.
추 린#KR1
추 린#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.8 /
8.0 /
5.6
56
53.
ZoAheri#2005
ZoAheri#2005
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.9 /
5.8 /
5.5
50
54.
기역니은디귿리을#훈민정음
기역니은디귿리을#훈민정음
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 10.3 /
5.7 /
5.4
82
55.
04King#123
04King#123
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 11.4 /
6.3 /
4.9
56
56.
온 세상이 돗치#돗 치
온 세상이 돗치#돗 치
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 13.0 /
6.6 /
5.6
40
57.
짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧#짧짧짧짧짧
짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧짧#짧짧짧짧짧
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 11.0 /
5.8 /
5.8
162
58.
생각또생각#KR2
생각또생각#KR2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 10.4 /
4.4 /
4.9
47
59.
쥬 나#1004
쥬 나#1004
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.7 /
4.0 /
4.8
197
60.
moio#KR1
moio#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 9.8 /
5.6 /
4.7
57
61.
小央宝宝#meme
小央宝宝#meme
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 11.2 /
5.5 /
5.1
120
62.
홍은채#천상천하
홍은채#천상천하
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 10.4 /
5.5 /
5.3
59
63.
精神一到 何事不成#11111
精神一到 何事不成#11111
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 11.3 /
5.5 /
4.8
50
64.
살기가싫어요#0927
살기가싫어요#0927
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 12.6 /
6.6 /
5.7
53
65.
ben dan she shou#KR1
ben dan she shou#KR1
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.4% 12.6 /
6.5 /
4.9
45
66.
피지컬로 극복#사미라
피지컬로 극복#사미라
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.4 /
4.7 /
5.5
100
67.
소나가 궁을 쏘나#KR1
소나가 궁을 쏘나#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.8 /
4.2 /
5.7
58
68.
쓰로잉#0611
쓰로잉#0611
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.6% 13.2 /
6.2 /
5.7
62
69.
사미라#MBTI
사미라#MBTI
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 10.2 /
5.5 /
5.5
171
70.
rng的阿格里本人#1224
rng的阿格里本人#1224
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 14.8 /
6.4 /
5.0
42
71.
독불장군#KR3
독불장군#KR3
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 9.8 /
4.7 /
5.0
79
72.
나비탕 좋아해#야 옹
나비탕 좋아해#야 옹
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 9.3 /
4.8 /
5.0
423
73.
내맘대로내멋대로#KR1
내맘대로내멋대로#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 9.5 /
5.1 /
5.5
210
74.
양 희#KR1
양 희#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 8.3 /
4.8 /
5.5
93
75.
우스만 뎀벨레#KR11
우스만 뎀벨레#KR11
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 10.5 /
4.7 /
5.7
70
76.
박나현#KR2
박나현#KR2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 11.6 /
5.7 /
5.2
114
77.
고기압도#고기압
고기압도#고기압
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 10.9 /
5.7 /
5.8
160
78.
매력 쩔어#xxt1
매력 쩔어#xxt1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 11.3 /
6.2 /
5.2
124
79.
Arpic#KR1
Arpic#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 8.1 /
3.9 /
5.2
45
80.
석 범#0406
석 범#0406
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 13.0 /
5.6 /
5.3
46
81.
Turbulent#KR1
Turbulent#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 8.7 /
5.1 /
5.2
51
82.
곧 죽을사람#진짜로
곧 죽을사람#진짜로
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 10.8 /
6.5 /
5.8
61
83.
메이지가좋긴해#999
메이지가좋긴해#999
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.3 /
5.7 /
6.1
54
84.
상 턱#Kcut
상 턱#Kcut
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 10.7 /
5.6 /
5.7
85
85.
AI 7#1228
AI 7#1228
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 11.6 /
5.7 /
4.8
72
86.
The first xamira#KR77
The first xamira#KR77
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 11.3 /
6.3 /
5.0
314
87.
off name#2953
off name#2953
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 8.7 /
5.3 /
5.3
42
88.
bbj#2122
bbj#2122
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 80.5% 9.7 /
4.9 /
5.4
41
89.
Making The World#KR1
Making The World#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 11.3 /
6.5 /
5.4
46
90.
fengdupianpian#ikun
fengdupianpian#ikun
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 10.7 /
5.2 /
5.3
128
91.
나는주익#KR1
나는주익#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 9.1 /
4.3 /
5.1
80
92.
깜찍이#KR01
깜찍이#KR01
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.0% 13.9 /
5.2 /
5.5
100
93.
겸똥벌레1#KR1
겸똥벌레1#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 15.8 /
5.9 /
4.7
36
94.
ti5i#iii
ti5i#iii
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 96.8% 23.8 /
6.8 /
4.2
31
95.
쓰레기#lspd
쓰레기#lspd
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.9 /
5.3 /
5.7
75
96.
굼마유시#KR1
굼마유시#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 9.8 /
5.0 /
5.7
49
97.
제갈통#구우독
제갈통#구우독
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.9 /
6.1 /
5.1
64
98.
덜비빈비빕밥#KR1
덜비빈비빕밥#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 10.9 /
5.7 /
5.7
68
99.
뀨미켄#Ohq
뀨미켄#Ohq
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 10.2 /
5.9 /
5.6
106
100.
한솔이내꺼양#0210
한솔이내꺼양#0210
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 11.7 /
6.4 /
5.3
41