Quinn

Người chơi Quinn xuất sắc nhất TR

Người chơi Quinn xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sanzora#TR1
Sanzora#TR1
TR (#1)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 65.0% 7.9 /
7.4 /
6.3
40
2.
Hâchi#TR1
Hâchi#TR1
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 10.5 /
6.1 /
4.2
16
3.
GopGopNeco#TR1
GopGopNeco#TR1
TR (#3)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 64.3% 9.7 /
8.9 /
7.7
42
4.
SugarMommyyyy#TR1
SugarMommyyyy#TR1
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 8.1 /
6.2 /
7.3
16
5.
Bast Frey#TR1
Bast Frey#TR1
TR (#5)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 51.9% 10.3 /
8.0 /
6.9
54
6.
Sizêde Gelebilir#TR1
Sizêde Gelebilir#TR1
TR (#6)
Vàng III Vàng III
Đường trênĐường giữa Vàng III 52.3% 11.8 /
11.3 /
11.1
86
7.
Valor is Coming#TR1
Valor is Coming#TR1
TR (#7)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 61.1% 12.4 /
6.0 /
5.7
54
8.
mavi cetvel#int
mavi cetvel#int
TR (#8)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.3% 6.2 /
6.0 /
7.1
27
9.
Berk#6734
Berk#6734
TR (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.4% 7.6 /
6.3 /
6.3
19
10.
Ahmet Kaya#0640
Ahmet Kaya#0640
TR (#10)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 90.0% 9.6 /
3.8 /
5.5
10
11.
YEMİNİMİ BOZDUM#TR1
YEMİNİMİ BOZDUM#TR1
TR (#11)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.3% 5.6 /
6.9 /
7.5
16
12.
Jee#1682
Jee#1682
TR (#12)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 84.6% 11.6 /
5.2 /
6.0
26
13.
Chêl#TR1
Chêl#TR1
TR (#13)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 61.5% 13.4 /
7.4 /
6.4
13
14.
NøwAngeł#TR1
NøwAngeł#TR1
TR (#14)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 66.7% 13.6 /
8.7 /
6.3
18
15.
Kızmâ Biradér#TR1
Kızmâ Biradér#TR1
TR (#15)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 73.3% 8.2 /
7.7 /
5.9
15
16.
Arwens#TR1
Arwens#TR1
TR (#16)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 88.2% 12.5 /
9.2 /
5.5
17
17.
GraveeDigger#TR1
GraveeDigger#TR1
TR (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.6% 6.9 /
4.1 /
5.9
18
18.
Lowen112#TR1
Lowen112#TR1
TR (#18)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 64.7% 9.4 /
7.1 /
7.6
17
19.
SGTI#TR1
SGTI#TR1
TR (#19)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 52.6% 10.4 /
10.5 /
6.6
38
20.
MSY#MSY
MSY#MSY
TR (#20)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 54.5% 9.0 /
6.1 /
5.2
22
21.
How to be chall#TR1
How to be chall#TR1
TR (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.0% 9.9 /
10.1 /
8.6
10
22.
RoseFacedBahtiar#TR1
RoseFacedBahtiar#TR1
TR (#22)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 72.2% 8.4 /
5.9 /
7.8
18
23.
darkkas#DRK
darkkas#DRK
TR (#23)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 41.7% 6.5 /
7.6 /
4.1
12
24.
V A Y N E G E L#TR1
V A Y N E G E L#TR1
TR (#24)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 72.7% 11.1 /
8.1 /
10.3
11
25.
Kocaelili#TR1
Kocaelili#TR1
TR (#25)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 81.8% 9.5 /
9.5 /
7.6
11
26.
Mariozi#TR1
Mariozi#TR1
TR (#26)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 63.2% 8.3 /
7.2 /
7.7
19
27.
BabacikCiciKUS#6388
BabacikCiciKUS#6388
TR (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi RừngĐường trên Bạch Kim IV 42.1% 9.1 /
6.8 /
7.0
19
28.
feilongomz#TR1
feilongomz#TR1
TR (#28)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 68.0% 10.4 /
6.2 /
6.4
25
29.
p1erce#IZMIR
p1erce#IZMIR
TR (#29)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 62.5% 10.4 /
9.2 /
9.4
16
30.
KwisatzHaderach#0748
KwisatzHaderach#0748
TR (#30)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 50.0% 10.8 /
5.9 /
7.2
12
31.
JosipBrozTitooo#TR1
JosipBrozTitooo#TR1
TR (#31)
Đồng III Đồng III
AD CarryHỗ Trợ Đồng III 59.4% 17.7 /
9.2 /
7.5
32
32.
Tâdic#TR1
Tâdic#TR1
TR (#32)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 50.0% 11.2 /
8.8 /
6.9
26
33.
bastian oczipka#TR1
bastian oczipka#TR1
TR (#33)
Vàng II Vàng II
Đường giữaĐường trên Vàng II 60.0% 7.1 /
6.2 /
12.1
10
34.
Xyndara#TR1
Xyndara#TR1
TR (#34)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 58.8% 7.6 /
7.1 /
5.8
17
35.
Mattheau#TR1
Mattheau#TR1
TR (#35)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữaĐường trên Vàng IV 53.3% 12.1 /
12.3 /
7.3
15
36.
SALAZAR#1383
SALAZAR#1383
TR (#36)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 53.3% 11.7 /
9.1 /
6.7
15
37.
ds35#3542
ds35#3542
TR (#37)
Bạc I Bạc I
AD CarryĐường trên Bạc I 52.9% 13.3 /
10.3 /
6.9
17
38.
Jinx Carries Us#TR1
Jinx Carries Us#TR1
TR (#38)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 66.7% 6.9 /
6.1 /
3.8
12
39.
vayto94#TR1
vayto94#TR1
TR (#39)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 52.4% 9.2 /
7.9 /
10.1
21
40.
PERIVES#TR1
PERIVES#TR1
TR (#40)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 61.5% 4.2 /
6.3 /
6.8
13
41.
caneysi#TR1
caneysi#TR1
TR (#41)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 52.6% 8.8 /
8.8 /
4.5
19
42.
Uwonsi#0000
Uwonsi#0000
TR (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 30.0% 5.8 /
7.5 /
6.6
10
43.
BORA12 JNG90#7346
BORA12 JNG90#7346
TR (#43)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 71.4% 10.6 /
5.4 /
4.9
14
44.
Demir Ayâk#TR1
Demir Ayâk#TR1
TR (#44)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 36.4% 19.7 /
11.2 /
7.0
11
45.
1Jaws8#TR1
1Jaws8#TR1
TR (#45)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 58.3% 9.7 /
8.0 /
5.9
12
46.
sitback#000
sitback#000
TR (#46)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 70.0% 11.7 /
6.7 /
6.1
10
47.
otpQUIN1#TR1
otpQUIN1#TR1
TR (#47)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 53.3% 10.4 /
8.3 /
4.4
15
48.
Katialisa#TR1
Katialisa#TR1
TR (#48)
Đồng I Đồng I
Đường giữaAD Carry Đồng I 52.9% 12.6 /
12.8 /
8.6
17
49.
behemolt#4480
behemolt#4480
TR (#49)
Bạc III Bạc III
Đi RừngAD Carry Bạc III 42.1% 11.8 /
10.2 /
9.4
19
50.
Alf#Alper
Alf#Alper
TR (#50)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 52.9% 9.6 /
7.1 /
7.8
17
51.
N3F3R#TR1
N3F3R#TR1
TR (#51)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 40.0% 6.5 /
6.9 /
5.9
15
52.
Live Free or Die#8855
Live Free or Die#8855
TR (#52)
Sắt I Sắt I
Đường giữaĐường trên Sắt I 66.7% 15.8 /
7.7 /
6.2
15
53.
ƒcd#TR1
ƒcd#TR1
TR (#53)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 46.2% 11.5 /
10.3 /
6.7
13
54.
sevmedi#emir
sevmedi#emir
TR (#54)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 30.0% 6.1 /
8.1 /
5.1
10
55.
Lisan Al Gaib#Aaron
Lisan Al Gaib#Aaron
TR (#55)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 40.0% 7.7 /
6.9 /
7.1
15
56.
Hyper1oN#TR22
Hyper1oN#TR22
TR (#56)
Bạc III Bạc III
Đường trênĐi Rừng Bạc III 50.0% 9.8 /
5.3 /
9.3
12
57.
Cquarrier#TR1
Cquarrier#TR1
TR (#57)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 44.4% 10.4 /
10.9 /
4.7
18
58.
Sümük Doktoru#TR1
Sümük Doktoru#TR1
TR (#58)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 41.7% 10.0 /
7.8 /
7.8
12
59.
LuCiFeR622#TR1
LuCiFeR622#TR1
TR (#59)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 50.0% 7.9 /
10.4 /
7.3
18
60.
Charles Bukowski#2749
Charles Bukowski#2749
TR (#60)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 58.3% 11.2 /
9.0 /
7.1
12
61.
Nickname wanted#TR1
Nickname wanted#TR1
TR (#61)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 54.5% 8.5 /
8.1 /
8.5
11
62.
デNT QianJune#CHEF
デNT QianJune#CHEF
TR (#62)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 60.0% 11.3 /
6.8 /
10.7
15
63.
xHaYaLuRuNux#TR1
xHaYaLuRuNux#TR1
TR (#63)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 50.0% 9.0 /
8.8 /
6.9
14
64.
tırpancı#TR1
tırpancı#TR1
TR (#64)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 46.7% 10.2 /
7.4 /
10.9
15
65.
ı          EVU#TR1
ı EVU#TR1
TR (#65)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 50.0% 13.7 /
10.7 /
9.1
22
66.
The Nao#TR1
The Nao#TR1
TR (#66)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 44.4% 9.2 /
6.9 /
4.6
18
67.
SADRAZAM SUCUĞU#TR1
SADRAZAM SUCUĞU#TR1
TR (#67)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 33.3% 7.3 /
5.8 /
6.5
21
68.
BAROŞ#TR1
BAROŞ#TR1
TR (#68)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 50.0% 9.3 /
9.9 /
7.1
12
69.
nacerme91#TR1
nacerme91#TR1
TR (#69)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 57.1% 8.8 /
11.2 /
8.6
14
70.
ozmoss#TR1
ozmoss#TR1
TR (#70)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 52.9% 10.6 /
7.1 /
6.5
17
71.
0zı#TR1
0zı#TR1
TR (#71)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 45.5% 13.3 /
11.3 /
8.4
11
72.
Fener4Glory#1907
Fener4Glory#1907
TR (#72)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 50.0% 7.0 /
7.0 /
7.4
14
73.
Valkyrie#QQQQQ
Valkyrie#QQQQQ
TR (#73)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênĐường giữa Đồng IV 46.2% 12.5 /
12.0 /
7.2
13
74.
Sorceress#0008
Sorceress#0008
TR (#74)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 30.0% 7.0 /
7.3 /
4.6
10
75.
WaGaXiS#TR25
WaGaXiS#TR25
TR (#75)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 27.3% 11.3 /
12.2 /
8.0
11
76.
Kala chal Tek#TR1
Kala chal Tek#TR1
TR (#76)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 40.0% 6.9 /
6.5 /
6.2
10
77.
ZAZA#20006
ZAZA#20006
TR (#77)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 36.4% 3.2 /
6.5 /
7.8
11