Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất KR

Người chơi Jinx xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
이레 브이아#KR1
이레 브이아#KR1
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.5% 8.1 /
5.1 /
6.8
68
2.
남 자#화싸남
남 자#화싸남
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 7.3 /
3.7 /
6.6
77
3.
소 브#KR6
소 브#KR6
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 7.8 /
4.8 /
6.8
95
4.
제비꽃#VIVI
제비꽃#VIVI
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.9% 6.8 /
3.9 /
6.9
55
5.
yukid#123
yukid#123
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 7.5 /
3.7 /
7.2
55
6.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.7% 9.2 /
4.2 /
7.0
75
7.
마이크로또프트#KR1
마이크로또프트#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 7.6 /
4.2 /
8.3
61
8.
Samver#7777
Samver#7777
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 8.0 /
4.0 /
6.2
49
9.
석 범#0406
석 범#0406
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 9.8 /
5.8 /
6.8
59
10.
으차읏차#KR1
으차읏차#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 11.0 /
5.3 /
7.5
51
11.
A D#KR11
A D#KR11
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.1% 8.0 /
4.1 /
8.4
43
12.
넝 꿀#꿀 넝
넝 꿀#꿀 넝
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 7.9 /
4.3 /
6.7
81
13.
소년가장 원딜#KR1
소년가장 원딜#KR1
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.9% 7.8 /
4.3 /
7.2
53
14.
바바밤양갱#babam
바바밤양갱#babam
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.8% 7.6 /
3.6 /
6.8
48
15.
한 동#KR4
한 동#KR4
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 6.3 /
3.4 /
7.0
76
16.
침착한 패배자#2080
침착한 패배자#2080
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 8.0 /
3.8 /
7.1
50
17.
영 딱#YTT
영 딱#YTT
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 6.2 /
4.2 /
7.5
51
18.
희 욱#1111
희 욱#1111
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 6.8 /
3.2 /
6.4
49
19.
도싹둑#KR1
도싹둑#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 6.4 /
5.3 /
8.4
72
20.
T1 치킨무 학살자#4281
T1 치킨무 학살자#4281
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.3% 7.2 /
5.0 /
6.8
44
21.
박영또의트월King#KR2
박영또의트월King#KR2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 9.5 /
4.5 /
8.3
46
22.
한 녀#KOR
한 녀#KOR
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 8.9 /
5.0 /
7.9
67
23.
douyinJGod#2002
douyinJGod#2002
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 7.6 /
4.4 /
7.3
53
24.
boiled dumplings#KR1
boiled dumplings#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 7.2 /
3.4 /
6.2
53
25.
moshi moshi#1213
moshi moshi#1213
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.6 /
5.5 /
7.0
51
26.
Todays Mood#KR1
Todays Mood#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 8.0 /
3.9 /
7.3
52
27.
창교주#KR1
창교주#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.2 /
3.6 /
7.4
51
28.
PILTOVER#Zaun
PILTOVER#Zaun
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 6.5 /
3.5 /
6.4
56
29.
hey ad plz#KR1
hey ad plz#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 8.6 /
5.2 /
7.1
48
30.
치지직 지댕#KR2
치지직 지댕#KR2
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.1 /
4.3 /
5.6
69
31.
도라에몽 주머니#책스초코
도라에몽 주머니#책스초코
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.9% 8.1 /
4.3 /
7.6
136
32.
입황성 자색#KR1
입황성 자색#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 6.8 /
4.6 /
7.3
58
33.
감자튀김좋아하는현호#KR11
감자튀김좋아하는현호#KR11
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 7.7 /
5.2 /
6.8
72
34.
의심하지말고해#KR1
의심하지말고해#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 7.9 /
4.3 /
6.4
65
35.
소 브#KR1
소 브#KR1
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.5% 7.0 /
4.3 /
7.0
211
36.
침팬치원딜#adad
침팬치원딜#adad
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 8.2 /
4.4 /
7.1
42
37.
happy#789
happy#789
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 6.9 /
4.4 /
6.9
51
38.
ISENS01#KR1
ISENS01#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 7.0 /
4.7 /
6.7
82
39.
Gosu#KR99
Gosu#KR99
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 7.5 /
4.8 /
6.9
63
40.
원빈2#KR24
원빈2#KR24
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.3% 8.0 /
3.5 /
6.7
45
41.
안오면박음#KR1
안오면박음#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.6 /
4.4 /
7.0
75
42.
오 뀨#원 딜
오 뀨#원 딜
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.5 /
4.9 /
7.4
79
43.
김정환23#KR1
김정환23#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.9 /
3.3 /
6.2
57
44.
155Timo#319
155Timo#319
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.1 /
4.4 /
6.4
99
45.
우리 서폿 왜이래 진짜#KR2
우리 서폿 왜이래 진짜#KR2
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.5 /
4.4 /
7.7
97
46.
내가 바로 왕현재#KR1
내가 바로 왕현재#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.5 /
5.5 /
6.4
64
47.
의문의천재원딜러#0217
의문의천재원딜러#0217
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 7.4 /
4.0 /
7.0
58
48.
Malitao#0311
Malitao#0311
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.9 /
5.0 /
7.5
90
49.
GOOD GAME GG XD#MID
GOOD GAME GG XD#MID
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.8 /
3.8 /
6.6
57
50.
Ashore#1997
Ashore#1997
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.5 /
4.6 /
6.7
68
51.
키오는 씩씩해#KR1
키오는 씩씩해#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.8 /
3.9 /
6.1
55
52.
Yonghololking#KR1
Yonghololking#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.7 /
4.7 /
8.3
68
53.
不死大魔王#0213
不死大魔王#0213
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.2 /
4.9 /
7.5
55
54.
룬 펠#KR1
룬 펠#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 7.0 /
4.4 /
7.8
47
55.
B1baHX6#KR1
B1baHX6#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.7 /
6.4 /
7.4
63
56.
토 끼#KR4
토 끼#KR4
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 8.1 /
4.8 /
7.0
53
57.
Here or To Go#KR1
Here or To Go#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 7.3 /
3.8 /
7.0
69
58.
미 니#1102
미 니#1102
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.4% 7.1 /
4.7 /
7.9
101
59.
JDG Ruler#Cn 1
JDG Ruler#Cn 1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.0 /
3.8 /
6.2
49
60.
Pooh#KR12
Pooh#KR12
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 7.4 /
3.6 /
5.9
59
61.
클럽 잭 오버비#바운스뮤직
클럽 잭 오버비#바운스뮤직
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 7.3 /
3.8 /
5.7
72
62.
우리팀 혼내주기#참교육
우리팀 혼내주기#참교육
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 7.6 /
3.9 /
7.1
50
63.
이른아침소주한잔#KR1
이른아침소주한잔#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.9 /
4.9 /
6.3
73
64.
QWER#0410
QWER#0410
KR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 7.1 /
4.5 /
6.8
51
65.
DYinyesewubian#KR1
DYinyesewubian#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 6.5 /
4.2 /
6.1
61
66.
날쌘 화살 신태민#FA1
날쌘 화살 신태민#FA1
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.3% 6.2 /
3.8 /
6.7
79
67.
오가의#KR1
오가의#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 7.5 /
4.4 /
7.5
54
68.
Pressures#KR1
Pressures#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.2 /
5.2 /
7.8
87
69.
libeixuan#李北玄
libeixuan#李北玄
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 6.8 /
3.4 /
7.4
69
70.
끝없는자기혐오와애정구걸의나날들#day
끝없는자기혐오와애정구걸의나날들#day
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 6.8 /
4.2 /
6.6
57
71.
닐라라맘보#KR1
닐라라맘보#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 7.7 /
3.8 /
6.8
46
72.
소녀가장 유하린#1234
소녀가장 유하린#1234
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.5 /
5.0 /
7.2
65
73.
我的人生结束了#0322
我的人生结束了#0322
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 6.8 /
4.6 /
6.6
53
74.
끄아아악#KR1
끄아아악#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.3 /
4.2 /
7.4
50
75.
gojahaox4abc#KR2
gojahaox4abc#KR2
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.9% 7.7 /
4.2 /
6.8
155
76.
치지직TV민식박#민식박
치지직TV민식박#민식박
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 6.8 /
3.8 /
6.3
49
77.
daxaw#wywq
daxaw#wywq
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 7.6 /
4.4 /
6.6
88
78.
맨시티우승#KR3
맨시티우승#KR3
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 7.3 /
4.3 /
6.3
73
79.
석 민#KR1
석 민#KR1
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 8.1 /
5.8 /
7.9
65
80.
세구빛#777
세구빛#777
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.8 /
4.0 /
6.8
50
81.
2vh#KR1
2vh#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.9 /
4.5 /
7.1
54
82.
eaokda#wywq
eaokda#wywq
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.2 /
4.0 /
6.9
84
83.
모좀할려하지마#KR1
모좀할려하지마#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.6 /
4.6 /
7.7
78
84.
wo tai keng#123
wo tai keng#123
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 7.5 /
5.3 /
7.4
43
85.
바 보#몽총이
바 보#몽총이
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.7 /
5.5 /
6.9
72
86.
치킨탕수육피자#0101
치킨탕수육피자#0101
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.0 /
5.8 /
7.0
144
87.
lyyz1z#5429
lyyz1z#5429
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.0 /
4.1 /
6.3
109
88.
Peyz#5959
Peyz#5959
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 6.5 /
4.7 /
9.1
59
89.
군 주 명#KR1
군 주 명#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.4 /
4.7 /
7.4
52
90.
적색뿌리#KR1
적색뿌리#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.6 /
5.5 /
7.2
50
91.
Last Dance#GM25
Last Dance#GM25
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.0 /
5.2 /
7.6
64
92.
йAD Kingй#KR1
йAD Kingй#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.3 /
3.9 /
7.3
93
93.
DJ 박기호#KR96
DJ 박기호#KR96
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 7.2 /
5.0 /
8.0
68
94.
지은이 이지금#KR1
지은이 이지금#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.7 /
5.1 /
7.1
65
95.
PLZ TOP NO DIE#KR1
PLZ TOP NO DIE#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 6.0 /
4.4 /
6.4
83
96.
JunB#KR1
JunB#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.4 /
4.6 /
6.5
70
97.
유종123#KR1
유종123#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.1 /
4.3 /
8.5
49
98.
내나이40프로될까#KR2
내나이40프로될까#KR2
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.3 /
5.3 /
8.4
50
99.
매력 쩔어#xxt1
매력 쩔어#xxt1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 6.9 /
5.2 /
7.2
145
100.
wqeojkqwio#KR1
wqeojkqwio#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.9 /
4.2 /
7.3
54