Viego

Người chơi Viego xuất sắc nhất KR

Người chơi Viego xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
mitugaoyang#leye
mitugaoyang#leye
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.6% 9.2 /
4.8 /
7.3
54
2.
박서현#1004
박서현#1004
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 9.1 /
3.7 /
6.1
53
3.
DK Lucid#KR1
DK Lucid#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 8.8 /
3.4 /
7.6
58
4.
xekejro1#zxc1
xekejro1#zxc1
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.0% 8.6 /
4.9 /
6.2
82
5.
ccw#111
ccw#111
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 8.6 /
5.5 /
6.8
75
6.
윌리엄#6641
윌리엄#6641
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 9.7 /
5.1 /
7.9
44
7.
돈땃지#KR1
돈땃지#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 8.2 /
6.0 /
6.7
69
8.
김상순#9595
김상순#9595
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 9.6 /
5.3 /
8.3
98
9.
Oner#JG222
Oner#JG222
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 6.5 /
3.7 /
7.6
49
10.
비기 제1장 정글차이 이야아아#KR2
비기 제1장 정글차이 이야아아#KR2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.9% 7.7 /
3.5 /
6.6
93
11.
Grizzly#HLE
Grizzly#HLE
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.2% 8.5 /
4.1 /
7.9
77
12.
Over Pack#KR1
Over Pack#KR1
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.2 /
2.9 /
6.1
63
13.
탈론비에고#장진영
탈론비에고#장진영
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 11.6 /
4.6 /
6.5
167
14.
씨잼빈지노#KR1
씨잼빈지노#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 9.0 /
4.7 /
7.0
53
15.
primadonna#8073
primadonna#8073
KR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.4% 9.0 /
4.6 /
8.0
51
16.
호라이즌#1245
호라이즌#1245
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.2 /
3.6 /
6.6
65
17.
돌쇠가 미안해요#KR1
돌쇠가 미안해요#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.3 /
4.8 /
8.2
58
18.
24년9월전역#민간인
24년9월전역#민간인
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 6.4 /
5.5 /
8.2
82
19.
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#kr12
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#kr12
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 7.0 /
4.0 /
7.5
124
20.
Angle Beats#辉夜大小姐
Angle Beats#辉夜大小姐
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 10.1 /
3.2 /
7.1
36
21.
Marigold#2024
Marigold#2024
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.0 /
5.1 /
7.3
82
22.
사스성영#KR1
사스성영#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.7 /
6.1 /
7.4
95
23.
wu dou mi#2003
wu dou mi#2003
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.8% 8.2 /
3.8 /
8.0
61
24.
HA상민#1999
HA상민#1999
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.4 /
4.7 /
8.1
63
25.
감각있는놈#KR2
감각있는놈#KR2
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.9 /
4.1 /
7.5
53
26.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.1% 6.9 /
4.1 /
7.5
59
27.
ping 200 gg#KR1
ping 200 gg#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.6 /
5.5 /
7.8
50
28.
11년생 원딜프로지망생#11 FA
11년생 원딜프로지망생#11 FA
KR (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 7.1 /
4.5 /
7.4
55
29.
T1 Gumayusi#KR1i
T1 Gumayusi#KR1i
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 6.9 /
4.9 /
7.2
102
30.
the fallen sword#비에고
the fallen sword#비에고
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 8.5 /
4.0 /
6.0
115
31.
빛날 광 어질 현#KR1
빛날 광 어질 현#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.9 /
4.3 /
7.1
54
32.
DARLING#0405
DARLING#0405
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 7.9 /
4.4 /
6.1
187
33.
우 연#wooah
우 연#wooah
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 8.0 /
4.8 /
6.4
76
34.
First Love#won
First Love#won
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.0 /
4.6 /
7.8
75
35.
비 챤#kjk
비 챤#kjk
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 8.7 /
4.2 /
7.6
74
36.
이효승#1024
이효승#1024
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 6.8 /
4.3 /
7.4
71
37.
비에고사전#KR1
비에고사전#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.0 /
4.2 /
8.2
115
38.
세상에하나뿐인#03년생
세상에하나뿐인#03년생
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 9.2 /
5.6 /
8.1
138
39.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.9% 7.5 /
3.6 /
7.5
233
40.
douyinyahuamian#5830
douyinyahuamian#5830
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.0 /
4.3 /
7.6
49
41.
xian#xian1
xian#xian1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 7.2 /
4.6 /
7.0
63
42.
day by day#0517
day by day#0517
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.3 /
4.9 /
6.8
79
43.
Cherish#1218
Cherish#1218
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.9% 7.9 /
4.5 /
7.1
62
44.
물렁해#207
물렁해#207
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.2 /
4.4 /
8.1
171
45.
쿨 쿨#Sleep
쿨 쿨#Sleep
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.0% 6.8 /
4.1 /
7.3
59
46.
지 배#KOR1
지 배#KOR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.9 /
5.1 /
7.3
137
47.
용 도련님#812
용 도련님#812
KR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.5% 9.3 /
4.1 /
7.3
55
48.
뻣겻털2#KR1
뻣겻털2#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 9.1 /
4.8 /
7.0
115
49.
JustLikeThatKR#4571
JustLikeThatKR#4571
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.9 /
4.3 /
7.4
55
50.
모두행복하세요#KR777
모두행복하세요#KR777
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.1 /
4.7 /
7.6
110
51.
배상안#KR1
배상안#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 9.1 /
4.1 /
8.5
42
52.
거꾸로 웃기#smile
거꾸로 웃기#smile
KR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.5% 7.3 /
3.3 /
7.0
119
53.
노말썽#음하하하
노말썽#음하하하
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.8 /
4.3 /
6.4
50
54.
의문의비에고#4724
의문의비에고#4724
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 9.1 /
6.3 /
6.5
102
55.
이상호93#1109
이상호93#1109
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.5 /
5.2 /
7.4
52
56.
시비털지마세요#KR1
시비털지마세요#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.9 /
6.8 /
6.8
66
57.
똥구리#1115
똥구리#1115
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.0 /
5.2 /
7.8
85
58.
뭐요무요왜요#ddome
뭐요무요왜요#ddome
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.1 /
4.7 /
7.6
116
59.
화려함#777
화려함#777
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.8% 9.5 /
4.0 /
7.4
37
60.
그래우리정글잔다#KR1
그래우리정글잔다#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.3 /
4.5 /
6.7
94
61.
TOP  11#1233
TOP 11#1233
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.4 /
3.9 /
6.8
72
62.
EungNam#KR2
EungNam#KR2
KR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 8.3 /
4.3 /
7.1
48
63.
돈 비 어프레이드#KR1
돈 비 어프레이드#KR1
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.6% 6.9 /
4.0 /
8.0
188
64.
초심찾아삼만리#yj4
초심찾아삼만리#yj4
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.0 /
3.8 /
7.0
68
65.
gz000#99900
gz000#99900
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 7.3 /
3.4 /
6.8
46
66.
쿵 푸#1999
쿵 푸#1999
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.1 /
6.4
115
67.
귀환은 죽어서#KR1
귀환은 죽어서#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.1 /
5.6 /
6.5
171
68.
baoxiangui#KR1
baoxiangui#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.5 /
5.5 /
6.8
84
69.
heisemaoyi#meet
heisemaoyi#meet
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 8.9 /
4.7 /
6.4
48
70.
rttfg#tfg
rttfg#tfg
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 9.3 /
6.3 /
6.8
106
71.
고양이#租号玩
고양이#租号玩
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 7.0 /
4.2 /
6.1
79
72.
9르노#KR1
9르노#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.3 /
5.2 /
6.8
55
73.
K pop#KRI
K pop#KRI
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.0% 7.1 /
3.9 /
7.4
59
74.
asdjipadsjip#KR1
asdjipadsjip#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.2 /
3.6 /
7.4
99
75.
콩고사람1#KR1
콩고사람1#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.3 /
3.4 /
7.2
69
76.
liun#KR1
liun#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.9 /
4.2 /
7.7
61
77.
원 영#0425
원 영#0425
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.2 /
4.5 /
7.6
61
78.
승훈짜장#T 1
승훈짜장#T 1
KR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.2% 6.7 /
4.9 /
7.0
123
79.
창원정글은양선생#2749
창원정글은양선생#2749
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.5 /
4.6 /
7.3
67
80.
덕 건#오리궁둥이
덕 건#오리궁둥이
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.8 /
4.4 /
7.8
91
81.
김민준#77777
김민준#77777
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.9 /
4.7 /
7.2
170
82.
NION8#KR1
NION8#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.4 /
3.7 /
5.6
49
83.
JustLikeThatKR#나히다
JustLikeThatKR#나히다
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.4 /
4.6 /
7.8
59
84.
93770201111975#K B
93770201111975#K B
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.6 /
4.6 /
8.3
77
85.
도지혁#2006
도지혁#2006
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.8 /
4.2 /
6.8
85
86.
이히이힛이히힛#77777
이히이힛이히힛#77777
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.9 /
3.1 /
6.6
103
87.
비에고하기싫음#KR1
비에고하기싫음#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.9 /
6.6 /
7.9
110
88.
얼그레이바닐라티라떼#Nomad
얼그레이바닐라티라떼#Nomad
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.8 /
4.7 /
7.6
87
89.
초코우유좋아#KR0
초코우유좋아#KR0
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.6 /
5.2 /
6.9
283
90.
12ont#Jug
12ont#Jug
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.2 /
4.5 /
6.5
46
91.
Cuzz#0417
Cuzz#0417
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.5 /
5.8 /
7.6
54
92.
모든행복은같이#KR1
모든행복은같이#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.8 /
4.8 /
7.1
61
93.
부끄럼 많은 생애를 보냈습니다#디스포리아
부끄럼 많은 생애를 보냈습니다#디스포리아
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.8 /
3.7 /
7.5
62
94.
Shylie#KR1
Shylie#KR1
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.7% 7.5 /
3.8 /
6.9
52
95.
그래 나 트롤이다#KR1
그래 나 트롤이다#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.1 /
3.5 /
7.1
48
96.
슝숭슝#KR3
슝숭슝#KR3
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.0 /
5.3 /
7.1
52
97.
11월의 꽃#KR1
11월의 꽃#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.5 /
4.8 /
7.0
69
98.
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
KR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 6.1 /
4.0 /
6.4
217
99.
방탄소년단 토예#1129
방탄소년단 토예#1129
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.2 /
4.2 /
7.0
67
100.
인 성 방#13is
인 성 방#13is
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 8.2 /
5.3 /
6.9
226