Jax

Người chơi Jax xuất sắc nhất KR

Người chơi Jax xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
aii77#i77
aii77#i77
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.3% 5.9 /
3.4 /
3.7
85
2.
오피셜히게단디즘#0111
오피셜히게단디즘#0111
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 5.5 /
4.0 /
4.4
78
3.
RGT03#KR1
RGT03#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 9.6 /
3.8 /
6.2
50
4.
갓렌이다용#2309
갓렌이다용#2309
KR (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 87.7% 13.2 /
4.4 /
6.6
57
5.
사랑해 진희야#KR1
사랑해 진희야#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.5 /
4.8 /
6.7
51
6.
wuqiwang#Jax
wuqiwang#Jax
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.6 /
2.7 /
3.9
96
7.
JP6RU88#0306
JP6RU88#0306
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 4.8 /
3.7 /
4.4
82
8.
shame9#KR1
shame9#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.4 /
6.1 /
4.6
85
9.
MashmalowJustice#KR1
MashmalowJustice#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.5 /
3.2 /
4.4
50
10.
바보몰아#Love
바보몰아#Love
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.0% 5.7 /
4.7 /
5.2
100
11.
wojibahaoda#18cm
wojibahaoda#18cm
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.5 /
4.4 /
4.6
78
12.
061123辰#chen
061123辰#chen
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 4.4 /
4.0 /
4.5
57
13.
랑큐슈#1223
랑큐슈#1223
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 6.5 /
4.7 /
4.4
64
14.
짙어진 R#KR1
짙어진 R#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.0 /
3.9 /
4.7
54
15.
빈 스토리#KR1
빈 스토리#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 5.2 /
3.6 /
3.6
59
16.
tiiop#ysrw
tiiop#ysrw
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 6.2 /
3.4 /
4.8
70
17.
crymao8777611#KR1
crymao8777611#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.6 /
6.7 /
4.3
66
18.
カメックス#Ale
カメックス#Ale
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.4% 6.5 /
4.7 /
4.8
76
19.
그래 겁이 나겠지#KR1
그래 겁이 나겠지#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 4.7 /
3.4 /
5.3
53
20.
MissYang#TOP3
MissYang#TOP3
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 5.5 /
4.0 /
4.1
59
21.
우진수#1112
우진수#1112
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 5.9 /
4.5 /
4.7
158
22.
Niu The#KR1
Niu The#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 5.0 /
3.8 /
4.0
222
23.
hao can win#KR1
hao can win#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.2 /
4.1 /
4.6
108
24.
이강토#999
이강토#999
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.6% 5.1 /
3.7 /
4.8
41
25.
douyinzhizunbao#5845
douyinzhizunbao#5845
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.4 /
5.0 /
3.4
167
26.
wamiwtaitawktzst#KR2
wamiwtaitawktzst#KR2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.5 /
3.9
57
27.
나라능1#KR222
나라능1#KR222
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.6% 6.8 /
4.7 /
6.4
65
28.
Zuxian wang#KR1
Zuxian wang#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.6 /
4.5 /
4.5
95
29.
575757#KR1
575757#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.4 /
3.2 /
4.1
106
30.
피스리#7777
피스리#7777
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.9 /
3.8 /
5.0
69
31.
3판지면 끄는 익충이#KR2
3판지면 끄는 익충이#KR2
KR (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.3% 5.4 /
5.6 /
4.8
106
32.
ChinaWelshCorg1#KR1
ChinaWelshCorg1#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.1 /
3.6 /
4.8
113
33.
MurcuryX#KR1
MurcuryX#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.0 /
4.6 /
4.9
85
34.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 5.4 /
4.1 /
4.8
98
35.
ch0co1#KR1
ch0co1#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 5.9 /
4.4 /
4.7
137
36.
新可qwq#xink
新可qwq#xink
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.5 /
4.4 /
4.5
163
37.
나게임안훼#KR1
나게임안훼#KR1
KR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.4% 11.5 /
3.8 /
5.2
85
38.
DRX 스폰개#KR2
DRX 스폰개#KR2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.2 /
4.2 /
6.3
66
39.
Flauren#KR1
Flauren#KR1
KR (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.8% 5.0 /
4.4 /
4.0
199
40.
Zuxian Wong#KR1
Zuxian Wong#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 4.3 /
4.0 /
4.9
47
41.
벽느끼지마세요상대가나잖아#1111
벽느끼지마세요상대가나잖아#1111
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 3.4 /
3.9 /
5.1
121
42.
ejm1kyy9#KR1
ejm1kyy9#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 6.4 /
4.4 /
4.2
68
43.
C9 Thanatos#KR2
C9 Thanatos#KR2
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 4.8 /
3.3 /
3.5
56
44.
쓸데없이큰꼬츄#KR1
쓸데없이큰꼬츄#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.0 /
6.3 /
3.1
88
45.
밥먹고삽시다#KR1
밥먹고삽시다#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.3 /
4.2 /
4.4
64
46.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 5.8 /
4.3 /
4.3
62
47.
동아리 김가을#사랑해
동아리 김가을#사랑해
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.1 /
5.4 /
4.2
51
48.
탑의 우상#KR1
탑의 우상#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.9 /
3.4 /
4.1
216
49.
사나이#묵 직
사나이#묵 직
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.6 /
5.1 /
4.8
73
50.
lamb#zzy
lamb#zzy
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.3 /
3.9 /
4.2
58
51.
Camellia#safe
Camellia#safe
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 63.7% 6.3 /
4.0 /
5.4
102
52.
The Shy#仁川人
The Shy#仁川人
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.0 /
4.8 /
4.1
82
53.
머곰이#신림검존
머곰이#신림검존
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 5.6 /
4.8 /
3.8
101
54.
푸른 바다 은하수#KR1
푸른 바다 은하수#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.5 /
5.5 /
4.7
74
55.
쿨가이 깐지#KR1
쿨가이 깐지#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.6 /
5.5 /
4.4
131
56.
lllllllllll#0004
lllllllllll#0004
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.4% 3.8 /
4.0 /
4.5
166
57.
day by day#0517
day by day#0517
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 6.7 /
4.6 /
6.8
54
58.
pvbdpqwp#12312
pvbdpqwp#12312
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.0 /
5.2 /
4.7
65
59.
정용태#0614
정용태#0614
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.5 /
4.7 /
4.5
80
60.
IGq645935620#qwer
IGq645935620#qwer
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 5.1 /
4.2 /
3.8
72
61.
뇌를잃음#2007
뇌를잃음#2007
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 5.9 /
5.3 /
4.6
83
62.
미니 요네#KR1
미니 요네#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.4 /
4.9 /
6.8
95
63.
꿩 79#KR1
꿩 79#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.1 /
4.3 /
3.9
48
64.
UZQueen#m320
UZQueen#m320
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.2 /
4.2 /
4.1
102
65.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 5.8 /
4.2 /
6.3
61
66.
딸기따르트으#KR1
딸기따르트으#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 4.9 /
3.6 /
4.7
61
67.
아트록스#KR847
아트록스#KR847
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.8 /
3.7 /
3.8
262
68.
Hy15324177yezi#KR12
Hy15324177yezi#KR12
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.9 /
5.2 /
3.8
283
69.
青青大人#baby
青青大人#baby
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.3 /
4.9 /
6.3
53
70.
Kien romance#123
Kien romance#123
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 6.6 /
4.8 /
6.9
41
71.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.4 /
4.2 /
4.4
246
72.
카오 멩더#KR1
카오 멩더#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.5 /
4.4 /
3.6
195
73.
kuki#0127
kuki#0127
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.2 /
4.6 /
4.2
184
74.
顺飞丶不可雕#无暇赴死
顺飞丶不可雕#无暇赴死
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.3 /
4.7 /
4.3
95
75.
puzzles#7848
puzzles#7848
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.4% 6.1 /
4.3 /
4.8
73
76.
c0629#KR1
c0629#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.9% 5.5 /
3.8 /
4.2
61
77.
BX8KK#KR1
BX8KK#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 56.2% 4.6 /
4.1 /
4.8
73
78.
LongZhu#KR1
LongZhu#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.4 /
3.7 /
6.5
43
79.
삼두용#KR1
삼두용#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.5% 7.0 /
4.7 /
5.9
47
80.
UDT 장시훈#UDT
UDT 장시훈#UDT
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.7 /
4.3 /
4.0
78
81.
파키케팔로사우루스#KR123
파키케팔로사우루스#KR123
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.7 /
5.5 /
4.3
115
82.
듀오요청금지#KR1
듀오요청금지#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 6.6 /
5.1 /
3.4
179
83.
버스타기잘해요#KR1
버스타기잘해요#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.2 /
5.5 /
4.3
120
84.
마이멜로디#meloD
마이멜로디#meloD
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.2 /
6.9 /
4.0
179
85.
tiantianfankun#0801
tiantianfankun#0801
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 4.7 /
4.9 /
3.7
140
86.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.4% 5.1 /
4.9 /
3.7
262
87.
성준이의롤토체스#KR1
성준이의롤토체스#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.4 /
4.4 /
4.1
173
88.
빡 표#2001
빡 표#2001
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.4% 5.7 /
4.2 /
7.0
114
89.
정글모친배때지에칼쑤시기#123
정글모친배때지에칼쑤시기#123
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.0 /
5.7 /
4.4
63
90.
Haru#0603
Haru#0603
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 8.4 /
4.0 /
5.8
49
91.
Yujitop#KR123
Yujitop#KR123
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.1 /
3.8 /
4.3
51
92.
letsgo#Top
letsgo#Top
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.1% 4.6 /
5.2 /
4.4
105
93.
Ripple#2006
Ripple#2006
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.7% 5.8 /
5.8 /
3.2
67
94.
mingjiao哥#kr1
mingjiao哥#kr1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.4 /
4.8 /
3.9
48
95.
jed x CHALLENGER#KR1
jed x CHALLENGER#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.8 /
5.2 /
3.1
129
96.
5656565656#KR2
5656565656#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.3 /
6.0 /
4.2
50
97.
wink#2024
wink#2024
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.7 /
4.2 /
3.9
85
98.
Dimeback#5882
Dimeback#5882
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.2 /
5.2 /
6.5
106
99.
xjeiieskdjdjjsre#zjska
xjeiieskdjdjjsre#zjska
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 6.8 /
5.6 /
6.4
60
100.
노리밋트#完璧归赵
노리밋트#完璧归赵
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.9% 4.9 /
4.1 /
4.2
71