Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
아누스#KR0
아누스#KR0
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.9% 3.8 /
3.3 /
8.0
69
2.
Ride on tush#KR1
Ride on tush#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 72.7% 4.5 /
3.2 /
8.5
55
3.
Aurelium#7901
Aurelium#7901
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 7.3 /
4.1 /
10.9
58
4.
안강찰토마토#KR1
안강찰토마토#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 5.2 /
3.8 /
11.7
72
5.
띵 농#KR1
띵 농#KR1
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 73.5% 5.6 /
4.3 /
10.8
83
6.
JG of Crook#1234
JG of Crook#1234
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.5 /
4.9 /
8.6
70
7.
타x잔#KR1
타x잔#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 6.7 /
3.5 /
11.5
47
8.
해바라기씨 햄스터#0503
해바라기씨 햄스터#0503
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.7% 4.9 /
3.3 /
7.9
60
9.
Flashbacker#123
Flashbacker#123
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 5.0 /
3.4 /
10.6
94
10.
sasep#0806
sasep#0806
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 5.9 /
3.8 /
12.3
50
11.
Vol Jin#KR1
Vol Jin#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.6 /
4.7 /
11.1
84
12.
거꾸로 웃기#smile
거꾸로 웃기#smile
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 5.9 /
3.3 /
10.8
66
13.
gosukim#gosu
gosukim#gosu
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.0% 5.8 /
4.4 /
12.3
87
14.
방디냠냠#KR1
방디냠냠#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 3.9 /
4.9 /
7.8
63
15.
시류연#KR3
시류연#KR3
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 5.3 /
3.6 /
12.7
50
16.
홈즈바보#KR1
홈즈바보#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 4.5 /
2.4 /
10.4
48
17.
빈스카너#SOOP
빈스카너#SOOP
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 5.3 /
4.8 /
12.0
80
18.
Hide on bush#ARBG
Hide on bush#ARBG
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.4 /
3.9 /
10.9
81
19.
역천괴#JJAE
역천괴#JJAE
KR (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 68.4% 3.4 /
6.1 /
14.9
57
20.
켈자드#KR1
켈자드#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 4.3 /
4.1 /
8.6
89
21.
전투기계 알파 스몰더#마로롱
전투기계 알파 스몰더#마로롱
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.4% 4.8 /
4.0 /
9.4
122
22.
띵주녕#0925
띵주녕#0925
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 82.5% 4.6 /
3.1 /
12.1
40
23.
열이존1나받네#KR1
열이존1나받네#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.5 /
4.9 /
8.3
59
24.
Noxas#06111
Noxas#06111
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 4.3 /
3.5 /
13.2
45
25.
김 치#88848
김 치#88848
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.9 /
4.4 /
11.2
51
26.
쇼 생#KR1
쇼 생#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.7 /
5.0 /
6.8
50
27.
추억에서#KR1
추억에서#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.1 /
3.3 /
10.6
51
28.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.6% 4.8 /
3.8 /
8.0
130
29.
킬  딱#KR1
킬 딱#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.5 /
3.6 /
7.3
56
30.
생각의가지를잘라#2005
생각의가지를잘라#2005
KR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.8% 4.4 /
3.5 /
8.4
69
31.
붕 큰#3264
붕 큰#3264
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 5.7 /
4.8 /
10.9
47
32.
Carius#KR1
Carius#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.3 /
3.6 /
7.4
55
33.
zzk#1235
zzk#1235
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 4.3 /
4.2 /
6.6
112
34.
NS Sappang#2009
NS Sappang#2009
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 5.1 /
3.9 /
7.6
93
35.
대나무#KR12
대나무#KR12
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 4.8 /
5.2 /
7.9
81
36.
TT HOYA#HOYA
TT HOYA#HOYA
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.0% 3.4 /
3.5 /
8.6
54
37.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.9% 3.9 /
4.2 /
7.3
72
38.
호랑이열정#KR2
호랑이열정#KR2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 5.7 /
4.7 /
10.4
54
39.
속보 문재인대통령 교통사고사망#KR1
속보 문재인대통령 교통사고사망#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.7 /
5.4 /
8.5
58
40.
으악죽은사람#5998
으악죽은사람#5998
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 5.1 /
5.1 /
9.2
88
41.
벨베슥#벨베슥
벨베슥#벨베슥
KR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.4% 4.8 /
4.5 /
7.6
93
42.
Vampirehollie#magi
Vampirehollie#magi
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 6.3 /
3.8 /
7.2
42
43.
2천년 혹은 2만년#KR1
2천년 혹은 2만년#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 67.3% 3.7 /
5.0 /
9.8
49
44.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 7.5 /
5.0 /
9.7
74
45.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 4.9 /
4.0 /
6.8
266
46.
누나 좋아해요#1223
누나 좋아해요#1223
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.9% 5.3 /
5.1 /
8.7
62
47.
스카 스카 스카너#КR1
스카 스카 스카너#КR1
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.7% 6.0 /
3.0 /
8.7
47
48.
a Lilac#2739
a Lilac#2739
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 5.4 /
4.2 /
9.8
56
49.
cosmos#2401
cosmos#2401
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 4.4 /
4.4 /
8.0
62
50.
혀뇽츄#KR1
혀뇽츄#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.3 /
3.6 /
7.9
219
51.
마포구 더샤이#KR1
마포구 더샤이#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 4.1 /
3.2 /
7.6
47
52.
감정을 죽여#KR2
감정을 죽여#KR2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.5 /
3.3 /
9.7
49
53.
도태헌#KR1
도태헌#KR1
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.9% 5.7 /
5.3 /
10.4
62
54.
내가이짓을왜하냐#KR1
내가이짓을왜하냐#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.8 /
2.9 /
7.3
54
55.
흐웨이고수#흐웨이
흐웨이고수#흐웨이
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.6% 5.6 /
5.7 /
10.7
55
56.
챌린저달면닉변함#1601
챌린저달면닉변함#1601
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.6 /
4.5 /
6.5
76
57.
woshi yuenan ren#VN06
woshi yuenan ren#VN06
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 61.1% 3.9 /
3.9 /
8.8
108
58.
yuhuachenglong#小断剑y
yuhuachenglong#小断剑y
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 3.8 /
4.7 /
7.9
48
59.
LoL진격#KR1
LoL진격#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.5 /
3.9 /
11.9
47
60.
겨울 봄 그 사이#KR1
겨울 봄 그 사이#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.3 /
4.7 /
8.3
84
61.
쩌리쭌#0510
쩌리쭌#0510
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 4.7 /
3.1 /
9.0
94
62.
인간백정이다#KR1
인간백정이다#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.0 /
4.0 /
8.7
79
63.
무작위 총력전의 신#USA
무작위 총력전의 신#USA
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.8 /
4.1 /
7.3
99
64.
승 운#TOP
승 운#TOP
KR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 3.0 /
4.1 /
9.2
128
65.
최동구리#최동구리
최동구리#최동구리
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.1 /
4.0 /
7.8
141
66.
rknjekrjnlew#KR1
rknjekrjnlew#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 59.5% 5.2 /
4.2 /
10.6
84
67.
노금마#KR1
노금마#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 4.4 /
5.1 /
11.4
172
68.
비누냄새좋아함#KR1
비누냄새좋아함#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.7 /
10.4
70
69.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.8% 4.2 /
4.2 /
9.0
87
70.
Shiroko#블아시로코
Shiroko#블아시로코
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.2 /
3.2 /
6.5
96
71.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 3.9 /
4.2 /
7.6
100
72.
베일런브리즈#KR1
베일런브리즈#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.1 /
2.8 /
8.0
170
73.
신중하게 천천히#1119
신중하게 천천히#1119
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.1 /
3.7 /
7.5
60
74.
이스굿#KR1
이스굿#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.3% 3.7 /
5.3 /
13.6
121
75.
대리운전 1557#2003
대리운전 1557#2003
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.0 /
3.4 /
6.3
96
76.
BX8KK#KR1
BX8KK#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 3.7 /
3.2 /
8.1
99
77.
따봉 람머스#KR1
따봉 람머스#KR1
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 4.8 /
4.9 /
7.1
57
78.
애교학개론#치유캣츠
애교학개론#치유캣츠
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.5% 3.1 /
6.8 /
13.3
262
79.
Top Cronus#7777
Top Cronus#7777
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.4 /
4.5 /
6.9
63
80.
세 력#확 장
세 력#확 장
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.5 /
4.8 /
8.1
45
81.
mingjiao哥#kr1
mingjiao哥#kr1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.5 /
3.8 /
7.2
54
82.
manba out#zypp
manba out#zypp
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 3.5 /
5.4 /
7.1
57
83.
러렀마시아#KR1
러렀마시아#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.4 /
4.7 /
8.6
68
84.
탑왕귀#KR1
탑왕귀#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.4 /
4.9 /
9.7
97
85.
뚠 땐#KR1
뚠 땐#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 3.5 /
4.0 /
8.3
66
86.
이 무 기#02년생
이 무 기#02년생
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 4.1 /
5.4 /
12.8
80
87.
딜 러#KR3
딜 러#KR3
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.8 /
5.9 /
7.4
99
88.
유미선픽즐겜#KR2
유미선픽즐겜#KR2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.2 /
4.7 /
7.5
150
89.
아 또 울팀 정글은 고아네#고아련들
아 또 울팀 정글은 고아네#고아련들
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.9 /
3.8 /
7.4
121
90.
Crack#0221
Crack#0221
KR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 58.6% 2.4 /
5.7 /
13.8
58
91.
똥강아지#3720
똥강아지#3720
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.8 /
3.6 /
7.1
196
92.
xwlzz#18cm
xwlzz#18cm
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.2 /
3.6 /
9.2
51
93.
DRX hansung#매판소중히
DRX hansung#매판소중히
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 3.8 /
3.8 /
6.0
56
94.
4238963482364387#KR1
4238963482364387#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.7 /
4.2 /
7.3
50
95.
lamb#zzy
lamb#zzy
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.2 /
4.4 /
7.7
73
96.
하루에한판만할게#KR2
하루에한판만할게#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 4.4 /
4.6 /
10.4
194
97.
IGq645935620#qwer
IGq645935620#qwer
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.4% 5.0 /
3.8 /
8.6
43
98.
뇌를잃음#2007
뇌를잃음#2007
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.5% 4.0 /
4.3 /
7.5
53
99.
비밀공작원#KR1
비밀공작원#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.8 /
3.9 /
7.4
123
100.
CastHour#KR1
CastHour#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 7.4 /
3.2 /
7.9
39