Kled

Người chơi Kled xuất sắc nhất KR

Người chơi Kled xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
8915#123
8915#123
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.9% 8.0 /
3.7 /
6.7
83
2.
오목프로기사#KR1
오목프로기사#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.4% 7.5 /
3.6 /
7.7
86
3.
클레드설명서#KR1
클레드설명서#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.7 /
5.5 /
5.5
55
4.
Mushroom juice#499
Mushroom juice#499
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 7.0 /
4.2 /
5.6
154
5.
촉법소년#1204
촉법소년#1204
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 7.9 /
4.5 /
6.1
204
6.
fan nao diu diao#520
fan nao diu diao#520
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.1 /
4.1 /
8.0
225
7.
유새벽#제이엔
유새벽#제이엔
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.4 /
5.1 /
5.1
127
8.
철부지#GOD
철부지#GOD
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.0 /
4.7 /
6.1
180
9.
Long#Kled
Long#Kled
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 7.0 /
4.6 /
6.3
242
10.
FA04TOP#fr123
FA04TOP#fr123
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.3 /
3.2 /
5.7
67
11.
플레이보이카티#0325
플레이보이카티#0325
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 5.2 /
3.5 /
6.5
115
12.
Top Make Game#1114
Top Make Game#1114
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.2% 7.6 /
4.8 /
5.2
56
13.
클레드#KR99
클레드#KR99
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 8.3 /
5.8 /
5.1
140
14.
검희고수#520
검희고수#520
KR (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.5% 7.8 /
3.2 /
5.4
55
15.
추자도 대물헌터#KR1
추자도 대물헌터#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.9 /
4.7 /
6.8
89
16.
iu chuby#911
iu chuby#911
KR (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.9% 10.7 /
5.3 /
4.9
54
17.
내 이름은 망#KR1
내 이름은 망#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.7 /
4.9 /
7.8
89
18.
정보영#0307
정보영#0307
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.3 /
4.0 /
6.4
194
19.
검희 고수#666
검희 고수#666
KR (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.1% 8.0 /
3.7 /
6.3
76
20.
kled9#CN1
kled9#CN1
KR (#20)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 80.9% 8.0 /
3.4 /
7.5
47
21.
후 등#메이플오로
후 등#메이플오로
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 7.5 /
5.0 /
6.3
163
22.
듀얼 아카데미 입학생#쥬다이
듀얼 아카데미 입학생#쥬다이
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.5 /
4.2 /
6.8
433
23.
코레일수석입사#KR1
코레일수석입사#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.8 /
3.0 /
6.2
88
24.
xuanzhuanxiaoma#0126
xuanzhuanxiaoma#0126
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.7% 5.7 /
4.0 /
5.7
234
25.
클레드 교수님#KR1
클레드 교수님#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.4 /
4.9 /
6.3
82
26.
돈절래#КR1
돈절래#КR1
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.0% 4.2 /
3.9 /
7.2
158
27.
종고추#KR1
종고추#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 7.6 /
6.4 /
5.8
43
28.
승 운#TOP
승 운#TOP
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.3% 6.0 /
5.4 /
6.7
150
29.
망나니#머리밖기
망나니#머리밖기
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.7 /
4.2 /
7.0
212
30.
까 만#KR1
까 만#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.5 /
4.6 /
6.4
141
31.
낙화유수#KR1
낙화유수#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 7.2 /
4.0 /
6.3
281
32.
클레드 사이온#KR1
클레드 사이온#KR1
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 58.4% 6.3 /
4.7 /
6.3
262
33.
토종물고기#KR1
토종물고기#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.8 /
5.6 /
6.0
197
34.
불가항력#111
불가항력#111
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.9 /
4.3 /
6.0
127
35.
무좀난발#KR1
무좀난발#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.3 /
5.1 /
6.7
116
36.
3대 50#hp1
3대 50#hp1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 7.0 /
4.6 /
5.3
306
37.
탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑선#탑탑탑탑탑
탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑탑선#탑탑탑탑탑
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.9 /
4.0 /
5.1
136
38.
시간은 매번 날#KR1
시간은 매번 날#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.9 /
4.5 /
5.7
202
39.
때 탄#KR1
때 탄#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.4 /
4.7 /
5.3
364
40.
Indexy#KR4
Indexy#KR4
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 6.0 /
4.2 /
6.0
113
41.
산은 산 물은 물이요#KR2
산은 산 물은 물이요#KR2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.4 /
5.5 /
4.8
64
42.
가나하#가나하
가나하#가나하
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.7 /
4.4 /
5.2
210
43.
클레드의 똥#KR1
클레드의 똥#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.3 /
5.5 /
5.6
253
44.
uuuuujin#KR1
uuuuujin#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.8 /
4.6 /
6.2
424
45.
탑좀처와라#KR1
탑좀처와라#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.7 /
4.4 /
5.4
328
46.
큰멍멍이#KR1
큰멍멍이#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.8 /
4.0 /
6.6
241
47.
치 프#KR1
치 프#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 6.1 /
6.0 /
6.4
259
48.
요들아저씨#작고귀여운
요들아저씨#작고귀여운
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 4.7 /
3.2 /
6.3
38
49.
높은손이#KR1
높은손이#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.3 /
4.1 /
6.1
390
50.
마지녕#MaBak
마지녕#MaBak
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.2 /
3.6 /
6.2
401
51.
쌈뽕한 클레드#Kled
쌈뽕한 클레드#Kled
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 7.1 /
5.0 /
6.3
428
52.
cxcxcxcxcxcxcxcx#99999
cxcxcxcxcxcxcxcx#99999
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.8% 5.8 /
4.6 /
6.7
685
53.
비비팬#클레드장인
비비팬#클레드장인
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.5 /
5.2 /
5.2
246
54.
다죽여줄게#세상이밉다
다죽여줄게#세상이밉다
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.6 /
6.0 /
4.9
155
55.
거드라#클레드
거드라#클레드
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.8 /
4.8 /
5.4
393
56.
좀비 클레드#Gun
좀비 클레드#Gun
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 6.6 /
5.7 /
5.5
251
57.
클레드만하는사람#KR3
클레드만하는사람#KR3
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.5 /
4.5 /
5.6
521
58.
미워할수없을껄1#KR1
미워할수없을껄1#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 7.3 /
7.1 /
5.4
54
59.
산토끼#별주부전
산토끼#별주부전
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 9.7 /
5.3 /
5.7
67
60.
가왕 오토노세#KR0
가왕 오토노세#KR0
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 7.1 /
4.6 /
4.5
77
61.
회 천#채수현
회 천#채수현
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 6.9 /
5.5 /
5.8
194
62.
Kingen#KR 1
Kingen#KR 1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.6 /
6.4 /
6.2
366
63.
클레드똥챔#클레드
클레드똥챔#클레드
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.1 /
4.9 /
5.3
98
64.
탑좀봐줘나고양이키워#12마리
탑좀봐줘나고양이키워#12마리
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 4.6 /
4.6 /
6.0
281
65.
주걱쓰는햄스터#KR1
주걱쓰는햄스터#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 8.3 /
4.6 /
5.2
45
66.
배뭉이#냥냥이
배뭉이#냥냥이
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 7.4 /
3.7 /
5.8
57
67.
Lucky Charm#대나무아픔
Lucky Charm#대나무아픔
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.1% 8.6 /
4.3 /
6.3
32
68.
징검다리#1595
징검다리#1595
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.3 /
4.2 /
6.3
190
69.
LeoNM#KR2
LeoNM#KR2
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.3% 4.6 /
4.1 /
6.1
167
70.
쥐 풀#KR1
쥐 풀#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 7.2 /
4.9 /
6.7
231
71.
클레드#41317
클레드#41317
KR (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.2% 7.1 /
5.1 /
7.4
81
72.
스 성#KR1
스 성#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.3 /
4.6 /
5.7
219
73.
바 다#7604
바 다#7604
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.0 /
4.8 /
5.4
72
74.
롤로노아 배수한#KR1
롤로노아 배수한#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.1 /
4.7 /
6.7
70
75.
오리날다#박바로박
오리날다#박바로박
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 4.9 /
6.3 /
6.6
61
76.
minsdog#kr2
minsdog#kr2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.1 /
6.9 /
6.5
55
77.
찌 니#kr3
찌 니#kr3
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 4.6 /
5.5 /
6.3
267
78.
Midkled#No1
Midkled#No1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.3% 8.6 /
4.5 /
7.1
60
79.
limion#1234
limion#1234
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.0% 6.6 /
5.1 /
5.4
108
80.
울트라보스베이비#KR1
울트라보스베이비#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.6 /
5.8 /
5.3
358
81.
wjdehdduq11#6507
wjdehdduq11#6507
KR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.0% 6.4 /
5.2 /
6.5
75
82.
행복한 블루#KR1
행복한 블루#KR1
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.8% 10.5 /
4.9 /
7.0
96
83.
롤로노아 트런들#런들이
롤로노아 트런들#런들이
KR (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 68.1% 7.9 /
3.6 /
7.1
94
84.
맹반장#KR1
맹반장#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 5.3 /
5.8 /
5.2
190
85.
Constantinus#KR1
Constantinus#KR1
KR (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 75.6% 8.5 /
4.8 /
5.1
127
86.
Jester#KR3
Jester#KR3
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.8% 7.7 /
5.0 /
7.3
242
87.
Skaarl Driver#KR1
Skaarl Driver#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.5% 8.4 /
4.2 /
8.6
27
88.
slow#1118
slow#1118
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.2 /
6.9 /
7.5
42
89.
람쥐썬더 이진우#KR1
람쥐썬더 이진우#KR1
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 79.2% 8.1 /
4.0 /
6.0
48
90.
슈라하#KR1
슈라하#KR1
KR (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 79.3% 11.0 /
3.7 /
6.2
87
91.
창 맨#123
창 맨#123
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.6 /
4.2 /
5.5
42
92.
김용현난개도물어#5610
김용현난개도물어#5610
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 6.3 /
6.4 /
4.1
75
93.
클레드 선생님#클레드장인
클레드 선생님#클레드장인
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 7.3 /
4.2 /
5.7
94
94.
녹 차#1225
녹 차#1225
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 6.7 /
5.1 /
6.7
77
95.
abcdd123#7480
abcdd123#7480
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 60.9% 7.2 /
3.4 /
7.2
46
96.
칼 륨#KR2
칼 륨#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.2 /
5.8 /
6.1
109
97.
츄르줘#던질게요
츄르줘#던질게요
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.0% 7.2 /
4.3 /
5.4
188
98.
문방관#KR1
문방관#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.9% 6.2 /
5.3 /
5.8
56
99.
테니스치고싶다#KR1
테니스치고싶다#KR1
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.8% 8.7 /
6.3 /
6.2
53
100.
신당근#KR1
신당근#KR1
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.0% 9.7 /
5.4 /
6.0
88