Fiora

Người chơi Fiora xuất sắc nhất KR

Người chơi Fiora xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Gaogod#zypp
Gaogod#zypp
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.3% 7.5 /
2.9 /
3.6
42
2.
pms999#KR1
pms999#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 7.1 /
5.3 /
2.5
71
3.
guou#zypp
guou#zypp
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 6.1 /
4.8 /
4.6
51
4.
HIGHEST#S33
HIGHEST#S33
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 7.1 /
5.1 /
2.6
54
5.
피자사줬더니네개씩겹쳐먹는김견#김 견
피자사줬더니네개씩겹쳐먹는김견#김 견
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.1% 6.2 /
4.5 /
4.4
138
6.
39c5bb#negi
39c5bb#negi
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 6.0 /
3.3 /
3.3
98
7.
WanzJJking#5220
WanzJJking#5220
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 5.7 /
4.1 /
2.9
142
8.
박성관#KRjot
박성관#KRjot
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 5.8 /
5.8 /
4.4
51
9.
느 애#KR1
느 애#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.9 /
4.8 /
2.5
56
10.
고양이크면치타#KR1
고양이크면치타#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.4 /
4.7 /
3.7
98
11.
유세이#9440
유세이#9440
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 7.9 /
5.0 /
3.7
137
12.
깜찍이#Qndld
깜찍이#Qndld
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 5.5 /
4.2 /
3.8
68
13.
kuki#0127
kuki#0127
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 6.2 /
5.1 /
3.5
64
14.
babyxuan#KR1
babyxuan#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.9 /
2.6 /
3.7
72
15.
ejm1kyy9#KR1
ejm1kyy9#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.9% 6.2 /
4.6 /
4.0
73
16.
yo0ra#KR1
yo0ra#KR1
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.3% 6.2 /
4.9 /
3.8
214
17.
Gen G otto#KR1
Gen G otto#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.9 /
4.3 /
3.6
107
18.
백쿠시보#KR1
백쿠시보#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.3 /
4.4 /
4.1
62
19.
Suert2#KR1
Suert2#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 4.5 /
4.2 /
5.0
108
20.
yemeijiqi#KR1
yemeijiqi#KR1
KR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.5% 7.2 /
4.8 /
4.2
156
21.
검은 정자#KR정자왕
검은 정자#KR정자왕
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.2 /
4.9 /
2.7
195
22.
초코에몽#초코라떼
초코에몽#초코라떼
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 7.4 /
4.6 /
3.9
175
23.
青峰大辉#zhugu
青峰大辉#zhugu
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 6.1 /
5.2 /
3.7
72
24.
푸바오#1210
푸바오#1210
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 5.5 /
4.1 /
3.7
88
25.
yuhuachenglong#小断剑y
yuhuachenglong#小断剑y
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.9 /
6.3 /
3.6
76
26.
나는짐승인가#망나니
나는짐승인가#망나니
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.3 /
4.1 /
2.5
61
27.
얌전해#KR1
얌전해#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.1 /
3.1 /
3.1
62
28.
Rumiko#KR1
Rumiko#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.6 /
5.1 /
5.2
102
29.
pikaqiu#5700
pikaqiu#5700
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 5.1 /
4.9 /
4.3
77
30.
genkidama#KR1
genkidama#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 5.8 /
4.7 /
2.8
123
31.
scsd#wywqd
scsd#wywqd
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 8.2 /
7.9 /
2.6
80
32.
중학교 사회#KR1
중학교 사회#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.2 /
4.1 /
3.6
132
33.
진율향#KR1
진율향#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 4.4 /
4.4 /
3.7
58
34.
彗星猴#44oz
彗星猴#44oz
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.3 /
3.7 /
3.2
204
35.
Y11LL#667
Y11LL#667
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 5.4 /
5.0 /
3.6
221
36.
SERIOUS MASS#MASS
SERIOUS MASS#MASS
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 8.6 /
2.9 /
3.5
33
37.
귤송이#KR1
귤송이#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.8 /
6.9 /
4.2
75
38.
십사검희#owo
십사검희#owo
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 6.5 /
4.3 /
2.8
138
39.
wink#2024
wink#2024
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.9 /
4.3 /
3.8
68
40.
이승연#1999
이승연#1999
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 5.3 /
4.0 /
3.5
264
41.
마법사#6577
마법사#6577
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 7.7 /
5.6 /
4.0
62
42.
xiaoli#128
xiaoli#128
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.7 /
5.4 /
3.8
105
43.
이자하#LJH
이자하#LJH
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.7 /
6.6 /
3.8
50
44.
십사검희#wywq
십사검희#wywq
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.1% 4.9 /
4.1 /
4.2
396
45.
52000307del#KR1
52000307del#KR1
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.4% 9.7 /
3.7 /
3.3
102
46.
061123辰#chen
061123辰#chen
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 4.6 /
4.2 /
4.0
173
47.
518372946del#NOGG
518372946del#NOGG
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.8 /
4.4 /
3.7
72
48.
jiejiekmr#xjj
jiejiekmr#xjj
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.5 /
4.9 /
4.1
108
49.
날만나지마세요#KR1
날만나지마세요#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.4 /
7.1 /
4.2
112
50.
워차오니마병쉰새끼#너진짜샤비
워차오니마병쉰새끼#너진짜샤비
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.4% 8.7 /
6.1 /
3.1
59
51.
vertex1#666
vertex1#666
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.5 /
6.9 /
3.6
58
52.
ROSE BUDS#0211
ROSE BUDS#0211
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.4 /
4.6 /
3.8
117
53.
임씨청년#KR1
임씨청년#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.8 /
6.7 /
2.7
59
54.
효자동용가리#KR1
효자동용가리#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.6 /
5.3 /
3.7
93
55.
GAT허은혁#5214
GAT허은혁#5214
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.8 /
5.7 /
3.9
115
56.
初雪凝#cxn
初雪凝#cxn
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.8 /
5.7 /
3.9
169
57.
연양갱맛있어요#KR1
연양갱맛있어요#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.3 /
4.0 /
3.4
118
58.
아시로스#1234
아시로스#1234
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.9 /
6.2 /
3.8
215
59.
etre tragique#KR1
etre tragique#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.1 /
5.3 /
3.3
79
60.
이재슥 최고다#KR1
이재슥 최고다#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.6 /
3.3 /
3.8
77
61.
wkf#KR3
wkf#KR3
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.1 /
4.5 /
3.4
254
62.
땅굴팀 탑#1111
땅굴팀 탑#1111
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.3 /
4.7 /
4.2
61
63.
탑갱와 백정년아#KR1
탑갱와 백정년아#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.8 /
7.1 /
3.0
98
64.
lllllllllll#0004
lllllllllll#0004
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 3.7 /
3.8 /
3.4
244
65.
crazyfencingman#KR1
crazyfencingman#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.2 /
8.3 /
3.6
184
66.
혜지 전문 오승태#2582
혜지 전문 오승태#2582
KR (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 83.9% 10.9 /
5.2 /
2.9
62
67.
아주부#9889
아주부#9889
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.8% 6.7 /
3.1 /
3.0
66
68.
05jug#KR1
05jug#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.1 /
5.1 /
3.8
330
69.
용술사 피오라#KR2
용술사 피오라#KR2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.2 /
4.6 /
2.4
201
70.
폼 팡#0404
폼 팡#0404
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 4.7 /
3.7 /
3.9
430
71.
Come wlth me now#KR1
Come wlth me now#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.7 /
5.9 /
3.2
57
72.
종암동독거노인#병장티모
종암동독거노인#병장티모
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 73.5% 7.1 /
4.8 /
3.7
102
73.
6790#666
6790#666
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.5 /
4.1 /
3.7
113
74.
핑코와드#KR1
핑코와드#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.6 /
4.2 /
4.4
59
75.
춘식이#6647
춘식이#6647
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.1 /
5.3 /
5.0
83
76.
우리정글바텀갱승#KR1
우리정글바텀갱승#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 6.0 /
5.2 /
4.2
69
77.
저능아진재승#1234
저능아진재승#1234
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 7.2 /
8.9 /
3.0
120
78.
초코좋아#초코초코
초코좋아#초코초코
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.8% 10.0 /
4.4 /
3.4
135
79.
one loser#KR1
one loser#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.3 /
4.2 /
3.1
438
80.
Nujabes#0302
Nujabes#0302
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.5 /
5.2 /
3.6
349
81.
Fiora#KR1
Fiora#KR1
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 4.6 /
3.6 /
3.2
400
82.
hate or love#KR1
hate or love#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.4 /
4.9 /
4.3
56
83.
krbtc003#5034
krbtc003#5034
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.4 /
5.9 /
3.3
66
84.
Ra Eh#KR1
Ra Eh#KR1
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 4.7 /
4.0 /
2.9
375
85.
블루디#KR1
블루디#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.3 /
4.6 /
3.9
162
86.
Nerves#IAN
Nerves#IAN
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 6.6 /
5.5 /
3.4
166
87.
새 인#0720
새 인#0720
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.9 /
5.5 /
3.5
87
88.
카밀할꼬얌#KR1
카밀할꼬얌#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.6 /
6.0 /
4.1
49
89.
이재명#480
이재명#480
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.6 /
7.3 /
2.9
133
90.
큐 앰#KR1
큐 앰#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.0 /
4.8 /
3.8
198
91.
한대맞으면두대로#KR1
한대맞으면두대로#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.7 /
4.6 /
4.0
54
92.
re wiйd#KR1
re wiйd#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.5 /
6.0 /
3.8
96
93.
vrdmvd#NICE
vrdmvd#NICE
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.3 /
5.0 /
3.3
87
94.
kfo#KR1
kfo#KR1
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 4.3 /
4.7 /
3.9
200
95.
IllIIllIllIIllIl#5415
IllIIllIllIIllIl#5415
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.5 /
5.2 /
3.9
93
96.
Fearless#CN1
Fearless#CN1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.2 /
4.5 /
2.7
239
97.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 4.8 /
4.8 /
2.9
141
98.
사랑평화행복우정화합믿음소망의리#NN1
사랑평화행복우정화합믿음소망의리#NN1
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.2% 9.2 /
7.3 /
3.6
94
99.
피오라#김재윤
피오라#김재윤
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.3 /
5.0 /
3.6
237
100.
Ex Chen#KR1
Ex Chen#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 6.1 /
5.6 /
4.3
57